Viêm phổi mãn tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh

Bích Ngọc

04-09-2025

goole news
16

Viêm phổi mãn tính là một bệnh lý nguy hiểm ở phổi khi viêm nhiễm kéo dài. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra và cần được can thiệp điều trị kịp thời để hạn chế biến chứng. Cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu về bệnh qua bài viết sau để phát hiện sớm những triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh. 

Viêm phổi mãn tính là gì?

Viêm phổi mãn tính là một tình trạng viêm kéo dài tại nhu mô phổi, tồn tại liên tục ít nhất 6 tuần. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiều tác nhân như vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh mà sẽ có những triệu chứng riêng, đồng thời bệnh thường được phát hiện khi chụp X-quang. 

Các biểu hiện lâm sàng tại hệ hô hấp thường không rõ ràng, không đặc hiệu và do đó không đủ để xác định nguyên nhân gây bệnh. Việc chẩn đoán thường đòi hỏi phải đánh giá thêm các dấu hiệu ngoài phổi. Trong một số trường hợp, ngay cả khi thực hiện các kỹ thuật chuyên sâu như sinh thiết mô hoặc nuôi cấy vi sinh, chẩn đoán vẫn có thể không xác lập được rõ ràng.

Viêm phổi mãn tính là một tình trạng viêm kéo dài liên tục ít nhất 6 tuầnViêm phổi mãn tính là một tình trạng viêm kéo dài liên tục ít nhất 6 tuần

Nguyên nhân gây ra bệnh viêm phổi mãn tính

Nguyên nhân gây viêm phổi mãn tính được phân thành hai nhóm chính: Tác nhân của viêm phổi cấp nhưng diễn tiến bất thường thành mạn tính (hiếm gặp) và tác nhân lây nhiễm nguyên phát gây viêm phổi mãn tính. Trong nhóm tác nhân gây bệnh mạn tính dai dẳng, thường gặp nhất là vi khuẩn kỵ khí, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, Pseudomonas spp., và Enterobacteriaceae.

Bệnh lý này thường phát triển ở các đối tượng có bệnh nền nghiêm trọng như đái tháo đường, nghiện rượu, COPD, hoặc những bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp dài hạn, có rối loạn chức năng nuốt hoặc mắc hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản. Ngoài ra, người mắc các bệnh lý thần kinh như Parkinson có nguy cơ cao do hiện tượng sặc tái diễn.

Viêm phổi do virus hoặc vi khuẩn thường không dẫn đến thể mãn tính, trừ khi bị bội nhiễm hoặc do tác nhân đặc biệt như Mycoplasma pneumoniae, Streptococcus pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae,... Ở người có hệ miễn dịch bình thường, cần lưu ý tới các tác nhân như vi khuẩn lao không điển hình, nấm nội sinh, Actinomyces, hoặc nhiễm khuẩn hiếu khí/kỵ khí phối hợp.

Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là người nhiễm HIV/AIDS, nguy cơ mắc viêm phổi mãn tính do Pneumocystis jirovecii, Rhodococcus equi hoặc các bệnh lý không do nhiễm trùng như sarcoma Kaposi, lymphoma hay viêm mô kẽ không đặc hiệu tăng cao. Một số loại ký sinh trùng và động vật nguyên sinh tuy hiếm gặp nhưng vẫn có thể là nguyên nhân ở những người từng sinh sống hoặc du lịch đến các vùng có nguy cơ cao.

Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng viêm phổiCó nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng viêm phổi

Các triệu chứng thường gặp của bệnh

Viêm phổi mãn tính thường khởi phát âm thầm với các biểu hiện toàn thân không đặc hiệu. Theo tiến trình bệnh lý, các triệu chứng dần trở nên rõ ràng hơn, bao gồm:

Một số triệu chứng toàn thân (giai đoạn sớm, không đặc hiệu):

  • Ớn lạnh
  • Sốt nhẹ hoặc dao động
  • Cảm giác mệt mỏi, khó chịu toàn thân
  • Biếng ăn
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân

Ngoài ra, ở giai đoạn sau, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng khác nghiêm trọng hơn: 

  • Ho kéo dài (dai dẳng, không dứt)
  • Khạc đờm, có thể có màu vàng, xanh hoặc nhầy mủ
  • Ho ra máu (hemoptysis)
  • Đau tức ngực, cảm giác nặng ngực
  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
  • Triệu chứng hô hấp phụ: Thở khò khè, co thắt phế quản,...
  • Dấu hiệu tim mạch: Nhịp tim nhanh, phù mắt cá chân, tim to,...
  • Biểu hiện trên da và mô ngoại biên: Ngón tay dùi trống, viêm tĩnh mạch nông tái phát, phát ban không điển hình,...
  • Biểu hiện gan - lách - hạch: Rối loạn chức năng gan (men gan tăng), gan to, lách to (hepatosplenomegaly), hạch lympho to,...

Những biểu hiện trên, đặc biệt khi xuất hiện kết hợp và kéo dài, là chỉ dấu quan trọng cảnh báo tiến triển của viêm phổi mãn tính hoặc các bệnh lý toàn thân liên quan. Người bệnh cần được thăm khám sớm bởi bác sĩ chuyên khoa để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.

Ho kéo dài là biểu hiện phổ biến khi mắc bệnhHo kéo dài là biểu hiện phổ biến khi mắc bệnh

Xem thêm:

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm bệnh

Chẩn đoán viêm phổi mãn tính cần kết hợp khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp nhằm xác định nguyên nhân và mức độ bệnh.

Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng

  • Tiền sử triệu chứng: Xác định thời điểm khởi phát, đặc điểm tiến triển và các yếu tố nguy cơ liên quan.
  • Khám phổi: Bác sĩ sử dụng ống nghe để phát hiện các âm phế bất thường như rale nổ, rale ẩm…

Khám cận lâm sàng:

  • Chụp X-quang ngực: Giúp xác định vị trí tổn thương phổi, mức độ lan tỏa hay khu trú của viêm.
  • Chụp CT ngực: Cho hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt hữu ích khi X-quang không rõ ràng.
  • Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu, CRP, và nuôi cấy máu để phát hiện vi khuẩn gây bệnh.
  • Nuôi cấy đờm: Phân tích mẫu đờm giúp xác định tác nhân gây viêm phổi.
  • Đo độ bão hòa oxy: Đánh giá chức năng hô hấp và mức độ thiếu oxy.
  • Xét nghiệm dịch màng phổi: Chỉ định khi có tràn dịch; mẫu dịch được phân tích vi sinh và tế bào học.
  • Nội soi phế quản: Giúp quan sát trực tiếp đường thở và lấy mẫu mô, dịch trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng phức tạp hoặc điều trị không đáp ứng.

Chụp X-quang giúp xác định vị trí tổn thương của phổiChụp X-quang giúp xác định vị trí tổn thương của phổi

Phương pháp điều trị bệnh

Việc điều trị viêm phổi mãn tính phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe nền của bệnh nhân. Cụ thể như sau: 

  • Thuốc kháng sinh: Thường được chỉ định kê đơn nếu nguyên nhân là vi khuẩn, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều và thời gian để tránh kháng thuốc.
  • Thuốc kháng virus: Áp dụng trong một số trường hợp viêm phổi do virus, hầu hết có thể tự hồi phục, nhưng cần hỗ trợ y tế nếu diễn tiến nặng.
  • Thuốc kháng nấm: Chỉ định khi xác định viêm phổi do nấm. Thời gian điều trị có thể kéo dài nhiều tuần.
  • Thuốc giảm triệu chứng: Bao gồm thuốc hạ sốt (paracetamol, ibuprofen), thuốc giảm đau và thuốc ho để cải thiện chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
  • Liệu pháp oxy: Dành cho bệnh nhân có biểu hiện giảm oxy máu. Oxy được cung cấp qua ống thông mũi hoặc mặt nạ.
  • Dẫn lưu dịch màng phổi: Thực hiện khi có tràn dịch nhiều, nhằm giảm áp lực lên phổi và cải thiện hô hấp. Phương pháp có thể là dẫn lưu bằng ống hoặc can thiệp phẫu thuật.

Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm phổi mãn tính

Hiện tại, chưa có loại vaccine đặc hiệu nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn viêm phổi mãn tính. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa chủ động là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh cũng như hạn chế sự tiến triển từ viêm phổi cấp tính sang mãn tính. Dưới đây là những khuyến cáo quan trọng:

  • Ngưng hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống miễn dịch tại đường hô hấp, gây tổn thương biểu mô phế quản và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để hạn chế lây lan vi khuẩn, virus từ tay đến đường hô hấp.
  • Che miệng khi ho, hắt hơi bằng khuỷu tay hoặc khăn giấy dùng một lần, đồng thời loại bỏ khăn giấy đã sử dụng đúng cách để tránh phát tán mầm bệnh ra môi trường xung quanh.
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học như chế độ ăn uống cân bằng, nhiều rau xanh và vitamin, đặc biệt là vitamin C, D và kẽm.
  • Tập thể dục đều đặn: Giúp cải thiện chức năng hô hấp và tăng cường sức đề kháng.
  • Ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng: Giấc ngủ và tinh thần ổn định góp phần nâng cao hiệu quả miễn dịch tự nhiên.
  • Tránh xa người đang có triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt trong môi trường kín hoặc có mật độ người cao.
  • Khi bạn đang mắc bệnh: nên chủ động hạn chế tiếp xúc với người khác để giảm nguy cơ lây lan mầm bệnh cho cộng đồng.

Xây dựng chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt khoa học giúp tăng cường hệ miễn dịchXây dựng chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt khoa học giúp tăng cường hệ miễn dịch

Viêm phổi mãn tính là một bệnh lý hô hấp nghiêm trọng, tiến triển âm thầm nhưng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe lâu dài. Nhận biết sớm triệu chứng, tuân thủ phác đồ điều trị và chủ động phòng ngừa giúp kiểm soát nguy cơ mắc bệnh, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Qua bài viết của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích về bệnh viêm phổi mãn tính. Nếu có những dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, Quý khách có thể liên hệ Bệnh viện Đa khoa Phương Đông qua Hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng. 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

8

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám