Sys mmHg là gì?
Trong y học, “Sys mmHg” là viết tắt của systolic pressure measured in millimeters of mercury, hay còn gọi là huyết áp tâm thu tính bằng mmHg (milimet thủy ngân). Đây là chỉ số đầu tiên và cao hơn trong hai con số của huyết áp (ví dụ: 120/80 mmHg, thì 120 chính là huyết áp tâm thu – “Sys”).
Huyết áp tâm thu (Sys) là áp lực mà máu tạo ra lên thành động mạch khi tâm thất trái của tim co bóp để đẩy máu vào động mạch chủ. Chỉ số này phản ánh sức mạnh co bóp của tim và sức cản mạch máu trong giai đoạn hoạt động mạnh nhất của chu kỳ tim. Nếu chỉ số này tăng cao kéo dài, có thể là dấu hiệu của tăng huyết áp và là yếu tố nguy cơ cho các bệnh tim mạch, đột quỵ hoặc suy thận.
Đơn vị đo mmHg là đơn vị truyền thống dùng trong đo huyết áp, tương đương với áp lực tạo ra bởi một cột thủy ngân cao 1 milimet. Đây là đơn vị tiêu chuẩn được chấp nhận trong thực hành lâm sàng toàn cầu.
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giá trị huyết áp tâm thu bình thường ở người trưởng thành thường nằm trong khoảng 90–120 mmHg. Khi chỉ số này từ 130 mmHg trở lên, có thể được xem là tăng huyết áp giai đoạn 1 tùy theo bối cảnh lâm sàng đi kèm.
Hướng dẫn cách đọc chỉ số máy đo huyết áp tại nhà
Trái tim giữ nhiệm vụ bơm máu giàu oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Với mỗi nhịp đập, tim sẽ bơm máu vào các mạch máu lớn của hệ thống tuần hoàn. Khi máu di chuyển, dòng máu sẽ gây áp lực lên thành động mạch (áp lực này chính là huyết áp).
Các chỉ số thường thấy trên máy đo
Các chỉ số thường thấy trên máy đo huyết áp bao gồm huyết áp tâm thu (systolic pressure) và huyết áp tâm trương (diastolic pressure)
SYS mmHg – Huyết áp tâm thu: Chỉ số ghi phía trên, là áp lực khi tim co bóp để bơm máu giàu oxy đi vào lòng mạch. Huyết áp tâm thu cao kéo dài có thể gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim, tổn thương thận do áp lực máu cao, gây hại cho hệ mạch máu và các cơ quan nội tạng.
Mức huyết áp tâm thu
|
Phạm vi huyết áp
|
< 90 mmHg
|
Huyết áp thấp
|
115-120 mmHg
|
Bình thường
|
120-139 mmHg
|
Tiền tăng huyết áp
|
140-159 mmHg
|
Tăng huyết áp độ 1
|
>= 160 mmHg
|
Tăng huyết áp độ 2
|
DIA mmHg – Huyết áp tâm trương: Chỉ số ghi phía dưới, là áp lực dòng máu khi cơ tim giãn, tim nghỉ ngơi giữa các nhịp đập. Huyết áp tâm trương cao kéo dài có thể gây ra các biến chứng như xơ vữa động mạch, suy thận mạn tính, phì đại thất trái, suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.
Mức huyết áp tâm trương
|
Phạm vi huyết áp
|
< 60 mmHg
|
Huyết áp thấp
|
75-80 mmHg
|
Bình thường
|
80-89 mmHg
|
Tiền tăng huyết áp
|
90-99 mmHg
|
Tăng huyết áp độ 1
|
>= 100 mmHg
|
Tăng huyết áp độ 2
|
Pulse (nhịp tim) – Số nhịp đập/phút: Phản ánh khả năng bơm máu và cung cấp oxy cho các mô trong cơ thể. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành thường dao động từ 60–10 nhịp/phút, <60 nhịp/phút là nhịp chậm, >100 nhịp/phút là nhịp nhanh. Ở các vận động viên chuyên nghiệp và người tập thể dục thường xuyên, nhịp tim lúc nghỉ thấp từ 40–60 nhịp/phút.
Huyết áp tâm trương luôn có giá trị thấp hơn do mạch máu không phải chịu áp lực tống máu đi từ tim. Chẳng hạn, một người có chỉ số huyết áp là 132/88 mmHg (thường đọc là 132 trên 88) thì cách đọc chỉ số huyết áp như sau:
- Huyết áp tâm thu là 132 mmHg
- Huyết áp tâm trương 88 mmHg
Cách đo huyết áp đúng cách tại nhà
Việc đo huyết áp đúng cách không chỉ giúp quản lý sức khỏe cá nhân mà còn giảm thiểu nguy cơ xảy ra các biến chứng nghiêm trọng
Chuẩn bị trước khi đo: Người được đo ngồi ghế nhựa, cánh tay duỗi thẳng trên một mặt phẳng, khuỷu tay để ngang mức với tim (do để tay cao hay thấp cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo), ngồi thẳng lưng và dựa vào ghế, bàn chân chạm hoàn toàn xuống đất, cánh tay để trần, không có áo phủ bên ngoài.
Các bước tiến hành bao gồm:
- Bước đầu: Tiến hành quấn băng vải đo vào bắp tay. Băng cần quấn đủ chặt, bờ dưới của bao đo nằm ở trên lằn khuỷu tay khoảng 2cm tương đương với một đốt ngón tay.
- Đặt máy ngang mức với tim. Hoặc làm theo hướng dẫn sử dụng của loại máy đang sử dụng về vị trí đặt, mức độ đóng chặt của dải quấn. (Không nói chuyện khi đang đo huyết áp)
- Vận hành máy theo sự hướng dẫn có sẵn, ghi lại các giá trị đo.
Ở lần đo đầu tiên, cần đo huyết áp ở hai cánh tay, tay nào có chỉ số huyết áp cao hơn sẽ dùng để theo dõi các lần đo sau. Nếu đo huyết áp giữa 2 lần đo chênh nhau >10mmHg, cần đo lại một vài lần sau khi đã nghỉ trên 5 phút. Giá trị huyết áp ghi nhận là trung bình của hai lần đo cuối cùng.
Các chỉ số huyết áp bình thường theo từng độ tuổi
Độ tuổi
|
Huyết áp tâm thu (mmHg)
|
Huyết áp tâm trương (mmHg)
|
Trẻ sơ sinh <1 tháng tuổi
|
69-90
|
20-60
|
Trẻ sơ sinh > 1 tháng tuổi
|
87-105
|
53-66
|
Trẻ mới biết đi
|
95-105
|
55-66
|
Trẻ mẫu giáo
|
95-110
|
56-70
|
Trẻ từ 6 tuổi
|
97-112
|
57-71
|
Thanh niên (19-40 tuổi)
|
95-135
|
60-80
|
Thanh niên (41-60 tuổi)
|
110-145
|
70-90
|
Người >60 tuổi
|
95-145
|
70-90
|
Các mức huyết áp lý tưởng theo khuyến nghị của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ
Phân loại
|
Huyết áp tâm thu (mmHg)
|
Huyết áp tâm trương (mmHg)
|
Huyết áp tối ưu
|
<120
|
<80
|
Huyết áp bình thường
|
120-129
|
<80
|
Huyết áp cao nhẹ
|
130-139
|
80-89
|
Huyết áp tương đối
|
>140
|
>90
|
Huyết áp cao nghiêm trọng
|
>180
|
>120
|
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi chỉ số huyết áp của bạn tăng đột ngột, quá 180/120mmHg, hãy kiểm tra lại sau 5 phút. Nếu chỉ số không giảm, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn. Bạn có thể đang gặp phải tình trạng tăng huyết áp.
Mặt khác, huyết áp cao hơn 180/120mmHg, đồng thời xuất hiện các triệu chứng như đau ngực, khó thở, đau lưng, khó nói, thị lực thay đổi cần lập tức gọi cấp cứu để được hỗ trợ kịp thời.
Xem thêm:
Một số sai lầm phổ biến khi đo huyết áp tại nhà dẫn đến kết quả sai số
Việc đo huyết áp hàng ngày tại nhà sẽ giúp bạn kiểm soát được tình hình sức khoẻ của mình nhanh chóng. Tuy nhiên, sẽ có một số điều bạn cần lưu ý khi đo huyết áp để tránh kết quả đo không được chính xác như:
- Đo huyết áp ngay sau khi vận động mạnh: Vừa đi bộ, leo cầu thang, tập thể dục hoặc làm việc nặng rồi đo ngay lập tức.
- Tư thế không đúng khi đo: Ngồi vắt chéo chân, gập người, không tựa lưng hoặc đặt tay sai vị trí.
- Vòng bít không đúng kích cỡ hoặc đặt sai vị trí: Dùng vòng bít quá nhỏ hoặc quá to so với chu vi cánh tay. Đặt vòng bít quá cao/thấp, không quấn sát tay.
- Đo khi đang căng thẳng, lo âu, nói chuyện: Huyết áp có thể tăng tạm thời do stress hoặc hồi hộp khi đo.
- Đo sau khi ăn no, uống cà phê hoặc hút thuốc: Nicotin, caffeine, rượu bia... ảnh hưởng trực tiếp đến mạch máu.
- Đo chỉ 1 lần duy nhất rồi kết luận: Huyết áp dao động theo thời điểm trong ngày, cảm xúc và môi trường.
- Không đo cùng một thời điểm mỗi ngày: Đo sáng hôm nay, tối hôm sau... khiến kết quả không có giá trị theo dõi. Nên đo vào giờ cố định, tốt nhất là buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ
- Không ghi chép kết quả đầy đủ: Không ghi lại hoặc ghi sai ngày giờ sẽ gây khó khăn khi theo dõi tiến triển.
Câu hỏi thường gặp
- Những yếu tố nào ảnh hưởng đến huyết áp?
Đầu tiên, di truyền đóng vai trò quan trọng; nếu trong gia đình có người mắc bệnh huyết áp cao, khả năng bạn cũng bị ảnh hưởng là rất lớn.
Thứ hai, chế độ ăn uống cũng có tác động lớn đến huyết áp; việc tiêu thụ quá nhiều muối, đường và chất béo bão hòa có thể dẫn đến tăng huyết áp. Thêm vào đó, mức độ hoạt động thể chất cũng rất quan trọng; những người ít vận động có nguy cơ cao hơn mắc bệnh huyết áp cao so với những người thường xuyên tập thể dục.
Ngoài ra, stress và các yếu tố tâm lý như lo âu, trầm cảm cũng có thể làm tăng huyết áp tạm thời. Cuối cùng, một số bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận và các vấn đề về nội tiết cũng có thể ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp. Do đó, việc nhận thức và quản lý các yếu tố này là rất cần thiết để duy trì huyết áp ở mức bình thường.
- Nên đo huyết áp bao nhiêu lâu một lần?
Đối với những người có huyết áp bình thường, việc đo huyết áp nên được thực hiện ít nhất một lần mỗi năm. Tuy nhiên, đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh huyết áp cao, như những người có tiền sử gia đình, người mắc bệnh tiểu đường, hoặc người có lối sống không lành mạnh, nên đo huyết áp thường xuyên hơn, khoảng mỗi 3-6 tháng. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp cao hoặc đang trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể khuyến nghị bạn đo huyết áp hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tình trạng sức khỏe của mình một cách chặt chẽ hơn. Việc ghi chép lại các chỉ số huyết áp cũng rất hữu ích để bác sĩ có thể đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị và điều chỉnh kịp thời nếu cần thiết.
Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.
Kết luận
Hiểu rõ SYS mmHg là chỉ số huyết áp tâm thu và biết cách đọc đúng các thông số trên máy đo huyết áp tại nhà là bước đầu tiên để bạn chủ động theo dõi sức khỏe tim mạch của mình và người thân. Chỉ vài phút mỗi ngày, nhưng nếu biết cách sử dụng hiệu quả, chiếc máy đo huyết áp có thể trở thành “người gác cổng” thầm lặng giúp phát hiện sớm các vấn đề nguy hiểm. Đừng chỉ đo – hãy hiểu rõ từng chỉ số để chăm sóc sức khỏe một cách thông minh và khoa học.