Hẹp thanh quản là tình trạng mà đường khí quản bị thu hẹp, thường do sự hình thành sẹo hoặc các bất thường bẩm sinh như bất thường về cấu trúc sụn khí quản. Hẹp thanh quản nhẹ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu đường khí quản bị hẹp đến mức trên 50% chu vi, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Bài viết dưới đây của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân và triệu chứng của tình trạng hẹp thanh quản, cũng như cách điều trị.
Về bệnh hẹp thanh quản
Thanh quản là một cơ quan linh hoạt, có thể di chuyển dưới da trong vùng cổ khi nuốt hoặc khi cơ thể cúi xuống, nâng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và hô hấp. Nó nằm phía trước của thanh hầu và straddles từ đốt sống CIII đến đốt CVI, liên kết hầu với khí quản. Do đó, thanh quản kết nối vùng trên với hầu và vùng dưới với khí quản.
Khi trưởng thành, giọng nói cũng trải qua sự thay đổi, thường được biểu hiện qua hiện tượng "vỡ giọng". Sự phát triển của thanh quản cũng ảnh hưởng đến giọng nói khác biệt giữa nam và nữ, với giọng của nam thường trầm đục hơn, trong khi giọng của nữ có thể cao hơn.
Bệnh hẹp thanh quản.
Hẹp thanh quản là tình trạng mức độ hẹp đường thoát khí, có thể xuất phát từ nắp thanh quản đến khí quản ở các mức độ khác nhau. Nguyên nhân có thể bắt nguồn từ sự bất thường bẩm sinh của sụn khớp, chẳng hạn như hẹp dưới màng cứng từ khi còn trong tử cung hoặc do các vấn đề sức khỏe.
Xem thêm:
Nguyên nhân chính gây hẹp thanh quản
Hẹp thanh quản bẩm sinh là hiện tượng hiếm gặp, các trường hợp nặng thường dẫn đến tử vong trong giai đoạn sơ sinh. Các trường hợp sống sót thường không gây nguy hiểm và có thể được chẩn đoán thông qua các triệu chứng như tiếng rít bẩm sinh.
Hẹp thanh quản xảy ra khi lòng thanh quản bị thu hẹp liên tục, ngày càng tăng do tổn thương của thành niêm mạc và sụn. Một số nguyên nhân người bệnh nên biết như:
- Chấn thương: Các trường hợp hẹp thanh quản do chấn thương có thể xuất hiện trong các tình huống như tai nạn giao thông, tai nạn lao động, hoặc chấn thương cổ tự tử gây nứt thanh quản.
- Chất hóa học: Tiếp xúc với chất hóa học như axit hoặc kiềm có thể gây bỏng niêm mạc, dẫn đến hẹp thanh quản.
- Phẫu thuật: Các phương pháp phẫu thuật như cắt nửa thanh quản hoặc đốt thanh quản có thể làm tăng nguy cơ hẹp thanh quản.
- Đặt ống thanh quản: Việc sử dụng ống thanh quản Froin hoặc ống nội khí quản trong thời gian dài có thể gây loét niêm mạc và hẹp thanh quản.
- Đeo ống khí quản Krishaber: Việc đeo ống khí quản Krishaber trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến loét hoặc sùi khí quản.
- Phẫu thuật mở thanh quản màng nhẫn - giáp: Các phẫu thuật này, trước đây thực hiện để mở rộng thanh quản, thường để lại sẹo và góp phần vào tình trạng hẹp thanh quản.
Viêm cũng là một nguyên nhân phổ biến gây hẹp thanh quản, bao gồm viêm cấp tính (như sởi, bạch hầu, cúm, thương hàn) và viêm mãn tính (như giang mai bẩm sinh và giang mai thời kỳ ba). Viêm có thể gây phù nề, loét niêm mạc, hoặc sự hủy tử của sụn.
Xem thêm:
Môt vài triệu chứng thường gặp
Hẹp dưới thanh môn có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến hô hấp và giọng nói. Các khó khăn trong hạ thanh môn ảnh hưởng đến quá trình hô hấp, trong khi vấn đề về giọng nói thường liên quan đến nắp thanh môn.
Trường hợp nghiêm trọng của hẹp dưới thanh môn và sự liên kết chặt chẽ của dây thanh âm có thể đòi hỏi việc đặt ống mở khí quản để hỗ trợ quá trình thở. Thường thì, giọng nói của trẻ sẽ duy trì bình thường trừ khi hẹp rất nặng hoặc hoàn toàn.
Trẻ em và trẻ sơ sinh mắc hẹp dưới thanh môn có thể gặp các vấn đề sức khỏe kèm theo như bệnh phổi phức tạp (bronchopulmonary dysplasia), bệnh tim và thần kinh, trào ngược dạ dày, cũng như các khó khăn trong việc nuốt và ăn uống. Để đạt được kết quả tốt nhất trong điều trị hẹp đường thoát khí, quan trọng là phải đối mặt với toàn bộ hình ảnh của vấn đề và bệnh đi kèm, được quản lý bởi một nhóm chăm sóc y tế đa chuyên ngành.
Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lý này có thể bao gồm:
- Khó khăn khi nuốt thức ăn, cảm giác bị nghẹn khi ăn uống,
- Giọng nói khàn
- Tiếng rít khi thở
- Nhợt nhạt trong khuôn mặt
- Cảm giác bồn chồn và không yên
- Cảm thấy đau nhức hoặc tức tại vùng thượng vị.
Hẹp thanh quản có lây không?
Hẹp thanh quản được khẳng định không phải là bệnh truyền nhiễm. Do đó người mắc hẹp thanh quản không có khả năng lây truyền sang người khác.
Biến chứng nguy hiểm của hẹp thanh quản
Nếu không được điều trị đúng cách và đúng thời điểm, bệnh lý này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
- Giảm cân và suy dinh dưỡng: Bệnh nhân có thể trải qua sự giảm cân đột ngột và suy dinh dưỡng do cảm giác chán ăn, khó khăn khi ăn, và mất cảm giác ngon miệng trong thời gian dài.
- Căng thẳng và trầm cảm: Các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa có thể gây ra cảm giác căng thẳng và, nếu kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng trầm cảm.
- Nghẹt thở và ngưng thở bất chợt: Có khả năng xuất hiện tình trạng nghẹt thở và thậm chí ngưng thở đột ngột, đặc biệt là trong khi ngủ.
Hẹp thanh quản có thể gây khó thở cho người bệnh.
- Buồn nôn và trào ngược thức ăn: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác buồn nôn và buồn nôn do hiện tượng trào ngược thức ăn từ dạ dày lên thực quản.
- Rò rỉ thực quản, khí quản và ung thư hóa: Bệnh lý này có thể dẫn đến tình trạng rò rỉ của nước mảy từ thực quản, khí quản và thậm chí là nguy cơ tăng cao về ung thư thực quản.
- Biến chứng Barrett thực quản: Nếu hẹp thực quản không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng biến chứng Barrett thực quản.
- Nguy cơ tràn dịch phổi và viêm phổi: Bệnh lý này có thể tăng nguy cơ tràn dịch vào phổi, gây ra viêm phổi và tình trạng liên quan đến hô hấp.
- Ung thư thực quản: Trong trường hợp không điều trị sớm, có nguy cơ phát triển thành ung thư thực quản, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của bệnh nhân.
Đối tượng dễ mắc hẹp thanh quản
Nguyên nhân chính xác của hẹp thanh quản vẫn chưa được đặt ra rõ ràng cho đến thời điểm hiện tại. Các đơn vị chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh ghi nhận rằng có một số trẻ sơ sinh mắc phải tình trạng hẹp thanh quản, tuy nhiên, do số lượng bệnh nhân tại mỗi đơn vị không đủ để tạo ra dữ liệu thống kê ý nghĩa. Do đó, các nghiên cứu đa trung tâm là cần thiết để nắm bắt thông tin chi tiết hơn về nguyên nhân gây hẹp thanh quản.
Trẻ em là đối tượng có thể mắc bệnh do vấn đề bẩm sinh.
Mặc dù chưa có sự hiểu rõ hoàn toàn về nguyên nhân, nhưng có một số yếu tố nguy cơ được đưa ra dựa trên bằng chứng hiện tại. Các yếu tố này bao gồm việc đặt nội khí quản kéo dài, trạng thái nhẹ cân, trào ngược dạ dày, nhiễm trùng huyết, và các yếu tố khác. Đặc biệt, sử dụng ống nội khí quản có thể gây hẹp hoặc làm mềm ở vị trí mở khí quản, đặc biệt là khi ống nội khí quản được đặt ở vị trí cao.
Biện pháp điều trị hẹp thanh quản hiệu quả
Có hai phương pháp chính để điều trị hẹp thanh quản, đó là phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở. Để quyết định phương pháp nào thích hợp, bác sĩ sẽ thực hiện nội soi thanh quản để đánh giá mức độ hẹp và đưa ra quyết định dựa trên thông tin này.
Ngoài ra, có hai phương pháp chính để điều chỉnh hẹp dưới thanh môn, đó là tái tạo thanh quản (LTR) và cắt bỏ cricotracheal (CTR). Cả hai phương pháp này có thể được thực hiện trong một hoặc hai giai đoạn, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
- Tái tạo thanh quản (LTR) là một thủ thuật mở rộng đường thở, sử dụng mảnh sụn được lấy từ xương sườn, tai hoặc thanh quản. Sụn được tích hợp vào bức tường khí quản và hạ thanh môn, tạo ra một đường thở mở rộng.
- Cắt bỏ cricotracheal (CTR) là một thủ thuật phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao hơn so với LTR. Thủ thuật này liên quan đến việc loại bỏ phần hẹp của đường thở và nối với phần đường thở còn lại có đường kính bình thường. CTR thường chỉ thực hiện một lần, nhưng đôi khi có thể được thực hiện trong hai giai đoạn đối với những trẻ có các vấn đề sức khỏe nặng.
Một phương pháp thứ ba là kết hợp cả hai phương pháp trên. Tuy nhiên, bệnh nhân luôn phải đối mặt với sự đánh đổi giữa khả năng thở và giọng nói khi tiến hành các ca phẫu thuật trên đường thở. Ưu tiên thường được đặt cho việc loại bỏ cannula mở khí quản để cải thiện chất lượng cuộc sống và tránh nhiều vấn đề liên quan đến phẫu thuật mở khí quản.
Quyết định về loại phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí chính xác của hẹp, thời gian tồn tại hẹp, tình trạng dây thanh âm liên quan, và các vấn đề sức khỏe đi kèm. Sau phẫu thuật, sự phát triển của đường khí quản trở lại bình thường và không bị ảnh hưởng, giúp trẻ phục hồi và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống trong tương lai.
Chăm sóc sức khỏe phòng tránh hẹp thanh quản
Ngoài việc tuân thủ điều trị theo phác đồ của các bác sĩ chuyên khoa, bệnh nhân cũng cần chú ý đến chế độ sinh hoạt như sau:
- Xây dựng một chế độ ăn uống hàng ngày khoa học và lành mạnh, đặc biệt quan trọng là thói quen ăn chậm, nhai kỹ thức ăn, chia nhỏ bữa ăn và giảm lượng thức ăn, tránh việc nằm xuống ngay sau bữa ăn.
- Hạn chế tối đa tiêu thụ các thực phẩm chua, cay nồng.
- Tránh uống các đồ uống chứa cồn và các chất kích thích.
- Thực hiện tập luyện thể dục đều đặn để cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
- Tuân thủ đúng theo phác đồ bác sĩ đưa ra.
Hy vọng bài viết sẽ giúp bệnh nhân có thêm kiến thức và tham khảo được những phương pháp điều trị cho căn bệnh này. Khi phát hiện bất kỳ biểu hiện, hãy tiến hành thăm khám cũng như tiếp nhận phác đồ của bác sĩ. Liên hệ với Bệnh viện Đa khoa Phương Đông qua hotline 1900 1806 để được tư vấn và đặt lịch sớm nhất với các chuyên gia của chúng tôi.