Bệnh tim bẩm sinh là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và khả năng sinh sản của người bệnh. Đối với người mắc bệnh tim bẩm sinh, câu hỏi liệu họ có thể sinh con được không và những rủi ro nào tiềm ẩn luôn là mối quan tâm hàng đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khả năng sinh con của người mắc bệnh tim bẩm sinh, những yếu tố cần lưu ý, và cách kiểm soát các rủi ro để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
Khái quát về bệnh tim bẩm sinh
Bệnh tim bẩm sinh là một nhóm các dị tật tim mạch có mặt ngay từ khi sinh ra, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của tim. Những dị tật này xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi, khi tim hoặc các mạch máu lớn không phát triển bình thường. Bệnh tim bẩm sinh có thể dao động từ các trường hợp nhẹ, không gây triệu chứng nghiêm trọng, đến những dị tật nặng, đe dọa tính mạng.
Phân loại và mức độ nghiêm trọng
Bệnh tim bẩm sinh được chia thành nhiều loại, phụ thuộc vào phần của tim bị ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng của dị tật. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Thông liên thất (VSD): Xuất hiện lỗ nhỏ giữa các vách ngăn của tim.
- Thông liên nhĩ (ASD): Lỗ thông giữa hai buồng nhĩ.
- Hẹp động mạch phổi: Động mạch phổi hẹp làm giảm lưu lượng máu tới phổi.
- Tứ chứng Fallot: Một dạng bệnh phức tạp gồm bốn dị tật khác nhau trong cấu trúc tim.
Bệnh tim bẩm sinh có sinh con được không?
Người mẹ bị bệnh tim bẩm sinh vẫn có cơ hội được sinh con
Đối với hầu hết những người mắc bệnh tim bẩm sinh đều có thể mang thai và sinh con thành công. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như loại bệnh tim, mức độ nặng, tiền sử phẫu thuật, có tăng áp lực động mạch phổi hay không. Những phụ nữ bị bệnh tim bẩm sinh đã có tăng áp lực động mạch phổi thì không nên mang thai vì nguy cơ tử vong ở người mẹ là rất cao. Trước khi đưa ra quyết định mang thai hoặc trong thai kỳ, người mẹ cần được đánh giá sức khoẻ tổng quan trước càng sớm càng tốt.
Những rủi ro người mẹ bị tim bẩm sinh có thể gặp phải
Cho dù thai phụ mắc bệnh tim bẩm sinh ở cấp độ nhẹ hay nặng thì trong quá trình mang thai đều có thể xuất hiện những biến chứng nguy hiểm như:
- Hội chứng Eisenmenger: Một biến chứng nặng của tăng áp phổi gây tím tái;
- Hẹp động mạch chủ nặng hoặc rối loạn van nặng khác: Cản trở lưu thông máu;
- Tăng áp động mạch phổi: Ảnh hưởng đến lưu lượng máu từ phổi về tim;
- Bệnh tim do tâm thất độc nhất: Trong đó tim chỉ có một buồng bơm máu, hoặc các bệnh tim bẩm sinh khác gây tím tái.
Suy tim là một trong những biến chứng mà người mẹ bị bệnh tim bẩm sinh có thể gặp phải
Thời điểm từ 28- 32 tuần tuổi của thai, trong quá trình chuyển dạ cho đến hai tuần sau khi sinh sẽ có khả năng cao xảy ra các nguy cơ:
Bên cạnh đó, các biến chứng thai nhi có thể gặp phải như sảy thai, thai lưu, sinh non, nhẹ cân và tim bẩm sinh di truyền.
Mẹ bị tim bẩm sinh cần làm gì trước khi mang thai?
Những phụ nữ mắc bệnh tim bẩm sinh cần được kiểm tra sức khoẻ kỹ lưỡng trước khi mang thai, bao gồm:
Khám sức khỏe toàn diện trước khi mang thai giúp mẹ và thai nhi phòng tránh được những rủi ro không đáng có
- Kiểm tra toàn diện: Ngay cả khi cảm thấy không có dấu hiệu gì khác thường, người mẹ cũng nên đi kiểm tra sức khỏe tim mạch. Các lựa chọn cận lâm sàng sẽ rất hạn chế được sử dụng trong giai đoạn mang thai, vì vậy việc lập kế hoạch trước khi mang thai là vô cùng quan trọng.
- Thay đổi thuốc dùng: Sự an toàn của mẹ và bé là những ưu tiên cần được đặt lên hàng đầu. Một số loại thuốc tim mạch có thể gây hại cho em bé trong bụng mẹ, vì vậy bác sĩ có thể sẽ thay đổi hoặc điều chỉnh liều thuốc phù hợp cho thai kỳ.
- Biện pháp can thiệp: Tuỳ thuộc vào tình trạng của người bệnh, bác sĩ sẽ ưu tiên lựa chọn những can thiệp phù hợp trước khi mang thai. Chẳng hạn, bác sĩ sẽ nong van hai lá trong trường hợp hẹp khít hoặc đóng lỗ thông liên nhĩ bằng dụng cụ với lỗ thông lớn.
Bên cạnh đó, bác sĩ tim mạch có thể đề nghị xét nghiệm di truyền để xác định nguy cơ em bé có thể bị di truyền khuyết tật tim bẩm sinh từ mẹ không. Đồng người, người mẹ cần giữ gìn sức khỏe tốt trước và trong khi mang thai, tiếp tục duy trì các hoạt động thể dục thể thao nhẹ nhàng, xây dựng một chế độ dinh dưỡng đủ chất và lành mạnh. Nghỉ ngơi đầy đủ và điều độ.
Hạn chế sử dụng những chất kích thích như ma tuý, cafein hoặc đồ uống có cồn như bia, rượu. Không nên dung nạp đồ ngọt hay đồ ăn cay nóng quá nhiều. Nếu nhận thấy những dấu hiệu bất thường về tim nên liên hệ và trao đổi ngay với bác sĩ .
Một số trường hợp phụ nữ mắc bệnh tim bẩm sinh được khuyến cáo không nên mang thai, bao gồm các tình trạng sau:
- Mức oxy trong máu dưới 85%: Khả năng cung cấp oxy cho cơ thể không đạt yêu cầu, làm tăng nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
- Tắc nghẽn nghiêm trọng ở buồng tim trái: Các bệnh lý như hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá và hẹp đường ra thất trái có thể gây khó khăn cho tim trong việc bơm máu, đặc biệt khi cơ thể phải đáp ứng nhu cầu tăng lên trong thai kỳ.
- Tăng áp phổi nặng: Khi áp lực trong động mạch phổi cao, tim sẽ phải làm việc nhiều hơn, có thể dẫn đến suy tim trong quá trình mang thai.
- Hội chứng Marfan kèm giãn động mạch chủ: Tình trạng này có nguy cơ gây vỡ động mạch chủ, rất nguy hiểm khi mang thai.
- Tiền sử biến cố tim mạch: Bao gồm rối loạn nhịp tim, đột quỵ, hoặc suy tim trước đó, vì các tình trạng này có nguy cơ tái phát hoặc trở nặng trong thai kỳ.
Việc mang thai trong các trường hợp này có thể tiềm ẩn nguy hiểm, vì vậy các chuyên gia y tế thường khuyến cáo phụ nữ mắc những bệnh lý tim mạch này nên thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ trước khi có kế hoạch mang thai.
>>> Tham khảo:
Câu hỏi liên quan
Câu 1: Bị bệnh tim bẩm sinh có sinh thường được không?
Để trả lời câu hỏi trên, cần xem xét vào tùy từng trường hợp cụ thể như:
Trường hợp chưa có suy tim
- Sinh lần đầu: Mẹ bầu cần được theo dõi và quản lý thai kỳ cẩn thận, đặc biệt nhập viện sớm khoảng 2 tuần trước ngày dự sinh để chuẩn bị tốt nhất cho quá trình sinh nở.
- Sinh lần 2 trở lên: Nếu thai dưới 3 tháng, việc đình chỉ thai nghén có thể được cân nhắc. Trong trường hợp thai lớn, cần theo dõi sức khỏe tim mạch và sản khoa kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn. Đưa thai đến đủ tháng, và bác sĩ chuyên khoa sẽ quyết định phương pháp sinh phù hợp, bao gồm chờ sinh tự nhiên hoặc mổ lấy thai nếu cần thiết.
Trường hợp đã có suy tim
Sinh lần đầu:
- Dưới 20 tuần nên đình chỉ thai.
- Thai trên 20 tuần: Theo dõi, điều trị, dự phòng biến chứng, nếu không đáp ứng được điều trị cần đình chỉ thai ở bất kỳ tuổi thai nào.
- Nếu suy tim ở cấp độ 3- 4: Đình chỉ thai ở bất kỳ tuổi thai nào, điều trị nội khoa trước, trong và sau đình chỉ.
Sinh lần 2 trở lên: Nếu phát hiện thai nhi có bất thường, có thể cân nhắc đình chỉ thai sớm. Trong trường hợp thai kỳ đã gần đủ tháng, các bác sĩ khuyến nghị điều trị tích cực để đảm bảo sức khỏe mẹ và bé, sau đó thực hiện mổ lấy thai khi thai đã đạt đủ tháng.
Câu 2: Tỷ lệ thai nhi mắc bệnh tim bẩm sinh là bao nhiêu?
Nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ở của một người mẹ có trái tim bình thường là 0,8%. Nhưng nếu một trong hai người bố hoặc mẹ mắc bệnh tim bẩm sinh thì nguy cơ trẻ sơ sinh cũng bị tăng lên 3- 6%. Ở những cha mẹ có khiếm khuyết gen đơn lẻ, chẳng hạn như hội chứng Marfan hoặc mất đoạn 22q1, có 50% khả năng truyền gen cho con.
Nếu khách hàng cần được tư vấn chi tiết hơn, có thể liên hệ với Phương Đông qua hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được thăm khám kịp thời.
Kết luận
Sinh con khi mắc bệnh tim bẩm sinh có thể đi kèm với nhiều rủi ro, nhưng với sự hỗ trợ của y học hiện đại, người bệnh vẫn có thể thực hiện được ước mơ làm cha mẹ. Điều quan trọng là người bệnh cần được thăm khám và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa tim mạch và sản khoa để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải vấn đề này, hãy tham khảo ý kiến các bác sĩ và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp.