Hội chứng Catatonia là gì?
Hội chứng Catatonia (hay còn gọi là hội chứng căng trương lực) là một rối loạn tâm thần ảnh hưởng đến khả năng vận động và hành vi của người bệnh. Người mắc hội chứng này có thể không phản ứng với môi trường xung quanh hoặc phản ứng theo những cách bất thường. Theo Từ điển Tâm lý học của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), Catatonia được định nghĩa là "một trạng thái cứng đờ cơ bắp hoặc rối loạn hành vi vận động khác, chẳng hạn như catalepsy, hoạt động quá mức cực độ hoặc duy trì các tư thế kỳ lạ".
Hội chứng Catatonia là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự ngưng trệ vận động và các hành vi bất thường
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu chứng Catatonia kể từ khi bác sĩ tâm thần Đức Karl Kahlbaum đặt tên và mô tả chứng bệnh vào năm 1874, nhưng chứng bệnh này vẫn chưa được chẩn đoán đầy đủ. Một phần là do cho đến những thập kỷ gần đây, người ta vẫn lầm tưởng rằng chứng Catatonia chỉ xảy ra ở những người mắc chứng tâm thần phân liệt. Những thách thức khác đối với việc chẩn đoán bao gồm sự bất đồng trong ngành tâm thần học về số lượng tiêu chuẩn và tiêu chuẩn nào là cần tiết để chẩn đoán. Ngoài ra, một số dấu hiệu catatonia, chẳng hạn như kích động và câm lặng, chồng chéo với các tình trạng khác.
Đối tượng có nguy cơ mắc hội chứng căng trương lực catatonia
Bệnh Catatonia không ảnh hưởng đến bất kỳ nhóm dân số nào khác nhau tùy theo chủng tộc, giới tính,....Bệnh có thể ít được chẩn đoán hơn ở các nước đang phát triển vì bác sĩ không xác định được tình trạng của người bệnh cụ thể.
Hội chứng này rất hiếm khi xảy ra ở trẻ dưới 18 tuổi, thường xuất hiện ở thanh niên và người lớn.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng căng trương lực:
- Nữ giới;
- Người cao tuổi;
- Tâm thần phân liệt;
- Trầm cảm sau sinh;
- Sử dụng chất kích thích hoặc một số loại thuốc như ciprofloxacin;
- Nồng độ natri trong máu thấp.
Mức độ phổ biến của hội chứng Catatonia
Theo nghiên cứu hiện có, chứng Catatonia xảy ra ở 0,5% đến 2,1% những người được chăm sóc tinh thần. Con số đó tăng lên khoảng 10% đối với những người cần điều trị sức khoẻ tâm thần nội trú.
Hội chứng Catatonia có thể gây tử vong không?
Trong số các dạng của hội chứng Catatonia này, Catatonia ác tính (malignant catatonia) được xem là nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong lên đến 20% nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Catatonia ác tính thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, rối loạn thần kinh tự chủ (bao gồm thay đổi huyết áp, nhịp tim không ổn định), và có thể tiến triển nhanh chóng đến suy đa cơ quan. Những biến chứng này có thể dẫn đến tử vong nếu không được can thiệp y tế kịp thời.
Ngoài ra, hội chứng Catatonia còn làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng khác như thuyên tắc phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu, thường xuất phát từ tình trạng bất động kéo dài, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách.
Phân loại các dạng khác nhau của hội chứng catatonia
Có ba loại catatonia, cụ thể:
- Catatonia bất động: Đây là loại phổ biến nhất. Người mắc chứng catatonia bất động thường nhìn chằm chằm và không phản ứng khi bạn nói chuyện với họ. Nếu họ phản ứng, có thể chỉ là lặp lại những gì bạn đã nói. Đôi khi, họ ngồi hoặc nằm ở một tư thế bất thường và không di chuyển.
- Catatonia hưng phấn: Với loại này, người bệnh có thể di chuyển xung quanh, nhưng chuyển động của họ có vẻ vô nghĩa và bốc đồng. Họ có vẻ kích động, hiếu chiến hoặc mê sảng, hoặc họ có thể bắt chước chuyển động của người đang cố gắng giúp họ.
- Catatonia ác tính: Loại này xảy ra khi các triệu chứng dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như những thay đổi nguy hiểm về huyết áp, nhiệt độ cơ thể hoặc nhịp thở hoặc nhịp tim. Người bị catatonia trong thời gian dài có nhiều khả năng gặp các vấn đề như mất nước, cục máu đông hoặc suy thận do các triệu chứng gây ra.
Triệu chứng của hội chứng Catatonia
Theo Sổ tay Chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, phiên bản thứ 5 (DSM – 5), có 12 triệu chứng được chấp nhận chính thức của hội chứng căng trương lực catatonia.
Các đặc điểm catatonic dai dẳng của bệnh nhân
Đó là:
- Kích động: Điều này có nghĩa là một có hành động khó chịu hoặc cáu kỉnh. Nó chỉ được coi là triệu chứng của chứng căng trương lực nếu nó xảy ra và không phải là phản ứng với thứ gì đó xung quanh người mắc chứng này.
- Trạng thái bất động: Là khi một người không có khả năng di chuyển hoặc phản ứng với mọi thứ xung quanh, giữ nguyên tư thế một cách bất động;
- Hiện tượng lặp lại: Bắt chước âm thanh mà người khác tạo ra;
- Nhăn mặt: Giữ nguyên biểu cảm khuôn mặt, thường là với các cơ mặt cứng và căng. Đôi khi, nó có thể thể hiện dưới dạng mỉm cười trong bối cảnh không phù hợp;
- Chủ nghĩa cầu kỳ: Thực hiện những động tác hoặc chuyển động có thể là bình thường nhưng theo lại theo cách khác thường hoặc cường điệu;
- Câm: Đây là tình trạng một người hoàn toàn im lặng hoặc rất im lặng (đây chỉ là triệu chứng nếu người đó không mắc vào tình trạng nào khác, chẳng hạn như chứng mất ngôn ngữ, để giải thích tại sao họ không nói);
- Tiêu cực: Khi người bệnh không phản ứng với điều gì đó xảy ra xung quanh họ hoặc chủ động chống lại những gì đang xảy ra xung quanh họ mà không có lý do hợp lý;
- Định hình: Là những chuyển động lặp đi lặp lại dường như không có mục đích và không bị ảnh hưởng bởi các kích thích từ bên ngoài;
- Sự thay đổi trong khẩu vị, khó ngủ hoặc khó ra khỏi giường. Cảm giác bồn chồn, cáu gắt, cảm giác vô dụng, mệt mỏi, tội lỗi, khó tập trung, khó suy nghĩ, không biết đưa ra quyết định đúng, có ý định tự tử hoặc chết.
Nguyên nhân dẫn đến hội chứng Catatonia
Mặc dù đã nghiên cứu gần 150 năm, các chuyên gia vẫn chưa biết chính xác tại sao chứng catatonia lại xảy ra. Tuy nhiên, có một số giải thích có thể, từ mất cân bằng hoá học trong não đến nguyên nhân di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Nếu không có nguyên nhân cụ thể, các chuyên gia chỉ có thể chỉ ra những tình trạng sức khỏe tâm thần liên quan đến chứng catatonia nhất là:
- Rối loạn lưỡng cực;
- Tâm thần phân liệt;
- Rối loạn tâm thần phân liệt;
- Rối loạn trầm cảm nặng.
Các tình trạng thần kinh và y tế thường liên quan đến chứng mất trương lực cơ là:
- Rối loạn phổ tự kỷ;
- Bệnh tự miễn (như bệnh lupus hoặc bệnh đa xơ cứng);
- Các bệnh thoái hoá não (như chứng mất trí và bệnh Parkinson);
- Hội chứng Down;
- Tình trạng liên quan đến thuốc (bao gồm thuốc theo toa và thuốc giải trí);
- Viêm não, bao gồm viêm não kháng thụ thể NMDA (N-methyl-D-aspartate);
- Tình trạng mất cân bằng điện giải;
- Bệnh động kinh;
- Khuyết tật về trí tuệ;
- Tràn dịch não tủy áp lực bình thường;
- Đột quỵ;
- Hội chứng Tourette.
Xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu hội chứng Catatonia
Có nhiều xét nghiệm khác nhau mà bác sĩ có thể khuyến cáo bệnh nhân thực hiện để xác định xem người đó có bị catatonia hay không và nguyên nhân gây bệnh là do đâu. Từ đây có thể đưa ra được phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh.
Nếu bác sĩ nghĩ bạn có thể mắc chứng mất trương lực cơ, bác sĩ sẽ xem xét những điều sau:
- Tiểu sử mắc bệnh, những loại thuốc mà người bệnh đã dùng hoặc bất kỳ chấn thương nào từng gặp phải;
- Xét nghiệm hình ảnh: Bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) và các xét nghiệm hình ảnh khác;
- Xét nghiệm máu, nước tiểu và dịch não tủy (chọc tuỷ sống): Các xét nghiệm này tìm kiếm những thay đổi về mặt hoá học trong dịch cơ thể, nhiễm trùng và nhiều thứ khác.
- Kiểm tra hoạt động não: Điện não đồ (ECG) phân tích và ghi lại hoạt động điện trong não của người bệnh, từ đó có thể loại trừ co giật và động kinh.
Điều trị hội chứng căng trương lực catatonia
Bệnh Catatonia có thể được điều trị và những người mắc bệnh có thể phục hồi tốt. Nếu bệnh được chẩn đoán sớm, đôi khi có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, người mắc bệnh Catatonia thường sẽ cần điều trị hoặc hỗ trợ chuyên sâu hơn. Điều này có nghĩa là họ cần phải điều trị nội trú.
Có hai cách chính để điều trị: Dùng thuốc và liệu pháp sốc điện. Có những phương pháp điều trị khác như kích thích từ xuyên sọ, nhưng cần nghiên cứu thêm để có thể đánh giá được chúng có đủ hiệu quả để sử dụng rộng rãi hay không.
Dùng thuốc
- Nhóm Benzodiazepines (Lorazepam, Diazepam, Diazepam) : Là thuốc điều trị chính chúng an toàn và rất hiệu quả. Từ 60% đến 90% những người bị catatonia sẽ cải thiện nếu được điều trị bằng benzodiazepin. Với cơ chế hoạt động giúp kích thích thụ thể GABA-A, tăng tác dụng ức chế của GABA – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong kiểm soát hoạt động thần kinh trung ương.
- Nhóm thuốc chống loạn thần (Haloperidol, Olanzapine, Risperidone, Quetiapine): Cần thận trọng khi sử dụng. Giúp ức chế dopaminergic, có thể điều chỉnh các triệu chứng tâm thần liên quan. Tuy nhiên, có thể làm trầm trọng thêm catatonia nếu dùng không đúng chỉ định.
- Thuốc điều chỉnh khí sắc (Mood Stabilizers): Bao gồm Lithium, Valproate (Acid valproic): Thuốc được dùng khi catatonia có liên quan đến rối loạn lưỡng cực hoặc rối loạn cảm xúc.
- Các thuốc khác (Amantadine hoặc Memantine): Ít phổ biến hơn. Đây là thuốc đối vận NMDA, có thể hữu ích ở những trường hợp catatonia kháng trị. Cơ chế tác dụng còn đang nghiên cứu. Dùng phối hợp trong một số trường hợp đặc biệt.
Lưu ý: Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào: thể loại catatonia (kinh điển, ác tính…), bệnh nền đi kèm, mức độ nặng và đáp ứng điều trị. Tất cả các thuốc đều cần được kê đơn và theo dõi sát bởi bác sĩ chuyên khoa.
Liệu pháp sốc điện (Electroconvulsive therapy (ECT)
ECT hoạt động bằng cách kích thích não bộ thông qua các xung điện, giúp cải thiện tình trạng tâm lý của bệnh nhân
Liệu pháp sốc điện là phương pháp điều trị bao gồm chạy một dòng điện rất nhẹ qua một vùng não để tạo ra một cơn co giật ngắn. Những người trải qua ECT sẽ được gây mê toàn thân, nghĩa là họ đang ngủ sâu nên họ sẽ không cảm thấy đau đớn từ phương pháp điều trị này.
ECT cũng rất hiệu quả , giúp ích cho hầu hết những người mắc chứng Catatonia. Đây là phương pháp điều trị chính được ứng dụng trong trường hợp bệnh ác tính, hoặc với người bệnh điều trị không đáp ứng với thuốc.
Bệnh nhân điều trị mất bao lâu để hồi phục?
Thời gian hồi phục của bệnh nhân mắc hội chứng catatonia phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và phương pháp điều trị được áp dụng. Trong hầu hết các trường hợp, benzodiazepines, đặc biệt là lorazepam, được sử dụng làm liệu pháp điều trị đầu tiên. Liều ban đầu thường là 1-2 mg lorazepam, có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc uống, và hiệu quả thường được quan sát trong vòng 10 đến 15 phút sau khi tiêm tĩnh mạch, hoặc 20 đến 30 phút sau khi uống. Nếu bệnh nhân đáp ứng tốt, lorazepam sẽ được tiếp tục sử dụng với liều hiệu quả cho đến khi các triệu chứng catatonia thuyên giảm đáng kể. Thời gian điều trị bằng benzodiazepines để đạt được sự thuyên giảm thường kéo dài từ 4 đến 10 ngày.
Trong một số trường hợp tái phát không rõ nguyên nhân, benzodiazepines có thể cần được duy trì ở liều hiệu quả trong khoảng 3 đến 6 tháng để duy trì sự hồi phục, sau đó giảm liều dần dần và ngừng sử dụng; trong một số trường hợp, việc điều trị duy trì lâu hơn có thể cần thiết.
Nếu bệnh nhân không đáp ứng với benzodiazepines, liệu pháp sốc điện (ECT) thường được xem xét. ECT thường được thực hiện 3 lần/tuần, nhưng đối với những trường hợp catatonia ác tính, có thể thực hiện hàng ngày cho đến khi bệnh nhân ổn định về mặt sinh lý, thường xảy ra trong vòng 2 – 5 lần điều trị. Để giảm nguy cơ tái phát đột ngột, ít nhất sáu lần điều trị được thực hiện, và hầu hết bệnh nhân hồi phục sau 6 đến 12 lần điều trị, mặc dù một số có thể cần hơn 20 lần.
Hội chứng Catatonia có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và xử lý đúng cách. Tuy nhiên, với sự can thiệp kịp thời bằng thuốc, liệu pháp sốc điện (ECT) hoặc các phương pháp hỗ trợ y tế phù hợp, bệnh nhân có thể hồi phục tốt. Việc nắm bắt dấu hiệu nhận biết sớm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay khi có biểu hiện bất thường là chìa khóa quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của hội chứng này.
Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 để được hỗ trợ.