Khí phế thũng: Các giai đoạn phát triển và cách phát hiện sớm

Nguyễn Phương Thảo

30-07-2025

goole news
16

Khí phế thũng có thể tiến triển âm thầm nhưng gây tổn thương nghiêm trọng đến chức năng hô hấp. Bệnh thường bắt đầu bằng những cơn ho nhẹ, khó thở khi gắng sức và nhanh chóng chuyển sang những giai đoạn nặng hơn nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm. Điều đáng lo ngại là khí phế thũng không thể phục hồi hoàn toàn, nhưng nếu được chẩn đoán kịp thời ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể trì hoãn tiến triển và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể.

Bệnh khí phế thũng là gì?

Khí phế thũng (tiếng Anh: Pulmonary Emphysema) là một thể bệnh đặc trưng của nhóm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD – Chronic Obstructive Pulmonary Disease), được xác định bởi hiện tượng giãn nở bất thường và vĩnh viễn của các khoang khí nằm xa tiểu phế quản tận, kèm theo sự phá hủy thành vách các phế nang mà không có dấu hiệu xơ hóa rõ ràng. Đây không chỉ là một hiện tượng giãn đơn thuần mà là tổn thương cấu trúc không thể phục hồi của nhu mô phổi, gây rối loạn chức năng thông khí và trao đổi khí tại phổi.

Bệnh khí phế thũng là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Bệnh khí phế thũng là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ hô hấp

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD), khí phế thũng được phân loại là một trong hai thành phần chính của COPD, cùng với viêm phế quản mạn tính. Tuy nhiên, khí phế thũng có bản chất giải phẫu – mô bệnh học rõ rệt hơn so với viêm phế quản mạn, vốn là chẩn đoán lâm sàng.

Về mặt sinh lý bệnh, khí phế thũng gây giảm tính đàn hồi của phổi do mất vách phế nang, làm giảm lực đàn hồi đẩy khí ra ngoài trong thì thở ra, dẫn tới hiện tượng ứ khí và tăng thể tích phổi cặn. Điều này làm giảm diện tích trao đổi khí, giảm oxy máu và tăng CO₂ trong máu. Ngoài ra, quá trình phá hủy vách phế nang cũng dẫn tới mất các mao mạch phổi, ảnh hưởng đến tưới máu phổi và làm tăng nguy cơ tăng áp động mạch phổi về lâu dài.

Khí phế thũng được chia làm nhiều thể, trong đó hai thể chính là:

  • Thể trung tâm tiểu thùy (centrilobular): chủ yếu gặp ở người hút thuốc lá lâu năm.
  • Thể toàn tiểu thùy (panlobular): thường gặp trong thiếu hụt alpha-1 antitrypsin – một bệnh lý di truyền hiếm.

Về mặt hình ảnh học, chụp cắt lớp vi tính độ phân giải cao (HRCT) là phương pháp giúp xác định các vùng phổi bị khí phế thũng bằng cách phát hiện vùng giảm tỷ trọng không hồi phục và mất cấu trúc mạch máu phổi.

Các giai đoạn tiến triển của bệnh khí phế thũng

Bệnh khí phế thũng là một thể của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc trưng bởi sự phá hủy cấu trúc của các phế nang, làm giảm khả năng trao đổi khí trong phổi. Theo phân loại của Sáng kiến Toàn cầu về Bệnh Phổi Tắc nghẽn Mạn tính (GOLD), COPD – trong đó bao gồm khí phế thũng được chia thành 4 giai đoạn dựa trên mức độ tổn thương chức năng hô hấp. Việc xác định đúng giai đoạn bệnh là yếu tố then chốt giúp xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Giai đoạn 1 – Khí phế thũng mức độ nhẹ

Ở giai đoạn đầu, người bệnh thường chưa có triệu chứng rõ ràng. Chức năng phổi được đo bằng chỉ số FEV1 (thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên) duy trì ≥80% so với người bình thường cùng độ tuổi, chiều cao và giới tính. Đây là giai đoạn tiềm ẩn, bệnh nhân có thể vẫn sinh hoạt bình thường nếu chưa qua kiểm tra hô hấp chuyên sâu.

Giai đoạn 2 – Khí phế thũng mức độ trung bình

Đây là giai đoạn mà các triệu chứng như ho khan, khó thở khi gắng sức, mệt mỏi... bắt đầu xuất hiện rõ ràng hơn. Chỉ số FEV1 lúc này dao động từ 50% đến dưới 80% so với giá trị bình thường. Nhiều người bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn này vì các triệu chứng bắt đầu ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Giai đoạn 3 – Khí phế thũng mức độ nặng

Bệnh tiến triển rõ rệt, với biểu hiện khó thở thường xuyên hơn, thậm chí cả khi nghỉ ngơi. Chức năng phổi suy giảm nghiêm trọng, với chỉ số FEV1 từ 30% đến dưới 50%. Người bệnh thường xuyên phải dùng thuốc giãn phế quản hoặc oxy hỗ trợ để duy trì hô hấp.

Giai đoạn 4 – Khí phế thũng mức độ rất nặng

Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất, khi phổi chỉ còn hoạt động dưới 30% so với mức bình thường. Người bệnh có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng như suy hô hấp, nhiễm trùng phổi, hoặc tâm phế mạn (suy tim do phổi). Chất lượng cuộc sống bị ảnh hưởng nghiêm trọng, người bệnh có thể phải phụ thuộc hoàn toàn vào máy thở hoặc oxy hỗ trợ dài hạn.

Tuổi thọ của người mắc bệnh phổi khí phế thũng 

Tuổi thọ thay đổi tuỳ theo độ tuổi và giai đoạn khí phế thũng. Thói quen hút thuốc có thể làm giảm tuổi thọ 3,5 năm. Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò nhất định đối với tuổi thọ của người bệnh. 

STT

Giảm tuổi thọ của những người hút thuốc

Giảm tuổi thọ của những người từng hút thuốc

Giảm tuổi thọ của người không hút thuốc

1

3,8 năm 

-

-

2

5,7 năm 

4,9 năm

0,7 năm

3

9,3 năm 

4,9 năm

1,3 năm

4

9,3 năm 

9,1 năm

1,3 năm

Nam giới từ 50–70 tuổi là nhóm có nguy cơ mắc khí phế thũng cao nhất. 

Nhận biết dấu hiệu đầu tiên của bệnh khí phế thũng 

Nhiều người bệnh không nhận ra được các triệu chứng khí phế thũng cho đến khi bệnh đã phá huỷ 50% hoặc hơn mô phổi. Trước đó, các dấu hiệu đầu tiên bao gồm khó thở dần dần và mệt mỏi. 

Dấu hiệu đầu tiên thường là ho kéo dài, có thể đi kèm với đờm, đặc biệt là vào buổi sángDấu hiệu đầu tiên thường là ho kéo dài, có thể đi kèm với đờm, đặc biệt là vào buổi sáng

Các triệu chứng khác bao gồm: 

  • Ho kéo dài (do hút thuốc); 
  • Thở khò khè; 
  • Khó thở, đặc biệt là khi tập thể dục hay leo cầu thang; 
  • Cảm giác tức ngực; 
  • Tăng sản xuất chất nhầy. Màu sắc chất nhầy bất thường (vàng hoặc xanh lá cây); 
  • Khó ngủ; 
  • Lo lắng; 
  • Trầm cảm; 
  • Sụt cân; 
  • Gặp các vấn đề khác liên quan tới tim. 

Nếu bạn bị bệnh phổi khí phế thũng, bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm phổi, viêm phế quản và các bệnh nhiễm trùng phổi khác cao hơn. 

Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro gây bệnh phổi khí phế thũng 

Hút thuốc chính là nguyên nhân chính gây ra bệnh khí phế thũng. 

Khói thuốc lá phá huỷ mô phổi và gây kích ứng đường thở, viêm và tổn thương lông mao. Sự kích ứng và tổn thương này gây sưng đường thở, tiết dịch nhầy và khó làm sạch đường thở. 

Mặc dù hút thuốc là nguyên nhân chính gây ra bệnh khí phế thũng, nhưng vẫn còn những nguyên nhân khác bao gồm: 

  • Cần sa; 
  • Thuốc lá điện tử, vape; 
  • Khói xì gà; 
  • Chất độc trong không khí; 
  • Bụi; 
  • Khí hoá học. 

Cách chẩn đoán bệnh khí phế thũng 

Khí phế thũng phổi trong hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (CT)Khí phế thũng phổi trong hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (CT)

Ghi chú: 

  • ( a ) Độ 0, không có vùng giảm âm thấp (LAA); 
  • ( b ) Độ 1, LAA nhỏ thưa thớt và nằm rải rác có đường kính lên tới 5 mm; 
  • ( c ) Độ 2, LAA liền kề có đường kính lên tới 10 mm; 
  • ( d ) Độ 3, LAA liền kề hoặc không thể phân biệt được có đường kính > 10 mm.

Bước đầu, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng để xác định tiếng rỗng trong phổi hay không. Nếu có, nghĩa là phổi của người bệnh đang bị ứ khí. Sau đó, có thể sẽ chỉ định người bệnh thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung. Bao gồm: 

  • Chụp X–quang ngực: Từ kết quả chụp X-quang, bác sĩ có thể so sánh được tình trạng phổi của bệnh nhân. Tuy nhiên, với giai đoạn đầu của bệnh, phương pháp này sẽ ít hữu ích hơn trong việc chẩn đoán khí phế thũng mức độ trung bình hoặc nặng. 
  • Chụp CT: Chụp CT tạo ra hình ảnh 3D của phổi, cung cấp hình ảnh chi tiết hơn chụp X-quang. 
  • Kiểm tra chức năng phổi:  Phương pháp này giúp đo lường khả năng hít vào thở ra của phổi. Xét nghiệm có thể bao gồm đo chức năng hô hấp để đo lưu lượng khí qua phổi, đồng thời cũng ước tính lượng khí trong phổi. 
  • Khí máu động mạch: Giúp đo lượng oxy và carbon dioxide trong máu từ động mạch. Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện khí máu động mạnh nếu tình trạng khí phế thũng nghiêm trọng. Xét nghiệm này giúp xác định xem người bệnh có cần bổ sung oxy hay không. 
  • Điện tâm đồ: Giúp kiểm tra chức năng tim để loại trừ bệnh tim là nguyên nhân gây khó thở. 
  • Xét nghiệm máu và xét nghiệm di truyền: Giúp xác định tình trạng thiếu hụt alpha -1 antitrypsin là nguyên nhân gây ra bệnh khí phế thũng.

Xem thêm:

Các phương pháp điều trị bệnh khí phế thũng hiệu quả 

Bệnh khí phế thũng tiến triển chậm nhưng không thể hồi phục hoàn toàn, do đó mục tiêu điều trị chính là làm chậm tiến trình tổn thương phổi, giảm triệu chứng và tối ưu hóa chức năng hô hấp của phần phổi còn hoạt động tốt.

Tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định những phương pháp điều trị phù hợpTùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định những phương pháp điều trị phù hợp

Thuốc giãn phế quản

Đây là nhóm thuốc thường được kê đơn đầu tiên trong điều trị khí phế thũng. Tác dụng chính là làm giãn các cơ trơn xung quanh đường thở, giúp không khí lưu thông dễ dàng hơn. Thuốc thường được sử dụng dưới dạng hít, cho hiệu quả nhanh và trực tiếp tại phổi. Ngoài ra, thuốc giãn phế quản còn hữu ích với các bệnh lý hô hấp khác như hen suyễn hoặc viêm phế quản mãn.

Corticosteroid dạng hít

Nhóm thuốc này có tác dụng giảm viêm đường hô hấp và hạn chế sản xuất chất nhầy, từ đó cải thiện triệu chứng thở khò khè và khó thở. Để đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh nên sử dụng đều đặn hàng ngày, ngay cả khi không có triệu chứng rõ rệt, nhằm kiểm soát tiến trình bệnh và phòng ngừa các đợt cấp.

Corticosteroid đường uống

Trong các đợt bùng phát hoặc tình trạng bệnh trở nặng, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid đường uống trong thời gian ngắn để giảm nhanh tình trạng viêm và phù nề đường thở. Tuy nhiên, do có thể gây tác dụng phụ nếu dùng lâu dài nên thuốc chỉ được sử dụng có kiểm soát.

Thuốc kháng sinh

Trong trường hợp người bệnh bị nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản cấp, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh để kiểm soát tác nhân gây bệnh. Việc dùng kháng sinh đúng chỉ định giúp ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng hơn.

Thuốc chống viêm

Ngoài corticosteroid, một số thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc các loại thuốc đặc hiệu khác có thể được sử dụng để giảm tình trạng viêm mãn tính ở phổi, từ đó giúp cải thiện chức năng hô hấp.

Liệu pháp oxy dài hạn

Khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho máu, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng liệu pháp oxy tại nhà. Oxy được dẫn qua ống thông mũi mềm hoặc mặt nạ, giúp cải thiện tình trạng thiếu oxy và hỗ trợ hoạt động sống của người bệnh, đặc biệt trong giai đoạn nặng.

Phẫu thuật giảm thể tích phổi

Đối với những trường hợp khí phế thũng nặng, không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật. Phẫu thuật cắt bỏ phần mô phổi bị tổn thương, giúp giảm áp lực trong lồng ngực và tăng khả năng giãn nở của phần phổi còn lại. Phương pháp này có thể mang lại cải thiện đáng kể về chất lượng sống, nhưng không phải ai cũng đủ điều kiện để thực hiện phẫu thuật, do đó cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa hô hấp.

Giải pháp phòng ngừa bệnh hô hấp khí phế thũng 

Cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh khí phế thũng là tránh hút thuốc. Ngoài ra, một số cách phòng ngừa khác bao gồm: 

  • Tránh khói thuốc lá, khói hoá chất, bụi, phấn hoa, lông thú cưng, chất độc trong không khí; 
  • Kiểm tra nồng độ radon trong nhà bạn; 
  • Đeo khẩu trang khi đang làm việc với hóa chất hoặc ở những khu vực ô nhiễm cao. 

Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.

Kết luận 

Khí phế thũng là bệnh lý mạn tính nguy hiểm, nhưng không phải là không kiểm soát được. Việc hiểu rõ các giai đoạn phát triển của bệnh sẽ giúp người bệnh chủ động theo dõi tình trạng hô hấp và phát hiện sớm những thay đổi bất thường. Thăm khám định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và tránh xa yếu tố nguy cơ như hút thuốc chính là những biện pháp quan trọng để ngăn bệnh tiến triển nặng.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

29

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám