Liệt nửa người là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất sau khi đột quỵ và các bệnh lý thần kinh, khiến người bệnh mất đi khả năng vận động. Điều đáng nói là khả năng phục hồi không phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ tổn thương mà còn do thời điểm, phương pháp can thiệp và kế hoạch phục hồi đúng cách. Vậy điều trị thế nào để người bệnh nhanh chóng hồi phục? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Liệt nửa người là tình trạng thế nào?
Liệt nửa người là tình trạng một bên cơ thể bị mất khả năng vận động hoặc kiểm soát cơ, khiến người bệnh không thể cử động tự chủ ở vùng bị ảnh hưởng. Khi các cơ không còn hoạt động bình thường, người bệnh có thể rơi vào liệt hoàn toàn hoặc liệt nửa người co cứng, trong đó cơ bị co thắt mạnh và không kiểm soát được.
Tình trạng này thường xảy ra ở một nửa cơ thể – bên trái hoặc bên phải, với cột sống là ranh giới phân chia. Các vùng thường bị ảnh hưởng gồm mặt, tay và chân cùng bên. Mức độ liệt có thể khác nhau: có trường hợp liệt nhẹ, liệt không đồng đều giữa các vùng, hoặc không xuất hiện đồng thời ở cả ba nhóm cơ.
Các loại liệt nửa người
Ghi chú: Hình bên trái mô tả tổn thương não ở phần não trái (tất cả các bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng được đánh dấu bằng màu đỏ), gây liệt nửa người bên phải. Hình bên phải mô tả tổn thương não ở phần não phải, gây liệt nửa người bên phải.
Một số rối loạn thần kinh hiếm gặp có thể khiến tình trạng liệt nửa người xuất hiện rồi biến mất, thậm chí xảy ra luân phiên ở một hoặc hai bên cơ thể theo từng đợt.
Tuỳ thuộc vào nguyên nhân gây tổn thương thần kinh và diễn tiến triệu chứng, liệt nửa người có thể điều trị được. Một số trường hợp hồi phục mà không cần can thiệp y tế đặc biệt, nhưng những trường hợp khác — đặc biệt khi liên quan đến đột quỵ, chấn thương não hoặc bệnh lý cấp tính — cần được xử trí y tế ngay lập tức để hạn chế tổn thương và tăng cơ hội phục hồi vận động.
Xem thêm:
Đối tượng nào có nguy cơ cao bị tai biến liệt nửa người?
Tai biến mạch máu não là tình trạng nguy hiểm có thể để lại nhiều di chứng nặng nề, trong đó liệt nửa người là biến chứng thường gặp nhất. Một số nhóm đối tượng dưới đây có nguy cơ cao hơn so với người bình thường do những yếu tố bệnh lý hoặc tổn thương liên quan đến hệ thần kinh và mạch máu:
- Người mắc các bệnh nền tim mạch như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim; người có bệnh tiểu đường hoặc u não làm tăng nguy cơ tổn thương não.
- Người đã từng bị đột quỵ hoặc có yếu tố nguy cơ cao dẫn đến đột quỵ tái phát.
- Trẻ bị chấn thương khi sinh, chuyển dạ khó hoặc gặp đột quỵ chu sinh trong 3 ngày đầu đời, dễ để lại tổn thương não gây yếu – liệt nửa người.
- Người từng bị chấn thương sọ não, đặc biệt là các chấn thương gây tụ máu hoặc tổn thương mô não.
- Người mắc chứng đau nửa đầu migraine kèm rối loạn thần kinh, vì nguy cơ thiếu máu não cục bộ thoáng qua có thể tăng cao.
- Người bị nhiễm trùng nặng như áp xe vùng cổ lan lên não hoặc nhiễm trùng huyết không được điều trị kịp thời, làm tổn thương hệ thần kinh trung ương.
- Bệnh nhân bị viêm mạch máu, khiến lòng mạch bị hẹp hoặc tắc, làm tăng nguy cơ tai biến và liệt nửa người.
- Người mắc bệnh loạn dưỡng chất trắng (leukodystrophy) – nhóm bệnh gây tổn thương lớp myelin của hệ thần kinh, làm suy giảm chức năng vận động và tăng nguy cơ liệt.
Nguyên nhân phổ biến nào dẫn đến liệt nửa người
Liệt nửa người xảy ra khi có một rối loạn tác động đến hệ thần kinh trung ương (CNS) – bao gồm não và tủy sống. Để hiểu lý do vì sao liệt nửa người xuất hiện, trước hết cần nắm được cơ chế hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
Giải phẫu hệ thần kinh trung ương
Tổn thương ở hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là não bộ hoặc tủy sống
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định cách hệ thần kinh trung ương kiểm soát vận động là hiện tượng “decussation” – hay còn gọi là sự bắt chéo của các sợi thần kinh. Từ “decussation” xuất phát từ tiếng Latin “decussis”, nghĩa là số X trong số La Mã, mô tả cách các dây thần kinh bắt chéo nhau giống hình chữ X.
Hiện tượng bắt chéo này xảy ra tại thân não, ngay phía trên chỗ tiếp nối giữa hộp sọ và cột sống.
Chính vì vậy, tổn thương xảy ra ở một bán cầu não thường dẫn đến liệt nửa cơ thể đối diện. Tình trạng này được gọi là “liệt nửa người đối bên”. Ngược lại, trong một số trường hợp hiếm khi tổn thương nằm ở những vị trí không tham gia vào quá trình bắt chéo, có thể xuất hiện liệt nửa người cùng bên tổn thương.
Ngoại lệ này chỉ xảy ra khi đường thần kinh vận động không đi qua vùng thân não, nơi diễn ra quá trình bắt chéo. Vì vậy, việc xác định chính xác vị trí tổn thương trong hệ thần kinh trung ương đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị.
Các tình trạng gây ra liệt nửa người
Có nhiều bệnh lý và yếu tố có thể dẫn đến liệt nửa người. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến nhất:
- Đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA).
- Phình mạch não, xuất huyết nội sọ.
- Chấn động não và chấn thương sọ não.
- Tổn thương tủy sống.
- Tổn thương trong quá trình sinh hoặc thời thơ ấu, dẫn đến bại não liệt nửa người.
- Các bệnh bẩm sinh, như liệt nửa người luân phiên ở trẻ em.
- Liệt dây thần kinh mặt, ví dụ: liệt Bell.
- Co giật, động kinh.
- Tụ máu dưới màng cứng, xuất huyết dưới nhện, hoặc tụ máu ngoài màng cứng.
- Khối u não (bao gồm cả u lành và ung thư).
- Các bệnh lý thần kinh tự miễn hoặc viêm, như đa xơ cứng;
- Nhiễm trùng hệ thần kinh, bao gồm viêm não, viêm màng não, hội chứng Ramsay Hunt.
- Đau nửa đầu liệt nửa người – dạng đau nửa đầu có kèm yếu liệt tạm thời.
Cách điều trị hội chứng liệt nửa người
Phác đồ điều trị liệt nửa người phụ thuộc trực tiếp vào nguyên nhân nền tảng gây ra tình trạng này. Một số trường hợp có thể hồi phục hoàn toàn nếu được can thiệp sớm và đúng cách, chẳng hạn như tổn thương thần kinh do thiếu máu não thoáng qua hoặc các rối loạn có thể đảo ngược. Tuy nhiên, nhiều nguyên nhân lại gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh trung ương — ví dụ như chấn thương sọ não, xuất huyết não hoặc tổn thương tủy sống — khiến khả năng phục hồi chỉ đạt mức tương đối chứ không thể trở lại hoàn toàn bình thường.
Do có nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng hiện tại, mức độ tổn thương và khả năng phục hồi của từng người bệnh để xây dựng phác đồ phù hợp. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc nhằm kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng, chẳng hạn như:
- Thuốc giảm co cứng và co thắt cơ để cải thiện vận động, giảm đau.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc thuốc chống đông giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và phòng ngừa đột quỵ tái phát.
- Thuốc cải thiện dẫn truyền thần kinh (tùy từng nguyên nhân cụ thể).
Song song với điều trị bằng thuốc, các phương pháp phục hồi chức năng như vật lý trị liệu, trị liệu nghề nghiệp và trị liệu ngôn ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
- Vật lý trị liệu giúp cải thiện sức mạnh cơ, tầm vận động và khả năng giữ thăng bằng, hỗ trợ người bệnh dần lấy lại khả năng vận động.
- Trị liệu nghề nghiệp hướng dẫn người bệnh thực hiện các hoạt động thường ngày như tự chăm sóc, ăn uống, mặc đồ, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Trị liệu ngôn ngữ đặc biệt hữu ích cho các trường hợp liệt nửa người sau đột quỵ kèm rối loạn nói hoặc khó giao tiếp.
Thực hiện phục hồi chức năng cho người bệnh
Ngoài ra, tùy từng tình trạng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp hỗ trợ khác như kích thích điện, robot phục hồi chức năng, liệu pháp tâm lý hoặc các kỹ thuật can thiệp hiện đại nhằm tối ưu hóa khả năng phục hồi vận động và nhận thức.
Biện pháp ngăn ngừa chứng liệt nửa người
Liệt nửa người thường xảy ra đột ngột do các tổn thương cấp tính ở não hoặc tủy sống, vì vậy không có biện pháp nào có thể phòng ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên, việc chủ động kiểm soát sức khỏe và hạn chế các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm đáng kể khả năng mắc bệnh. Bạn có thể tham khảo một số biện pháp sau:
- Ăn uống cân bằng và duy trì cân nặng hợp lý: Nhiều rối loạn liên quan đến hệ tim mạch và tuần hoàn – đặc biệt là đột quỵ, nguyên nhân hàng đầu gây liệt nửa người – có thể được giảm thiểu nhờ chế độ dinh dưỡng lành mạnh. Hãy ưu tiên ăn ít muối, hạn chế mỡ bão hòa, bổ sung rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và kiểm soát lượng đường trong khẩu phần. Đây là cách hiệu quả giúp ổn định huyết áp, mỡ máu và giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nền: Các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường type 2 hoặc động kinh có thể làm tăng nguy cơ tổn thương não và thần kinh, từ đó dẫn đến liệt nửa người. Việc dùng thuốc đúng chỉ định, khám định kỳ và thay đổi lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa biến chứng.
- Không chủ quan với các triệu chứng nhiễm trùng: Những dạng nhiễm trùng liên quan đến tai – mắt – xoang, nếu không được điều trị kịp thời, có thể lan đến hệ thần kinh trung ương và gây biến chứng nguy hiểm, bao gồm liệt nửa người. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau đầu nặng, sốt cao, giảm thị lực hoặc ù tai, người bệnh cần thăm khám ngay.
- Đeo thiết bị bảo hộ khi cần thiết: Mũ bảo hiểm, dây an toàn hoặc các thiết bị bảo hộ khác giúp hạn chế nguy cơ chấn thương đầu, cột sống cổ và lưng – những vị trí dễ dẫn tới liệt nửa người nếu tổn thương nặng. Đây là biện pháp đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng trong phòng ngừa tai nạn gây tổn thương thần kinh.
Kết luận
Phục hồi sau liệt nửa người là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, điều trị bài bản và can thiệp đúng thời điểm. Khi đó, người bệnh hoàn toàn có thể lấy lại khả năng vận động, tự chủ sinh hoạt và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chủ động thăm khám và áp dụng phác đồ điều trị toàn diện chính là giải pháp giúp người bệnh vượt qua được căn bệnh và trở lại cuộc sống bình thường.