Huyết khối tĩnh mạch thường diễn tiến âm thầm nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng, thậm chí có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Những cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch không chỉ gây đau nhức mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Vậy làm sao để nhận biết và ngăn chặn bệnh từ sớm? Cùng khám phá ngay những điều bạn cần biết ngay trong bài viết dưới đây.
Khái quát về huyết khối tĩnh mạch
Huyết khối tĩnh mạch là tình trạng hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, gây cản trở dòng máu lưu thông. Cục máu đông này thường xuất hiện ở các tĩnh mạch sâu, đặc biệt là ở chân, và được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT - Deep Vein Thrombosis). Trong một số trường hợp, cục máu đông có thể di chuyển qua dòng máu và gây tắc nghẽn ở phổi, dẫn đến tình trạng nguy hiểm gọi là thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism - PE).
Huyết khối tích tụ lâu ngày có thể gây tắc nghẽn quá trình lưu thông của máu
Huyết khối xảy ra do các yếu tố di truyền, môi trường và hành vi, đặc biệt là do một số loại phẫu thuật và các bệnh ác tính. Bệnh có tỷ lệ tái phát cao, khoảng 5%/năm. Nghiên cứu Tromso cho thấy, trong đó toàn bộ dân số của thành phố Bắc Âu này được theo dõi theo thời gian, đã báo cáo tỷ lệ mắc huyết khối tĩnh mạch đầu tiên chung là 1.4/1000 người mỗi năm với tỷ lệ cao hơn phụ nữ (1.6/1000 người) so với nam giới (1.3/1000). Bệnh là một rối loạn nghiêm trọng với tiên lượng xấu, tỷ lệ tử vong ở giai đoạn đầu là 6%. Điều này là một phần do mối quan hệ giữa ung thư và huyết khối, nhưng ngay cả khi loại trừ những bệnh nhân mắc bệnh ác tính, vẫn có hơn 10% bệnh nhân tử vong/năm.
Tỷ lệ nam và nữ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch (nguồn: National Library of Medicine - NIH)
Phân loại các huyết khối tĩnh mạch thường gặp
Huyết khối được chia thành 4 loại khác nhau, dựa vào vị trí hình thành. Cụ thể:
- Huyết khối tĩnh mạch sâu: Thường xảy ra ở cẳng chân, đùi hoặc vùng chậu khi cục máu đông phát triển trong tĩnh mạch sâu có thể chặn một phần hoặc gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu chảy qua tĩnh mạch. Đa số người bệnh sẽ cảm thấy đau và sưng chân theo từng đợt, kéo dài hàng tháng đến hàng năm. Ngoài ra, còn có cảm giác nóng, mắt cá chân bị sưng, tăng sắc tố, thay đổi màu da, loét chân,...
- Huyết khối tĩnh mạch nông: Hay còn gọi là viêm tắc tĩnh mạch nông - tình trạng cục máu đông hình thành bên trong các tĩnh mạch bề mặt, đi kèm sự tắc nghẽn lòng mạch và phản ứng viêm theo đường dẫn tĩnh mạch. Huyết khối tĩnh mạch nông chủ yếu hình thành ở chi dưới, người bệnh có thể cảm nhận được đau và nóng dọc theo tĩnh mạch.
- Huyết khối tĩnh mạch cửa: Dạng huyết khối tĩnh mạch này chính là hậu quả của nhiều bệnh lý. Đặc biệt, huyết khối tĩnh mạch cửa trong ung thư biểu mô tế bào gan, xơ gan là nguyên nhân phổ biến nhất.
- Huyết khối tĩnh mạch não: Huyết khối tĩnh mạch não là một dạng rối loạn hiếm gặp có nguy cơ dẫn đến tử vong. Biểu hiện của bệnh sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương mạch não do huyết khối gây ra.
Huyết khối tĩnh mạch có nguy hiểm không?
Câu trả lời: CÓ
Khi huyết khối tĩnh mạch chỉ có kích thước nhỏ thì triệu chứng vẫn còn mờ nhạt và bị bỏ qua. Tuy nhiên khi chúng phát triển với kích thước lớn hơn có thể gây ra tình trạng tắc nghẽn mạch máu dẫn đến nguy hiểm tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Cụ thể:
- Thuyên tắc phổi: Biến chứng này có thể khiến tính mạng của người bệnh bị đe dọa nếu không được cấp cứu kịp thời. Do đó, nếu xuất hiện các triệu chứng như khó thở đột ngột, thở nhanh, đau ngực khi hít vào, mạch nhanh, ngất xỉu, ho ra máu, mất ý thức cần tới ngay cơ sở y tế gần nhất để được cứu chữa.
- Hội chứng hậu huyết khối: Huyết khối tĩnh mạch chi dưới nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị có thể dẫn đến tình trạng hậu huyết khối.
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của huyết khối tĩnh mạch
Các nguyên nhân hình thành huyết khối tĩnh mạch được xác định là:
- Sau khi trải qua một cuộc phẫu thuật lớn: Huyết khối tĩnh mạch thường xuất hiện trong quá trình phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật thần kinh, phẫu thuật chỉnh hình.
- Mắc các bệnh lý ác tính: Chẳng hạn như ung thư - yếu tố tăng nguy cơ huyết khối lên 50 lần trong 6 tháng đầu khi chẩn đoán bệnh. Điều này có thể khiến cho tuổi thọ của bệnh nhân bị giảm đáng kể so với những trường hợp mắc ung thư không bị huyết khối.
- Bị chấn thương nghiêm trọng: Như gãy xương đùi, gãy đốt sống do tai nạn hoặc va chạm gây huyết khối tĩnh mạch, đặc biệt là huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Người nằm một chỗ bất động lâu ngày: Bao gồm các trường hợp như bệnh phân phải gây mê phẫu thuật, chấn thương nặng,...khiến cho dòng máu chảy trong tĩnh mạch chậm lại, tăng nguy cơ bị hình thành huyết khối hơn bình thường.
Không vận động trong thời gian dài tăng nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch
Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch:
- Rối loạn quá trình đông máu gây tăng động: Thiếu hụt Protein C,S; Antithrombin III; đột biến yếu tố V Leiden; đột biến gen Prothrombin G20210A;
- Ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch: Suy tim, phụ nữ mang thai và sau sinh, bất động do tình trạng bệnh lý (mới phẫu thuật hay gặp ở những bệnh nhân phẫu thuật cột sống, chấn thương chỉnh hình,...);
- Chấn thương chi dưới/can thiệp/phẫu thuật liên quan tới tĩnh mạch đùi, tĩnh mạch chậu;
- Thừa cân, béo phì;
- Sử dụng đồ uống có cồn như bia, rượu;
- Người cao tuổi;
- Nhiễm trùng.
Nhận biết triệu chứng bệnh huyết khối tĩnh mạch
Huyết khối tĩnh mạch, đặc biệt là huyết khối tĩnh mạch sâu, thường biểu hiện qua các triệu chứng như đau nhức hoặc căng tức ở vùng bị ảnh hưởng, thường là chân. Cơn đau có thể nhẹ hoặc dữ dội, tăng lên khi di chuyển hoặc đứng lâu. Sưng phù là dấu hiệu phổ biến, với sự gia tăng kích thước rõ rệt ở chân bị ảnh hưởng so với chân còn lại. Da vùng này có thể đổi màu, trở nên đỏ hoặc xanh tím, và cảm thấy ấm hơn so với các khu vực khác.
Triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí của cục máu đông
Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các tĩnh mạch nông giãn rõ dưới da. Nếu cục máu đông di chuyển đến phổi, có thể gây thuyên tắc phổi với các triệu chứng như khó thở, đau ngực, ho ra máu, chóng mặt hoặc ngất xỉu,...những triệu chứng này cần phải sự can thiệp y tế khẩn cấp.
Xem thêm:
Chẩn đoán bệnh huyết khối tĩnh mạch
Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng để xác định sự hiện diện của cục máu đông trong tĩnh mạch.
Đầu tiên, bác sĩ sẽ thu thập bệnh sử và thăm khám lâm sàng tìm kiếm các triệu chứng như sưng, đau, đỏ hoặc nóng ở vùng chi bị ảnh hưởng. Đánh giá các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, phẫu thuật gần đây, hoặc tình trạng bất động kéo dài cũng rất quan trọng trong việc xác định khả năng mắc bệnh.
Về cận lâm sàng, siêu âm Doppler tĩnh mạch là phương pháp không xâm lấn được ưa chuộng để phát hiện bệnh, nhờ khả năng đánh giá lưu lượng máu và sự hiện diện của cục máu đông trong tĩnh mạch. Trong trường hợp kết quả siêu âm không rõ ràng hoặc nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch ở các vị trí khó tiếp cận, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) tĩnh mạch có thể được sử dụng để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về hệ thống tĩnh mạch.
Xét nghiệm D-dimer, một sản phẩm phân hủy của fibrin, thường được sử dụng để loại trừ bệnh ở những bệnh nhân có nguy cơ thấp, do giá trị âm tính cao. Tuy nhiên, nồng độ D-dimer có thể tăng trong nhiều tình trạng khác, do đó, kết quả dương tính không đặc hiệu cho huyết khối tĩnh mạch
Điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch hiệu quả
Tuỳ vào mức độ của bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp, một vài phương pháp thường được áp dụng như: điều trị bằng thuốc tiêu sợi huyết hoặc thuốc kháng đông, phẫu thuật lấy huyết khối, đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ.
Chủ yếu các trường hợp bị huyết khối tĩnh mạch thường được chỉ định dùng thuốc kháng đông nếu không có chống chỉ định. Lựa chọn thuốc kháng đông đường tĩnh mạch (Heparin), thuốc kháng đông đường uống kháng vitamin K (Warfarin) hoặc các loại thuốc đường uống thế hệ mới sẽ được bác sĩ cân nhắc và tư vấn cho bệnh nhân cũng như người nhà trước khi sử dụng.
Phòng tránh bệnh huyết khối tĩnh mạch
Phòng tránh bệnh này đòi hỏi sự kết hợp thay đổi lối sống, sử dụng các biện pháp cơ học và điều trị bằng thuốc
- Duy trì hoạt động thể chất đều đặn là yếu tố quan trọng; tránh ngồi hoặc nằm bất động trong thời gian dài, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc trong các chuyến đi dài, giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Khi phải ngồi lâu, nên đứng dậy và đi bộ sau mỗi 1–2 giờ, hoặc thực hiện các bài tập đơn giản như xoay mắt cá chân và nâng cao đầu gối để tăng cường lưu thông máu.
- Sử dụng vớ áp lực (vớ y khoa) là một biện pháp cơ học hiệu quả, giúp ngăn máu tụ lại ở chân và giảm sưng, từ đó cải thiện lưu thông máu. Tuy nhiên, việc sử dụng vớ áp lực cần được tư vấn bởi bác sĩ, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền như tiểu đường hoặc vấn đề về tuần hoàn.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc sau phẫu thuật. Các loại thuốc như heparin trọng lượng phân tử thấp hoặc thuốc chống đông đường uống có thể được sử dụng, nhưng cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
- Cuối cùng, việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể bằng cách uống đủ nước hàng ngày cũng góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh, giúp máu lưu thông tốt hơn và giảm nguy cơ đông máu.
Mọi thắc mắc cần giải đáp chi tiết, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám tại website để được hỗ trợ thăm khám sớm nhất.
Kết luận
Huyết khối tĩnh mạch không còn là vấn đề xa lạ, nhưng sự chủ quan trong phát hiện và điều trị có thể khiến bệnh trở nên nguy hiểm hơn bao giờ hết. Việc trang bị kiến thức đầy đủ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe. Hãy nhớ rằng, một lối sống khoa học và thói quen thăm khám định kỳ chính là “chìa khóa vàng” để phòng ngừa và đẩy lùi các bệnh lý tĩnh mạch.