Bệnh cơ tuyến túi mật là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyễn Phương Thảo

18-08-2025

goole news
16

Bệnh cơ tuyến túi mật là một dạng tổn thương lành tính của thành túi mật, đặc trưng bởi sự dày lên bất thường và hình thành các túi nhỏ chứa dịch trong lớp cơ. Mặc dù không phải là ung thư, nhưng bệnh có thể gây ra các triệu chứng có thể dễ bị nhầm lẫn với sỏi túi mật. Việc tìm hiểu nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ là bước quan trọng giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, tránh biến chứng ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.

Bệnh cơ tuyến túi mật là gì? 

Bệnh cơ tuyến túi mật (tiếng Anh: Adenomyomatosis hay Gallbladder Adenomyomatosis) là một dạng tổn thương lành tính của túi mật, được đặc trưng bởi hiện tượng tăng sinh lớp niêm mạc kèm theo phì đại lớp cơ trơn của thành túi mật. Quá trình này dẫn tới hình thành các túi thừa hoặc xoang niêm mạc ăn sâu vào lớp cơ, còn được gọi là xoang Rokitansky–Aschoff (RAS). Đây là một tổn thương không phải ung thư, nhưng có thể gây nhầm lẫn với các khối u ác tính nếu không được chẩn đoán chính xác qua hình ảnh học và giải phẫu bệnh.

Kết quả giải phẫu bệnh cơ tuyến túi mật Kết quả giải phẫu bệnh cơ tuyến túi mật 

Ghi chú: 

  • (A): Về mặt đại thể: thành túi mật dày lên bất thường, bên trong xuất hiện nhiều khoang nhỏ dạng nang (được đánh dấu bằng mũi tên trong hình minh họa), tượng trưng cho các xoang Rokitansky–Aschoff. Về mặt vi thể, độ phóng đại thấp ~2x
  • (B) và (C): Sự dày thành túi mật chủ yếu do tăng sản lớp cơ trơn, kèm theo mức độ tăng sinh biểu mô khác nhau (mũi tên). Bên trong lớp cơ, có thể quan sát rõ các khoang nang được lót bởi biểu mô – chính là các RAS (mũi tên). Sỏi mật (hình sao) hiện diện bên trong RAS. Ở độ phóng đại cao (40 lần) 
  • (D): Thành phần tuyến niêm mạc tăng sinh mạnh, dẫn đến gấp nếp biểu mô rõ rệt (mũi tên) và sự hình thành RAS dễ nhận biết hơn.

Về giải phẫu bệnh, biểu mô niêm mạc thường bị ăn sâu, tạo nên các khe–túi chứa mật hoặc tinh thể cholesterol nằm trong bề dày thành túi mật; đồng thời thấy dày gia tăng của lớp cơ trơn dẫn tới hình ảnh thành túi mật dày lên khu trú hoặc lan toả.

U cơ tuyến túi mật được xem như một dạng tổn thương mắc phải và thường được mô tả trong các tài liệu y khoa như một thực thể lành tính với các đặc trưng mô học và hình ảnh rõ ràng. Mặc dù chúng không phải là ung thư nhưng trong các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh, u cơ tuyến túi mật lại trông giống như ung thư. 

Phân loại các dạng của u cơ tuyến túi mật 

U cơ tuyến túi mật được phân loại thành 3 dạng: 

Dạng khu trú (Fundal/Focal): Thường là dạng hay gặp nhất, tổn thương giới hạn ở đáy (fundus) túi mật dưới dạng này thành khu trú hoặc u giả khu trú tại vùng này. 

Dạng phân đoạn (Segment): Biểu hiện như một đoạn thân túi mật dày vòng quanh, có thể tạo nên một vùng “nhẫn” hoặc hẹp đoạn làm cho túi mật trông có thể chia thành hai buồng (hourglass/annular configuration).

Dạng lan tỏa (Diffuse/Generalized): Là khi quá trình tăng sản lan rộng liên quan đến hầu hết hoặc toàn bộ thành túi mật, dẫn đến dày thành lan toả. 

Sơ đồ các dạng u cơ tuyến khác nhau ở cấp độ đại thểSơ đồ các dạng u cơ tuyến khác nhau ở cấp độ đại thể

Các triệu chứng của bệnh u cơ tuyến túi mật

Có nhiều trường hợp mắc bệnh không có triệu chứng rõ ràng. Người bệnh chỉ phát hiện bệnh tình cờ khi đi thực hiện xét nghiệm chẩn đoán các bệnh lý khác. 

Khi các triệu chứng xuất hiện, có thể bao gồm: 

  • Đau bụng trên bên phải;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa; 
  • Không dung nạp thức ăn béo. 

Một số người mắc u cơ tuyến túi mật cũng có thể đi kèm theo sỏi mật – là những mảnh vật chất rắn, hình thành từ bilirubin hoặc cholesterol phát triển trong túi mật. 

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh cơ tuyến túi mật 

Hiện nay, cơ chế bệnh sinh của u cơ tuyến túi mật (adenomyomatosis of the gallbladder) vẫn chưa được xác định một cách chính xác. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu y khoa cho thấy sự hình thành bệnh có thể liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau, tác động đồng thời và kéo dài trong thời gian dài. Các yếu tố này bao gồm:

  • Rối loạn vận động túi mật: Sự tăng động thần kinh – cơ làm gia tăng áp lực trong lòng túi mật, từ đó khiến lớp biểu mô niêm mạc nhô vào lớp cơ, hình thành các túi nhỏ hoặc nang giả.
  • Viêm túi mật mạn tính: Tình trạng viêm kéo dài làm thay đổi cấu trúc mô, kích thích tăng sinh và biến đổi niêm mạc, góp phần thúc đẩy quá trình hình thành u cơ tuyến.
  • Trào ngược dịch tụy vào túi mật: Ở những bệnh nhân có bất thường tại vị trí nối tụy – mật (nơi ống tụy đổ vào ống mật chủ), hiện tượng trào ngược dịch tụy xảy ra thường xuyên, gây tăng sản biểu mô túi mật và tổn thương thành túi mật.
  • Tái hấp thu mật bất thường: Khi thành túi mật hấp thu mật quá mức, có thể dẫn đến viêm đường mật mạn tính, tạo điều kiện cho sự phát triển của u cơ tuyến.
  • Ứ mật và hình thành sỏi: Đặc biệt tại phần đáy túi mật, nếu chức năng co bóp và bài tiết kém sẽ dẫn đến ứ mật. Lâu ngày, dịch mật bị bão hòa cholesterol, giảm thành phần acid mật và phospholipid, dễ kết tủa tạo sỏi – yếu tố nguy cơ trực tiếp làm xuất hiện u cơ tuyến túi mật.

Theo thống kê, phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán u cơ tuyến túi mật ở độ tuổi trên 50. Một số nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nữ giới, đặc biệt là phụ nữ sau sinh, tuy nhiên vấn đề này vẫn còn những ý kiến trái chiều và cần thêm nghiên cứu để khẳng định.

Xem thêm:

Phương pháp chẩn đoán bệnh cơ tuyến túi mật

Việc chẩn đoán u cơ tuyến túi mật thường bắt đầu bằng siêu âm ổ bụng – phương pháp phổ biến, không xâm lấn và cho độ chính xác cao trong phát hiện các bất thường tại túi mật.

Trong quá trình siêu âm, bác sĩ sẽ tìm kiếm những dấu hiệu điển hình của bệnh, bao gồm:

  • Thành túi mật dày bất thường.
  • Sự xuất hiện của xoang Rokitansky–Aschoff (các túi nhỏ hình thành do biểu mô thâm nhập vào lớp cơ).
  • Hình ảnh giả “đuôi sao chổi” – đặc trưng bởi các dải phản âm kèm bóng lưng tạo thành từ tinh thể cholesterol lắng đọng trong khu vực tổn thương.

Ngoài siêu âm, một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác có thể được sử dụng để hỗ trợ xác định bệnh, bao gồm:

Trong nhiều trường hợp, hình ảnh từ các phương pháp trên đủ để xác định chẩn đoán. Tuy nhiên, nếu kết quả chưa rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết túi mật để loại trừ khả năng ung thư túi mật – một dạng bệnh lý ác tính có tiên lượng xấu nếu phát hiện muộn.

Ung thư túi mậtUng thư túi mật

Ghi chú:  Ung thư biểu mô tuyến túi mật có thể ảnh hưởng đến thành túi mật với nhiều hình thái khác nhau. 

  • (A). Trường hợp ung thư biểu mô tuyến túi mật với tổn thương hình khuyên (đường trắng) có thể phân biệt với u cơ tuyến do không có khoảng nang bên trong thành túi mật, dày lên trên siêu âm 
  • (B). Mô giảm đậm độ giữa thành túi mật và gan liền kề (mũi tên) trên CT cản quang

Điều trị bệnh cơ tuyến túi mật 

Việc lựa chọn phương pháp điều trị u cơ tuyến túi mật phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Sau khi thăm khám và đánh giá hình ảnh học, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhằm vừa đảm bảo hiệu quả, vừa hạn chế rủi ro.

Trong một số trường hợp, mặc dù đã thực hiện chụp cộng hưởng từ gan mật (MRI) nhưng kết quả chẩn đoán vẫn chưa xác định rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt túi mật. Mục đích của phương pháp này là loại trừ khả năng ung thư biểu mô túi mật – một bệnh lý ác tính nguy hiểm.

Sau khi phẫu thuật, bệnh phẩm túi mật sẽ được đem đi xét nghiệm mô bệnh học để xác định chính xác nguyên nhân gây dày thành túi mật:

  • Nếu kết quả cho thấy tình trạng dày thành túi mật là do u cơ tuyến túi mật lành tính, bệnh nhân thường không cần điều trị bổ sung.
  • Ngược lại, nếu phát hiện ung thư biểu mô túi mật, người bệnh cần được chuyển đến chuyên khoa ung bướu để tiến hành điều trị tích cực càng sớm càng tốt, nhằm nâng cao cơ hội sống và kiểm soát bệnh.

Biện pháp phòng ngừa u cơ tuyến túi mật bạn nên biết 

Để duy trì sức khỏe túi mật và giảm nguy cơ mắc u cơ tuyến túi mật cũng như các bệnh lý liên quan như viêm túi mật, mỗi người cần chủ động xây dựng lối sống khoa học và chế độ chăm sóc sức khỏe hợp lý. Các chuyên gia khuyến nghị nên áp dụng những biện pháp sau:

  • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường bổ sung trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gia cầm, thịt nạc và các sản phẩm sữa ít béo. Hạn chế thực phẩm chứa nhiều carbohydrate tinh chế (như bánh ngọt, nước ngọt, đồ ăn nhanh) và chất béo bão hòa, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa và hình thành sỏi mật.
  • Duy trì thói quen vận động: Luyện tập thể dục đều đặn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ quá trình lưu thông mật và ngăn ngừa ứ mật – một trong những yếu tố nguy cơ của bệnh.
  • Giữ cân nặng ổn định: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh túi mật. Hãy duy trì chỉ số BMI ở mức hợp lý để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
  • Tránh giảm cân đột ngột: Các phương pháp giảm cân cấp tốc dễ gây mất cân bằng chuyển hóa, làm thay đổi thành phần dịch mật và tăng nguy cơ hình thành sỏi, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe túi mật.

Việc duy trì chế độ ăn uống hợp lý, kết hợp vận động khoa học và kiểm soát cân nặng không chỉ giúp phòng ngừa u cơ tuyến túi mật, mà còn mang lại lợi ích toàn diện cho sức khỏe hệ tiêu hóa và tim mạch.

Kết luận

Bệnh cơ tuyến túi mật thường tiến triển âm thầm, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây đau kéo dài, viêm túi mật hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sống nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ sẽ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, đồng thời tạo điều kiện cho bác sĩ đưa ra phương án điều trị tối ưu. 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

9

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám