Lao thanh quản: Định nghĩa, nguyên nhân và phương án điều trị

Võ Thu Thảo

20-01-2024

goole news
16

Lao thanh quản là trạng thái bệnh lý xuất phát từ nguyên nhân viêm nhiễm ở vùng thanh quản. Loại bệnh này có xu hướng lây lan nhanh chóng và thường xuất hiện với các triệu chứng như khàn tiếng, khó nuốt, ho, khó thở; nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến tình trạng mất tiếng ở bệnh nhân. Bài viết dưới đây của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông sẽ cung cấp cho bạn có những biểu hiện lao thanh quản cũng như gợi ý một số cách điều trị bệnh lao thanh quản hiệu quả.

Lao thanh quản là bệnh gì?

Lao thanh quản là loại bệnh viêm thanh quản đặc hiệu do vi khuẩn lao Mycobacterium Tuberculosis gây ra. Đây là một thể lao ngoài phổi, xuất hiện sau giai đoạn lao sơ nhiễm, và bệnh lý tập trung ở vùng thanh quản. Bệnh này có mối liên quan chặt chẽ với lao phổi. Từ phổi, vi khuẩn lao có thể tiếp cận thanh quản qua đờm hoặc mủ, và khi đi qua cơ quan này, có khả năng gây nhiễm trùng, đặc biệt là khi có các tổn thương như viêm, phù nề, hoặc trượt, xuất hiện sau giai đoạn lao sơ nhiễm.

Ngoài ra, vi khuẩn lao cũng có thể đến thanh quản thông qua cả huyết và máu. Tuy bệnh lao thanh quản là một biến thể hiếm gặp, chiếm tỷ lệ mắc khoảng 1%, nhưng nếu xét trong nhóm các bệnh lý lao ngoài phổi, nó đứng ở vị trí thứ 4-5. Những tác động của bệnh này có thể ảnh hưởng đến giọng nói, quá trình nuốt và hơi thở.

hình ảnh lao thanh quản dạng loét và dạng viêm dây thanhHình ảnh lao thanh quản dạng loét và dạng viêm dây thanh

Nguyên nhân gây ra bệnh lao thanh quản

Lao thanh quản xuất phát từ vi khuẩn lao có tên M.tuberculosis, có các đặc điểm như khả năng chống lại cồn, toan; không thể sống trong không khí, và có tốc độ sinh sản chậm khoảng 20-24 giờ một lần. Vi khuẩn này lan truyền bệnh qua ba con đường chính: đường hô hấp, đường bạch mạch, và đường máu.

Vi khuẩn lao thường xâm nhập cơ thể qua đường hô hấp. Sau khi khu trú ban đầu, chúng tiếp tục di chuyển qua đường máu, bạch huyết và hệ thống hô hấp để tiếp cận các bộ phận khác trong cơ thể, gây ra bệnh lao ở những vùng đó.


Vi khuẩn M.tuberculosis

Đối tượng dễ mắc bệnh lao thanh quản

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể tăng khả năng mắc bệnh lao, bao gồm:

  • Tiếp xúc với nguồn lây: Giao tiếp trực tiếp với những người nhiễm bệnh lao.
  • Không tiêm vắc xin BCG: Thiếu chủng vắc xin BCG có thể làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn lao.
  • Điều kiện sống và làm việc không đảm bảo vệ sinh: Sống trong môi trường đói nghèo, ô nhiễm, hoặc tiếp xúc với nhiều chất độc hại và khói bụi.
  • Mắc bệnh mạn tính: Các tình trạng sức khỏe như bệnh gan, thận nặng, đái tháo đường, hoặc các bệnh máu có thể làm tăng nguy cơ mắc lao.
  • Mắc bệnh cấp tính: Nhiễm virus, cúm, sởi, hay quai bị cũng là yếu tố nguy cơ.
  • Suy dinh dưỡng và suy giảm miễn dịch: Dùng thuốc ức chế miễn dịch, mắc bệnh ung thư, hoặc suy giảm miễn dịch có thể làm tăng cơ hội mắc lao.
  • Nghiện hút thuốc lá và nghiện rượu: Cả hai thói quen này cũng được liên kết với nguy cơ mắc bệnh lao.

Triệu chứng của bệnh lao thanh quản

Triệu chứng cơ năng:

Dấu hiệu quan trọng nhất của lao thanh quản thường thể hiện qua sự thay đổi trong giọng nói, chủ yếu là khản tiếng. Khản tiếng xuất hiện sớm, ban đầu có thể là khản nhẹ, sau đó âm sắc dần mờ đi và cuối cùng dẫn đến mất giọng hoàn toàn. Đây thường là triệu chứng phổ biến nhất của lao thanh quản, và khản tiếng có thể tăng dần, thậm chí dẫn đến mất giọng do hủy hoại hoàn toàn dây thanh âm.

Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Khó nuốt và đau khi nuốt: Do tình trạng nắp thanh quản di động không tốt, không kín hoặc bị hủy hoại, gây vướng khi nuốt và đau khi nuốt. Tổn thương vùng sụn phễu và mép sau cũng có thể làm nuốt đau, đặc biệt khi ăn, uống rượu, hoặc khi nói.
  • Ho: Thường xuất phát từ vùng phổi, nhưng nếu ho có những đặc điểm như đằng hắng nhiều, ho khan, ho từng cơn, có thể xuất hiện tiếng ho khác lạ như ồ ồ, rè rè, ho gà. Tiếng ho có thể khan đầu tiên, sau đó đi kèm với đờm hoặc mủ.
  • Khó thở: Thường xuất hiện muộn và thường chỉ trở nên nặng ở giai đoạn cuối cùng, do tổn thương nặng nề. Khó thở có thể xuất hiện đột ngột sau các kích thích như nội soi, sinh thiết, hoặc liên tục với tiếng rít, đặc biệt là vào ban đêm.

Triệu chứng toàn thân:

Ngoài ra, có các triệu chứng toàn thân như sốt về chiều và giảm cân, thường phụ thuộc vào mức độ tổn thương ở phổi. Tuy nhiên, lao thanh quản thể đơn thuần ít có các triệu chứng toàn thân so với các biến thể khác của bệnh lao.

Triệu chứng thực thể:

Tổn thương trong thanh quản thường được đánh giá thông qua các phương pháp như soi thanh quản gián tiếp, nội soi optic 700, hoặc soi bằng ống mềm. Các giai đoạn phổ biến của tổn thương bao gồm:

- Giai đoạn đầu: Niêm mạc thanh quản đỏ hồng, dây thanh sung huyết giống như trong viêm thanh quản thông thường. Sau một khoảng thời gian ngắn, một bên thanh quản có thể trở lại bình thường, nhưng dây thanh đối diện vẫn tiếp tục viêm. Một phần thanh quản có thể trở nên sung huyết, và triệu chứng khản tiếng tiếp tục.

- Giai đoạn thứ hai: Phát triển các bệnh tích như phù nề, loét, sùi, tương ứng với tổn thương ở phổi và có chứa nhiều vi khuẩn lao trong đờm.

  • Phù nề: Niêm mạc đày, nề, đỏ và có điểm xám nhạt. Phù nề lan rộng có thể làm thanh quản biến dạng giống mõm cá mè.
  • Loét: Loét xuất hiện trên nền niêm mạc phù nề, mọng nước và có nhiều chấm sáng. Những nang lao này có thể nhuyễn hoá, loét ra và đan xen với các vết loét khác.
  • Sùi: Có dạng như súp lơ, thường xuất hiện ở mép sau hoặc dọc theo bờ của các vết loét lớn.

- Giai đoạn thứ ba: Lao lấn sâu vào màng sụn, gây hoại tử sụn.

Để chẩn đoán, thường cần phải thực hiện soi phế quản, sinh thiết để xác định mô bệnh và tìm vết thương phối hợp. Ngoài ra, nội soi thanh quản cũng giúp xác định liệu pháp mở khí quản có thể là tùy chọn cần thiết khi thanh quản hẹp, gây khó thở và yêu cầu mở khí quản để tạo đường thông hơi.

Lao thanh quản có lây không?

Lao thanh quản là một bệnh lý đường hô hấp có khả năng lây nhiễm nhanh chóng qua đường thở, chủ yếu thông qua các dịch nước bọt và đờm của người bệnh. Tuy nhiên, người bệnh chỉ được coi là hết lây sau khi đã tiếp tục điều trị thuốc chống lao trong ít nhất 2 tuần và kết quả xét nghiệm đờm trực tiếp tìm AFB đờm âm tính. Việc thận trọng trong tiếp xúc và thực hiện các biện pháp phòng tránh là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Nhiễm trùng thường diễn ra trực tiếp từ một phế quản hoặc qua lây lan máu.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh lao thanh quản

Triệu chứng lâm sàng của lao thanh quản thường bao gồm ho, khàn tiếng, khó thở, và đau khi nuốt. Để đưa ra chẩn đoán chính xác, các bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp chẩn đoán như sau:

- Soi thanh quản:

  • Phát hiện tổn thương thanh quản: Thông qua quá trình soi thanh quản, có thể phát hiện các biến đổi trong hình thái của thanh quản như sùi, loét, và phù nề.
  • Lấy dịch và sinh thiết: Dịch tại thanh quản có thể được thu mẫu để nuôi cấy vi khuẩn lao. Sinh thiết từ tổn thương thanh quản cũng được sử dụng để thực hiện các xét nghiệm mô bệnh học.

- Xét nghiệm phụ trợ:

  • X quang phổi: Hình ảnh X-Quang phổi có thể cung cấp thông tin về tổn thương và mức độ lây lan của bệnh.


Chụp Xquang cũng là phương pháp chẩn đoán lao thanh quản

  • AFB Đờm (Acid-Fast Bacilli): Xét nghiệm này giúp xác định có tồn tại vi khuẩn lao trong đờm hay không.
  • Phản ứng Mantoux: Đây là xét nghiệm tiêm chủng để đánh giá phản ứng của cơ thể với chất kích thích lao.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Phương pháp này cung cấp thông tin về DNA vi khuẩn, giúp xác định dấu hiệu gợi ý lao thanh quản.

Nếu các xét nghiệm như PCR, AFB đờm, và phản ứng Mantoux cho kết quả dương tính, đây có thể là dấu hiệu chắc chắn về việc mắc bệnh lao thanh quản. Quá trình chẩn đoán này giúp xác định bệnh lý một cách chính xác và hướng dẫn cho quá trình điều trị phù hợp.

Điều trị bệnh lao thanh quản

Nguyên tắc điều trị:

Để đảm bảo hiệu quả trong điều trị lao thanh quản, việc tuân thủ đúng phác đồ và duy trì thời gian điều trị là quan trọng.

Điều trị đặc hiệu:

  • Giai đoạn tấn công (giai đoạn đầu): kéo dài 2-3 tháng.
  • Giai đoạn duy trì: kéo dài 4-6 tháng.

Phương pháp điều trị theo chương trình DOTS (Directly Observed Treatment, Short-Course):

  • Giai đoạn tấn công: 2RHSZ/6HE hoặc SHRZE/1HRZE/5H3R3E3.
  • Giai đoạn duy trì: Theo phác đồ của chương trình DOTS.

Điều trị không đặc hiệu:

- Chăm sóc bệnh nhân:

  • Nghỉ ngơi, duy trì dinh dưỡng hợp lý, tránh kích thích và giảm việc nói nhiều.
  • Ngừng hút thuốc lá.

- Phòng riêng cho bệnh nhân lao thanh quản: Bệnh nhân cần ở phòng riêng, đảm bảo không gian sạch sẽ và thoáng mát.

Phòng ngừa bệnh lao thanh quản

  • Lao thanh quản, một bệnh lý lây truyền nhanh chóng qua đường hô hấp, đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ các biện pháp phòng tránh. Người bệnh có thể tham khảo
  • Chăm sóc bệnh nhân: Bệnh nhân nên giữ tư duyên nghỉ ngơi, duy trì dinh dưỡng hợp lý và tránh các yếu tố kích thích như thuốc lá. Tránh nói nhiều và hạn chế tiếp xúc với người khác để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Phòng riêng và vệ sinh cá nhân: Bệnh nhân lao thanh quản cần ở trong phòng riêng, đảm bảo vệ sinh và có không gian thông thoáng. Sử dụng các vật dụng cá nhân riêng tư để ngăn chặn sự lây nhiễm qua các vật dụng cá nhân chung.
  • Quản lý ho và đờm an toàn: Tránh ho và khạc đờm đúng chỗ, sử dụng khu vực an toàn để xử lý và loại bỏ đờm mủ một cách an toàn. Hạn chế khạc đờm bừa bãi để giảm rủi ro lây nhiễm trong môi trường xung quanh.
  • Hạn chế tiếp xúc xã hội: Người bệnh và người lành đều nên hạn chế tiếp xúc với đám đông và tránh tụ tập ở những nơi đông người. Việc đeo khẩu trang là quan trọng để ngăn chặn vi khuẩn lây nhiễm qua đường hô hấp.


Đeo khẩu trang để phòng ngừa virus lây lan

  • Tuân thủ biện pháp an toàn: Người bệnh và những người xung quanh nên đeo khẩu trang cẩn thận, đặc biệt trong các môi trường có nguy cơ lây nhiễm cao. Rửa tay thường xuyên và sử dụng dung dịch sát trùng để giữ cho tay luôn sạch sẽ.

Những biện pháp trên sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm, bảo vệ sức khỏe cho cả bệnh nhân và cộng đồng xung quanh. Để phác đồ điều trị bệnh lao thanh quản được hiệu quả, người bệnh cần kết hợp thăm khám, thực hiện các biện pháp phòng tránh cũng như tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. 

Để liên hệ với Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, quý khách vui lòng tham khảo hotline 1900 1806 hoặc nhắn tin trực tiếp tại website của chúng tôi để được hỗ trợ đặt lịch khám và điều trị sớm nhất.

516

Bài viết hữu ích?

Đăng ký tư vấn

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

19001806 Đặt lịch khám