Sâu răng: Làm sao để điều trị và phòng ngừa hiệu quả?

Thao Tran

10-07-2023

goole news
16

Tại Việt Nam, hiện có hơn 90% người có bệnh về răng miệng và 85% trẻ từ 6 - 8 tuổi có răng sữa bị sâu. Ở người trưởng thành và người cao tuổi, hơn 80% có răng sâu vĩnh viễn. Đây thực sự là những con số vô cùng đáng báo động. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến sâu răng, làm sao để điều trị và phòng ngừa bệnh lý này, hãy cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu ngay trong bài viết hôm nay.

Sâu răng là gì?

Sâu răng là một bệnh nhiễm khuẩn tổ chức cứng của răng, đặc trưng bởi sự phá hủy thành phần hữu cơ của mô cứng và sự hủy khoáng thành phần vô cơ. Tổn thương là quá trình phức tạp gồm nhiều phản ứng hóa lý liên quan đến sự di chuyển của các icon trên bề mặt răng và trong môi trường miệng, đồng thời là quá trình sinh học giữa những vi khuẩn tồn tại trong mảng bám trên răng với cơ chế bảo vệ vật chủ.

sâu răng ở trẻ emHình ảnh sâu răng sữa ở trẻ em

Các nghiên cứu chỉ ra rằng, quá trình hình thành tổn thương răng là sự mất căn bằng giữa 2 quá trình tái khoáng và hủy khoáng. Khi đó, những yếu tố gây mất ổn định mạnh hơn các yếu tố bảo vệ mô răng.

  • Sự hủy khoáng (Demineralization) là sự chuyển đổi quá nhiều muối khoáng từ men răng ra dịch miệng trong thời gian dài, gây nên tổn thương tổ chức cứng của răng. Ở giai đoạn này, nếu các matrix protein chưa bị phá hủy thì tổn thương có khả năng phục hồi được. Còn nếu các matrix protein đã bị huỷ thì sâu răng không thể hồi phục được.
  • Sự tái khoáng (Remineralization) là quá trình các chất kháng khuẩn, chất đệm, fluor, phosphat và calcium làm ngưng sự tấn công của các axit và sửa chữa các tổn thương. 

Triệu chứng của sâu răng 

Khi bị sâu răng, người bệnh có thể dễ dàng nhận biết thông qua các dấu hiệu sau:

  • Xuất hiện đốm đen li ti hoặc vết trắng đục xung quanh răng ở giai đoạn bệnh sâu răng nhẹ, vi khuẩn tấn công, làm mòn lớp khớp chất trên bề mặt của men răng. Đối với những trường hợp nặng sẽ xuất hiện các đốm đen lớn hoặc lỗ hổng trên răng. 
  • Màu răng tối đi do sâu răng gây tình trạng rối loạn dinh dưỡng của răng. Thời gian kéo dài, tủy răng bị ảnh hưởng và chuyển sang màu tối sẫm hơn.
  • Đau nhức ở răng dai dẳng, thường xuyên khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, đặc biệt là khi bệnh đã phát triển nặng và có xuất hiện đồng thời với các vấn đề như viêm nha chu, viêm lợi,...
  • Hơi thở có mùi do vi khuẩn sâu răng hình thành, phát triển trong khoang miệng tạo ra axit để phá hủy men răng. Từ đó, gây ra tình trạng hôi miệng, ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hằng ngày.
  • Răng nhạy cảm hơn, sâu răng khiến men răng yếu đi nên cảm thấy ê buốt, khó chịu khi ăn các đồ ăn nóng, lạnh hoặc thực phẩm cứng.
  • Chảy máu chân răng và chảy máu lợi. 

 

Triệu chứng sâu răngTriệu chứng sâu răng

Nguyên nhân gây sâu răng phổ biến

Vì sao chúng ta bị sâu răng? Có rất nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh sâu răng, dưới đây là một số yếu tố nguy cơ sâu răng nổi trội gồm:

Vi khuẩn

Vi khuẩn gây sâu răng gồm 3 loại chủ yếu là Streptococcus mutans, Antinomyces viscosus và Lactobacille. Chúng luôn hiện diện ở trong môi trường khoang miệng và các mảng bám vi khuẩn hình thành trên bề mặt răng trong quá trình ăn uống hằng ngày. 

Các vi khuẩn này gây bệnh sâu răng bằng cách sản sinh và tiết ra các chất hữu cơ, enzyme và polyore để chuyển hóa chất bột đường bám ở răng thành axit và gây nên sự mất cân bằng muối khoáng ở men răng. Lâu dần, xuất hiện các lỗ sâu trên răng.

Thiếu fluor

Fluor đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành men răng và tái tạo khoáng men răng. Đồng thời, chất này còn tham gia ức chế quá trình chuyển hóa của vi khuẩn thành axit nên ngăn ngừa được nguy cơ hủy khoáng ở men răng. 

Nếu được cung cấp đủ fluor thì men răng sẽ cứng và khỏe mạnh, khi đó chẳng may vệ sinh răng miệng không sạch thì cũng hạn chế nguy cơ hủy khoáng tạo thành các lỗ sâu… Ngược lại, các trường hợp không được cung cấp đủ fluor cần thiết thì sẽ có nguy cơ cao bị sâu răng.

Thức ăn

Ăn các đồ chứa đường và tinh bột là một trong những yếu tố nguy cơ gây ra bệnh sâu răng được nhiều quan tâm. Khi các thức ăn này sót lại ở bề mặt hoặc kẽ răng sẽ bị vi khuẩn chuyển hóa thành axit. Nếu độ PH trong môi trường khoảng miệng giảm xuống dưới 5,5 thì CaF2 cùng Hydroxyapatite [Ca10(PO4)6(OH)2] 10 và các muối kim loại khác bị hòa tan. Men răng bị hủy khoáng kéo theo nguy cơ bị sâu răng tăng. 

Trẻ ăn nhiều đồ ngọt và không vệ sinh răng miệng đúng cách có nguy cơ cao bị sâu răng sữaTrẻ ăn nhiều đồ ngọt và không vệ sinh răng miệng đúng cách có nguy cơ cao bị sâu răng sữa

Chăm sóc răng miệng không tốt

Răng không được làm sạch thường xuyên, đặc biệt là sau khi ăn uống sẽ tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây sâu răng. Đồng thời, việc vệ sinh răng không đúng cách cũng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn gây sâu răng phát triển. Chẳng hạn như, đánh răng không đúng cách sẽ tạo ra những tổn thương, tạo thêm điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.

Quá trình răng từ mới sâu đến khi thành lỗ sâu có thể mất vài tháng đến vài năm. Khoảng thời gian này nhanh hay chậm phụ thuộc khá lớn vào việc chăm sóc, vệ sinh răng miệng hằng ngày và việc có thăm khám, điều trị kịp thời hay không.

Sâu răng có những giai đoạn nào?

Sâu răng xảy ra do sự phóng thích axit được thành ở mảng bám trên bề mặt răng, làm hòa tan hoặc hòa tan một phần Hydroxyapatite, Fluorapatite, Carbonate. Đây là một quá trình động và mạn tính. Cụ thể, quá trình sâu răng được chia thành 4 giai đoạn như sau: 

Giai đoạn 1: Sâu men

Bề mặt răng xuất hiện các đốm trắng, màu hơi mờ đục, men răng chuyển dần sang ố vàng. Ở giai đoạn này, người bệnh thường ít chú ý vì những biểu hiện không quá rõ ràng. Do đó, việc phát hiện và chẩn đoán sâu răng sớm khá khó khăn. Biện pháp tốt nhất là vệ sinh răng miệng đúng cách hằng ngày để nếu không may bị sâu răng giai đoạn mới chớm thì vùng tổn thương cũng ít lan rộng hơn.

Giai đoạn 2: Sâu ngà

Vi khuẩn sâu răng sử dụng đường làm nguồn năng lượng và sản sinh ra các loại axit gây mòn men răng, hệ quả là các tổn thương trên răng dần dần chuyển sang màu đen. Đồng thời, răng lúc này sẽ trở nên rất nhạy cảm, dễ bị kích thích, đau nhức, đặc biệt là khi ăn các thực phẩm nóng, lạnh, chua cay,... hoặc quá cứng. 

giai đoạn của sâu răng4 giai đoạn của sâu răng cần phải biết

Giai đoạn 3: Viêm tủy

Các lỗ thủng trên răng phát triển nhanh chóng, kích thước lớn hơn, ăn sâu hơn và tấn công đến phần mềm bên trong của răng. Chính vì vậy, giai đoạn sâu răng này cần phải đặc biệt lưu ý, vì nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ tiếp tục tiến sâu hơn và gây nhiễm khuẩn vùng tủy. Hậu quả là người bệnh cảm thấy đau nhức kinh khủng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn uống và cuộc sống sinh hoạt hằng ngày.

Giải đoạn 4: Tủy chết

Tình trạng buồng tủy bị viêm (nhiễm khuẩn) nếu không được can thiệp sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn sâu răng phát triển và lan sang khu vực nha chu. Không chỉ làm chết tủy mà còn làm tăng nguy cơ người bệnh gặp phải các tổn thương nghiêm trọng như tiêu xương, mất các răng kế cận, sưng vùng hàm mặt,...

Các thể sâu răng thường gặp

Theo các bác sĩ chuyên khoa, bệnh sâu răng thường chia thành những thể sau:

  • Sâu ở bề mặt răng: Đây chính là thể sâu răng phổ biến nhất, có thể gặp ở cả trẻ em và người trưởng thành. Đặc trưng của thể này là các tổn thương chỉ xuất hiện giữa kẽ răng hoặc mặt nhai.
  • Sâu chân răng: Thể này thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là sau tuổi 40. Sâu chân răng phổ biến ở nhóm người lớn tuổi vì họ thường gặp tình trạng tụt nướu răng, dẫn đến lộ chân răng không có men bên ngoài bảo vệ nên dễ bị vi khuẩn gây sâu răng tấn công.
  • Sâu răng tái phát: Thể bệnh sâu răng này hình thành xung quanh mão răng sứ và vùng trám răng. Nguyên nhân chủ yếu là xuất phát từ thói quen vệ sinh răng miệng kém, dẫn đến mảng bám tích tụ trên răng và lâu ngày sẽ hình thành các tổn thương sâu răng.

 

Các thể sâu răng thường gặpCác thể sâu răng thường gặp

Những hậu quả không tưởng nếu không điều trị sâu răng triệt để

Sâu răng kéo dài và không được điều trị triệt để sẽ có ổ viêm nhiễm xuất hiện, tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe. Một số hậu quả khôn lường do sâu răng nặng gây ra có thể kể đến như:

  • Đau, sưng viêm phần mô nướu xung quanh răng bị sâu, từ đó khiến hơi thở có mùi khó chịu.
  • Viêm tủy răng gây ra những cơn đau ê buốt, dữ dội; các dạng tổn thương gồm viêm tủy răng có khả năng hồi phục, viêm tủy cấp và viêm tủy mạn tính.
  • Sứt mẻ, vỡ thân răng nên ảnh hưởng đến khả năng nhai và gây mất thẩm mỹ.
  • Gây viêm nhiễm ở cuống răng, hình thành áp- xe chóp răng.
  • Răng lung lay, rụng răng.
  • Có thể mất nhiều răng xung quanh trong trường hợp ổ viêm nặng, lan rộng.
  • Có khả năng gây viêm xương hàm, tiêu xương và phá hủy xương hàm, khiến xương hàm dễ bị gãy.
  • Tổn thương mạch máu, thần kinh, dẫn đến nhiễm trùng máu và thậm chí là tử vong.

Biến chứng nguy hiểm của răng sâuViêm tủy - Biến chứng nguy hiểm của răng sâu không được điều trị kịp thời

Chính vì vậy, không nên chần chừ trong việc chữa răng sâu. Điều này vừa mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, tiền bạc và ngăn ngừa được các biến chứng không mong muốn xảy ra.

Cách điều trị sâu răng 

Tùy vào từng giai đoạn sâu răng, bác sĩ chuyên khoa sẽ tư vấn cho người bệnh phương pháp điều trị phù hợp. Mặc dù, hiện nay kinh nghiệm dân gian chữa sâu răng tại nhà nhưng hầu hết chỉ mang tính chất tạm thời, giúp người bệnh giảm đau chứ không điều trị dứt điểm sâu răng. Việc của người bệnh bị sâu răng là cần tìm đến cơ sở y tế, bệnh viện lớn để được thăm khám và điều trị hoàn toàn sâu răng.

Một số biện pháp điều trị sâu răng thường được bác sĩ chỉ định gồm: 

Điều trị bằng florua

Ở giai đoạn đầu tiên khi men răng mới bị tổn thương thì có thể dùng fluoride nhằm mục đích tái tạo men răng và ngăn chặn sâu răng. Thông thường fluoride được sử dụng dưới dạng gel, chất lỏng, bọt,.. để dùng chung với nước máy hoặc chải lên răng hoặc nước súc miệng hằng ngày. Ngoài ra, người bệnh cần điều trị còn có thể dùng các khay nhỏ chứa fluoride đặt lên răng.

Trám răng bị sâu

Khi sâu răng đã ảnh hưởng đến cấu trúc men răng và ngà răng nhưng vi khuẩn chưa đến tấn công đến tủy răng thì trám răng (hàn răng) chính là phương pháp được ưu tiên hàng đầu. Bác sĩ sẽ tiến hành làm sạch lỗ sâu, sau đó trám kín lỗ hổng. Các vật liệu trám răng thông dụng gồm composite, hợp bạc Amalgam, hỗn hợp sứ,... Trám răng bị sâu sẽ ngăn ngừa vi khuẩn tác động nhiều hơn đến răng tổn thương, giúp răng khỏe mạnh.

điều trị răng sâu ở trẻ em và người lớnTrám răng - Phương pháp điều trị răng sâu ở trẻ em và người lớn tương đối hiệu quả

Bọc răng sứ

Đối với răng sâu bị vỡ, bể các mảng lớn thì bọc răng sứ là giải pháp thích hợp nhất. Khi đó, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị nội nha và mài một phần răng còn lại để tạo thành cùi trụ nhỏ để bọc mão sứ. Bọc răng sứ không chỉ khôi phục chức năng nhai mà còn đồng thời còn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người dùng. Bên cạnh đó, phần mão sứ còn giúp tránh những tác động xấu của các bệnh lý răng miệng khác lên răng.

Điều trị tủy răng

Khi quá trình bị sâu răng đã đến giai đoạn sâu răng vào tủy, thậm chí là hoại tử tủy thì người bệnh bắt buộc phải điều trị tủy. Bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ triệt để phần tủy bị tổn thương để phòng sâu răng và viêm tủy răng tái phát. Sau khi điều trị tủy răng, người bệnh nên bọc răng sứ hoặc trám răng để phục hình thân răng và đảm bảo khả năng nhai lâu dài.

Nhổ răng sâu

Đối với các trường hợp sâu răng nặng, không thể điều trị bào tổn bằng phương pháp trám răng, bọc răng hay lấy tủy răng thì người bệnh cần phải nhổ răng. Biện pháp này nhằm ngăn ngừa viêm nhiễm lan rộng sang các răng xung quanh. Sau khi nhổ răng duy trì chức năng nhai, phòng ngừa các biến chứng do mất răng gây ra thì người bệnh nên trồng răng giả, làm cầu răng sứ hoặc niềng răng. 

Nhổ răng bị sâuNhổ răng bị sâu với những trường hợp nặng

Cách phòng tránh sâu răng

Sâu răng có thể lan rộng sang vùng răng lân cận hặc truyền qua người khác thông qua đường nước bọt. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể phòng tránh sâu răng nếu:

Vệ sinh răng miệng đúng cách

Đánh răng thường xuyên, đều đặn 2 -3 lần/ngày sau khi ăn và trước khi đi ngủ với kem đánh răng chứa flour. Sử dụng thêm chỉ nha khoa để loại bỏ các mảng bám thức ăn giữa các kẽ răng mà bàn chải không làm sạch được và vệ sinh lưỡi mỗi lần đánh răng.

Súc miệng bằng các loại nước súc miệng diệt khuẩn hoặc nước muối pha loãng để hỗ trợ làm sạch vi khuẩn trong khoang miệng. Lưu ý, sau khi dùng nước muối thì cần súc miệng lại với nước sạch. Bên cạnh đó, bạn có thể dùng nước súc miệng chứa flour và các hoạt chất bổ sung tái tạo men răng và làm tan mảng bám.

Kiểm soát thức ăn, đồ uống có chứa đường

Nên ăn giảm đường hoặc các thức ăn chứa nhiều tinh bột và đường. Ngay sau khi ăn xong cần phải làm sạch răng miệng và không ăn ngọt về đêm. Đối với trẻ em, không nên uống nước hoa quả bằng bình, vì sẽ kéo dài thời gian răng tiếp xúc với axit và đường từ hoa quả, không dùng đồ uống có ga.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý

  • Ăn đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo đủ các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển, chắc khỏe của răng.
  • Tăng cường ăn nhiều rau xanh và trái cây, vì chất xơ trong rau và trái cây giúp làm sạch các mảng bám trên răng.
  • Uống nhiều nước để tránh miệng bị khô, vì điều này giúp tăng tiết nước bọt, bảo vệ cả mô cứng và mô mềm trong miệng.

Khám răng định kỳ

Khám răng thường xuyên là việc rất quan trọng để giữ cho răng khỏe mạnh. Các bệnh lý liên quan đến răng miệng ở giai đoạn đầu rất khó phát hiện do không có dấu hiệu rõ ràng. Chính vì vậy, bên cạnh việc chăm sóc, vệ sinh răng miệng đúng cách tại nhà thì nên đến các cơ sở chuyên khoa để khám răng định kỳ 6 tháng/lần nhằm phát sớm bệnh và có hướng điều trị kịp thời.

Khám răng định kỳKhám răng định kỳ để phòng ngừa sâu răng, vệ hàm răng trắng khỏe

Tóm lại, răng sâu nếu không được điều trị thì có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí là tử vong. Do đó, khi bị sâu răng, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay để kiểm tra và tư vấn cách chữa triệt để. Bên cạnh đó, điều quan trọng nhất là  cần có thói quen bảo vệ sức khỏe răng miệng, phòng ngừa sâu răng.

Để đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt, quý khách hàng vui lòng để lại thông tin tại mục Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806. Bệnh viện Đa khoa Phương Đông luôn sẵn sàng hỗ trợ, đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện.

746

Bài viết hữu ích?

Nguồn tham khảo

Đăng ký tư vấn

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

19001806 Đặt lịch khám