Bệnh giãn phế quản
Ngoài các vấn đề như lao phổi và ung thư phổi, giãn phế quản là một bệnh lý phổi gây ra tình trạng ho có máu. Người mắc bệnh thường trải qua các cơn ho khan hoặc ho ra máu lặp đi lặp lại. Khi người bệnh còn mắc các bệnh về đường hô hấp như cảm lạnh, cơ hội phát sinh viêm nhiễm tăng, điều này khiến cơn ho có máu trở nên mạnh mẽ và nặng hơn.
Hình ảnh minh họa bệnh giãn phế quản.
Người mắc giãn phế quản có nguy cơ mắc nhiều biến chứng nguy hiểm. Khi bệnh lan rộng, người bệnh có thể phải đối mặt với nguy cơ bị tái nhiễm, áp xe phổi, mủ phổi, và thậm chí là khí thủy thũng. Việc ho ra máu lặp đi lặp lại có thể tạo ra tắc nghẽn đường hô hấp, gây khó thở, suy tim và dẫn đến tử vong.
Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị giãn phế quản một cách toàn diện. Các phương pháp hiện nay chủ yếu tập trung vào việc ngăn chặn nhiễm trùng và kiểm soát các giai đoạn kích phát nguy hiểm cho bệnh nhân. Sử dụng thuốc để điều trị triệu chứng giãn phế quản được xem là một phương pháp hiệu quả để giảm co thắt phế quản, mở rộng đường phế quản, từ đó giúp người bệnh giảm cảm giác khó thở và tái hưởng cuộc sống một cách thoải mái.
Các loại thuốc giãn phế quản phổ biến trên thị trường hiện nay
Các loại thuốc điều trị giãn phế quản hoạt động bằng cách làm giãn cơ trơn xung quanh các ống phế quản, mở rộng lumen của chúng và tăng khả năng thông hơi của đường thở. Điều này giúp cải thiện sự di chuyển của không khí qua đường hô hấp, làm cho việc tiếp cận các phế nang trở nên dễ dàng hơn. Hiện nay, có 3 nhóm chính thuốc được sử dụng trong điều trị giãn phế quản:
- Nhóm đồng vận Beta-2
- Nhóm kháng Cholinergic
- Nhóm Theophylline
Thuốc giãn phế quản dạng xịt, viên uống,...
Các thuốc trong nhóm đồng vận beta-2 có tác dụng nhanh chóng và kéo dài, giúp giãn cơ phế quản và mở rộng đường thở. Nhóm kháng cholinergic cũng tác động ngắn, giúp giãn cơ và mở rộng lumen phế quản. Thuốc theophylline có tác dụng kéo dài và được sử dụng để duy trì giãn phế quản trong thời gian dài.
Sự kết hợp của những loại thuốc này giúp cải thiện tình trạng giãn phế quản và làm giảm triệu chứng khó thở, đặc biệt là trong điều trị và quản lý các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp.
Nhóm đồng vận beta-2
Các loại thuốc nhóm đồng vận beta-2 có tác dụng ngắn như fenoterol, salbutamol, terbutaline có khả năng giảm triệu chứng bệnh nhanh chóng, nhưng chỉ duy trì tác dụng trong thời gian ngắn. Công dụng của thuốc thường xuất hiện khoảng 20 phút sau khi sử dụng và kéo dài trong khoảng 4-6 giờ. Đối với các trường hợp triệu chứng bệnh xuất hiện nhanh và nặng, thuốc dạng hít thường cho hiệu quả cao.
Thuốc nhóm đồng vận beta-2 có tác dụng kéo dài như salmeterol, bambuterol, formoterol thường mất hơn 1 giờ để bắt đầu tác dụng, nhưng hiệu quả duy trì lâu, đến hơn 12 giờ. Vì vậy, chúng có thể được sử dụng hàng ngày để ngăn chặn cơn co thắt phế quản, nhưng không được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Chuyên gia y tế và bác sĩ chuyên môn nhấn mạnh rằng, người mắc giãn phế quản cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc, đặc biệt cần cẩn trọng khi sử dụng thuốc thuộc nhóm đồng vận beta-2 trong các trường hợp sau đây, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh:
- Mắc các bệnh cường giáp, khi tuyến giáp hoạt động quá mức.
- Gặp vấn đề về tim mạch như tăng huyết áp, loạn nhịp tim, hoặc các bệnh lý ở tim và mạch máu.
- Bệnh tiểu đường (hay đái tháo đường).
Người gặp vấn đề về tim và mạch máu nên cẩn trọng khi sử dụng nhóm đồng vận beta-2.
Nhóm kháng cholinergic
Nhóm thuốc kháng cholinergic, còn được biết đến với tên gọi antimuscarinics, thường được áp dụng trong việc điều trị giãn phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), cũng như một số trường hợp của hen suyễn (hen phế quản). Cơ chế hoạt động của nhóm thuốc này giúp giãn ra các đoạn phế quản, giải phóng chất cản trở làm co thắt phế quản.
Theo chuyên gia, thường thì nhóm kháng cholinergic thường được sử dụng dưới dạng thuốc hít (thuốc hít giãn phế quản). Tuy nhiên, trong một số trường hợp khẩn cấp và nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng dạng phun khí dung.
Nhóm kháng cholinergic thường được sử dụng dưới dạng thuốc hít.
Việc sử dụng nhóm thuốc kháng cholinergic đòi hỏi sự thận trọng đặc biệt đối với các đối tượng sau đây:
- Sưng tuyến tiền liệt hoặc tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.
- Tắc nghẽn dòng chảy bàng quang, như trong trường hợp sỏi bàng quang hoặc ung thư tuyến tiền liệt.
Nhóm theophylline
Theophylline là một loại thuốc chữa trị giãn phế quản có tác dụng kéo dài, có thể sử dụng dưới dạng viên nén, viên nang cho đường uống, hoặc dưới dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch đối với các trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nặng. Như các nhóm thuốc khác, nhóm theophylline cũng có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, xuất huyết dạ dày, đau đầu, loạn nhịp tim, kích thích thần kinh, và nhiều triệu chứng khác.
Vì vậy, việc sử dụng theophylline đòi hỏi sự cẩn trọng trong các trường hợp sau đây:
- Tuyến giáp hoạt động quá mức.
- Các bệnh lý liên quan đến tim mạch và huyết áp.
- Bệnh động kinh.
- Người cao tuổi cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc theophylline.
Dùng thuốc điều trị giãn phế quản khi nào?
Thuốc giãn phế quản được chỉ định cho những tình trạng bệnh nhân mắc các bệnh lý như hen phế quản, giãn phế quản cấp, và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, gây co thắt phế quản và làm tăng khó thở. Các dạng thuốc giãn phế quản như xịt, hít, hoặc khí dung được ưu tiên sử dụng do chúng có tác dụng nhanh chóng, ít tác dụng phụ, và tác động trực tiếp vào lượng nước trong đường thở, giảm ngay lập tức các triệu chứng bệnh.
Thuốc giãn phế quản có tác dụng nhanh thường được áp dụng trong những tình trạng mà bệnh nhân gặp khó khăn nặng, giúp giảm bớt triệu chứng và cải thiện khả năng hô hấp. Ngược lại, thuốc giãn phế quản có tác dụng kéo dài thường được sử dụng cho những trường hợp bệnh nhân ổn định.
Thuốc có tác dụng nhanh trong trường hợp người bệnh gặp khó khăn khi hô hấp.
Quá trình điều trị được quyết định tùy thuộc vào tình trạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh, thông qua quá trình thăm khám và chẩn đoán. Do đó, khi phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng bệnh, việc đến cơ sở y tế ngay lập tức để được bác sĩ thăm khám và đưa ra chẩn đoán chính xác sẽ giúp bệnh nhân có hướng điều trị tốt nhất.
Tác dụng phụ của thuốc
Tác dụng phụ của thuốc có thể biến động tùy thuộc vào loại thuốc được sử dụng bởi bệnh nhân, hoặc dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh, bao gồm có hay không các bệnh lý kèm theo. Một số tác dụng phụ phổ biến mà người sử dụng thuốc có thể gặp phải bao gồm:
- Run rẩy ở tay chân, đặc biệt là ở tay.
- Đau đầu và cảm giác chóng mặt.
- Loạn nhịp tim, thường cảm nhận như tiếng đánh trống ở ngực.
- Buồn nôn, nôn, và có thể dẫn đến ói mửa.
- Chuột rút cơ.
- Tiêu chảy.
Ngoài ra, các tác dụng phụ khác cũng có thể được mô tả chi tiết trên bao bì hoặc tờ rơi kèm theo thuốc, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về những ảnh hưởng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc
Dưới đây là một vài lưu ý cũng như lời khuyên quan trọng để đảm bảo việc sử dụng thuốc giãn phế quản mang lại hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị của người bệnh:
- Sử dụng thuốc theo phác đồ điều trị của bác sĩ:
Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm liệu trình, liều lượng, và thời gian sử dụng. Quan sát cơ thể sau mỗi lần sử dụng thuốc để phát hiện kịp thời các dấu hiệu lạ và đề xuất giải pháp.
- Lưu ý các chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm thuốc:
Mỗi nhãn hiệu thuốc có thể có hướng dẫn sử dụng khác nhau, người bệnh cần đọc kỹ thông tin hướng dẫn ghi trên bao bì hoặc tờ rơi đi kèm, hoặc hỏi bác sĩ để đảm bảo sử dụng đúng cách.
Đọc và nghiên cứu kỹ hướng dẫn được in trên bao bì thuốc.
- Thông báo ngay cho bác sĩ khi có những dấu hiệu bất thường sau dùng thuốc:
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào lạ sau khi sử dụng thuốc, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ về tình trạng đó để có tiến hành đổi thuốc hoặc tìm ra phương án điều trị phù hợp.
- Không dùng thuốc trong các trường hợp:
Người bệnh mắc các bệnh lý như cường giáp, tim mạch, huyết áp, tiểu đường cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc giãn phế quản để tránh làm tăng nguy cơ trầm trọng của các triệu chứng.
- Thuốc giãn phế quản cho trẻ em:
Thuốc sử dụng cho trẻ em nên được ưu tiên ở dạng xịt và khí dung vì chúng ít tác dụng phụ hơn hoặc tác dụng phụ không kéo dài so với các loại thuốc uống. Đồng thời, cần phát hiện và giảm thiểu nguyên nhân gây bệnh ở trẻ, hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh và thực hiện tiêm phòng cúm đúng đắn để tăng cường miễn dịch và bảo vệ trẻ khỏi bệnh giãn phế quản.
Thuốc điều trị giãn phế quản nên được sử dụng theo đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ. Có như vậy, các tác dụng của thuốc cũng như hiệu quả của phác đồ điều trị cũng sẽ tăng cao.
Bệnh viện Đa khoa Phương Đông với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong tư vấn và thăm khám. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 1900 1806 để đặt lịch sớm nhất.