Giác mạc mỏng là tình trạng cấu trúc giác mạc có độ dày thấp hơn ngưỡng trung bình, thường ảnh hưởng đến người mắc tật khúc xạ muốn can thiệp phẫu thuật. Hiểu rõ bản chất, biến chứng tiềm ẩn của vấn đề này giúp bệnh nhân chủ động theo dõi, chăm sóc và bảo toàn thị lực về lâu dài.
Giác mạc mỏng là gì?
Giác mạc mỏng xác định khi độ dày giác mạc giảm xuống dưới 500 micromet, thấp hơn mức bình thường trong khoảng 530 - 550 micromet. Vấn đề này chủ yếu ảnh hưởng đến những người mắc tật khúc xạ, đang xem xét điều trị bằng phẫu thuật.

Giác mạc mỏng khi độ dày giác mạc nằm dưới ngưỡng 500 micromet
Xác định độ dày giác mạc, chỉ số cụ thể giúp bác sĩ Nhãn khoa đưa ra phương pháp can thiệp phù hợp với người bệnh. Đồng thời giảm rủi ro thị lực không mong muốn, đặc biệt với nhóm bệnh nhân giác mạc rất mỏng dưới 460 micromet, chống chỉ định mổ Lasik do tiềm ẩn nguy cơ tái cận.
Nguyên nhân làm mỏng giác mạc
Độ mỏng hay dày của giác mạc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, từ bẩm sinh, thói quen sinh hoạt đến tác động từ môi trường bên ngoài. Cụ thể như sau:
- Di truyền: Nếu sinh ra trong gia đình có ông bà, bố mẹ giác mạc mỏng, tỷ lệ con rơi vào trường hợp tương tự cũng cao hơn bình thường.
- Bệnh lý: Giác mạc ở người bệnh giác mạc hình chóp theo thời gian có xu hướng biến dạng và mỏng dần. Một số vấn đề nhiễm trùng cấp tính, viêm loét giác mạc cũng góp phần gây nên tình trạng này.
- Chấn thương: Độ dày giác mạc có thể bị mỏng dần đi khi mắt chịu chấn thương trầy xước, rách và thủng nhiều lần.
- Phẫu thuật tật khúc xạ: Nếu vùng mô bị loại bỏ quá nhiều trong khi điều chỉnh độ cong giác mạc, hậu phẫu bệnh nhân có nguy cơ cao bị mỏng giác mạc.

Di truyền, bệnh lý và chấn thương là nhóm nguyên nhân chính làm mỏng giác mạc
Giác mạc mỏng có nguy hiểm không?
Giác mạc càng mỏng khả năng chịu lực càng kém, áp lực nội nhãn vượt ngưỡng cho phép có thể đẩy lồi giác mạc ra trước. Điều này kéo theo loạt nguy cơ không mong muốn đến sức khỏe mắt người bệnh, cụ thể tác động đến trường hợp phẫu thuật tật khúc xạ.
Khả năng tái cận cao
Người mỏng giác mạc cần xem xét, tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi phẫu thuật tật khúc xạ. Do trong quá trình can thiệp, giác mạc một lần nữa được làm mỏng bằng tia laser, nhằm mục đích làm phẳng bề mặt và giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc.
Tuy nhiên với nhóm bệnh nhân có độ dày giác mạc không đủ an toàn, hậu phẫu, dưới tác động của áp lực trong nhãn cầu, tình trạng cong và lồi có nguy cơ quay trở lại. Ánh sáng khi đó không còn hội tụ chính xác trên võng mạc, làm giảm hiệu quả điều trị.
Xem thêm: Tất tần tật những điều cần biết về độ cận thị
Giãn lồi giác mạc
Giãn lồi giác mạc là một trong những biến chứng nghiêm trọng của giác mạc mỏng, khiến giác mạc lồi ra và cong không đồng đều. Do ánh sáng đi vào mắt khúc xạ theo nhiều hướng khác nhau nên hình ảnh não tiếp cận trở nên méo mó, mờ nhoè và thiếu ổn định.

Giãn lồi giác mạc là một trong những biến chứng nghiêm trọng do mỏng giác mạc gây nên
Chứng khô mắt
Giác mạc mỏng thường cong hơn mức cho phép, đặc biệt ở vùng trung tâm mắt. Cấu trúc mắt thay đổi khiến màng phim nước mắt gặp khó khăn trong quá trình hoạt động, không thể bao phủ và trải đều toàn bộ giác mạc.
Màng phim nước mắt bị gián đoạn chức năng khiến mắt có xu hướng khô, cộm rát, khó chịu hơn bình thường. Tình trạng này kéo dài, không được khắc phục đúng cách sẽ gây ra nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, mắt dễ kích ứng và suy giảm thị lực.
Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán độ mỏng dày của giác mạc phải được thực hiện tại cơ sở y tế chuyên môn, bạn không thể tự xác định tại nhà. Tại đây thông qua các bước thăm khám lâm sàng kết hợp trang thiết bị hiện đại, bác sĩ sẽ cung cấp kết quả chính xác và chi tiết với từng cá nhân.
Cụ thể những máy móc được sử dụng như:
- Máy chụp khúc xạ tự động giúp xác định thông số khúc xạ, độ dày trung bình của giác mạc mắt.
- Máy đếm tế bào nội mô hỗ trợ xác định số lượng tế bào nội mô cùng độ dày mỏng vùng trung tâm giác mạc.
- Máy chụp bản đồ giác mạc kiểm tra độ cong, độ dày, hình dạng chi tiết giác mạc, trải dài từ vùng rìa vào đến vùng trung tâm.

Các phương pháp chẩn đoán và xác định mức độ mỏng của giác mạc
Tuỳ từng trường hợp như triệu chứng, tiền sử bệnh lý, bác sĩ sẽ đưa chỉ định chẩn đoán phù hợp. Điều này đảm bảo công tác thăm khám tối ưu về chi phí, thời gian, mang lại giá trị điều trị cao nhất cho người bệnh.
Kết luận
Giác mạc mỏng không đồng nghĩa với giác mạc yếu, song đây là yếu tố nguy cơ hình thành các vấn đề hoặc bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến thị lực. Dù tình trạng này chưa ảnh hưởng ngay đến khả nhìn nhưng bệnh nhân vẫn cần thăm khám định kỳ, tuân thủ hướng dẫn chăm sóc tại nhà của bác sĩ để duy trì đôi mắt khoẻ mạnh.