Nhiễm trùng tim là tình trạng lớp nội mạc tim, van tim, màng ngoài tim hay cơ tim bị tác nhân bên ngoài xâm nhập gây viêm và tổn thương. Người bệnh khi gặp tình trạng này cần phải điều trị kịp thời, đúng cách để hạn chế nguy cơ gặp biến chứng nguy hiểm. Vậy người bệnh thường có những biểu hiện như nào? Bệnh có chữa khỏi hoàn toàn được không? Cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu qua bài viết sau.
Nhiễm trùng tim là gì?
Nhiễm trùng tim là tình trạng các tác nhân như virus, vi khuẩn và các chất kích thích khác xâm nhập vào tim gây tổn thương cơ tim, van tim, nội mạc hoặc màng ngoài tim. Tình trạng này thường gặp ở người trên 65 tuổi, đã từng phẫu thuật tim, người mắc các bệnh lý gây suy giảm miễn dịch hoặc người có đặt dụng cụ y tế trong tim.
Nhiễm trùng tim là tình trạng các tác nhân gây tổn thương tim
Các nguyên nhân gây ra nhiễm trùng tim
Một số nguyên nhân gây ra tình trạng nhiễm trùng tim:
- Do nội tâm mạc gây ra: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng tim bị nhiễm trùng. Vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào lớp nội mạc của tim, thường di chuyển qua đường máu. Một số loại vi khuẩn gây ra bao gồm Streptococcus, Staphylococcus và Enterococcus,...
- Do màng ngoài tim gây ra: Là nguyên nhân phổ biến thứ hai sau viêm nội tâm mạc. Vi khuẩn ở các vùng lân cận như phổi, thực quản xâm nhập vào màng ngoài tim gây nhiễm trùng.
- Do viêm cơ tim: Là tình trạng cơ tim bị viêm một phần hoặc toàn bộ, gây ra nhiễm trùng tim. Viêm cơ tim khiến khả năng bơm máu của tim suy giảm, khiến người bệnh khó thở, mệt mỏi và đau ngực.
Các triệu chứng của nhiễm trùng tim
Một số triệu chứng của tình trạng nhiễm trùng tim mà người bệnh có thể gặp bao gồm:
- Đau ngực: Có thể là cơn đau âm ỉ hoặc đau nhói, đôi khi nhầm lẫn với đau dạ dày hoặc phổi.
- Khó thở: Xảy ra khi gắng sức, thậm chí xuất hiện cả khi nghỉ ngơi.
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng dù nghỉ ngơi đầy đủ.
- Sốt nhẹ hoặc sốt dai dẳng: Biểu hiện phản ứng viêm trong cơ thể.
- Phù nề: Sưng chân, mắt cá chân, bàn chân hoặc vùng bụng do tuần hoàn máu bị ảnh hưởng.
- Đau khớp hoặc đau nhức cơ thể: Có thể lan tỏa, không rõ vị trí cụ thể.
- Đổ mồ hôi ban đêm: Xảy ra thường xuyên, không do nhiệt độ môi trường.
- Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực bất thường.
Người bệnh có thể xuất hiện những cơn đau âm ỉ hoặc đau nhói
Các triệu chứng khác ít gặp nhưng đặc trưng của viêm nội tâm mạc:
- Nước tiểu lẫn máu: Có thể do tổn thương vi cầu thận liên quan đến nhiễm trùng.
- Tổn thương Janeway: Các sẩn đỏ dạng hồng ban, không đau, xuất hiện ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.
- Nốt Osler: Các đốm đỏ, đau khi chạm, nằm ở đầu ngón tay hoặc ngón chân.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng dù chế độ ăn uống không thay đổi.
Nhiễm trùng tim có nguy hiểm không?
Nhiễm trùng tim là một tình trạng nghiêm trọng, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng thời điểm có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Đây không chỉ là một bệnh lý đơn thuần mà còn là nguy cơ tiềm ẩn gây ra các biến cố tim mạch nguy hiểm, như suy tim cấp, nhồi máu cơ tim hay đột tử.
Mức độ nguy hiểm của nhiễm trùng tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố phối hợp. Trong đó, loại nhiễm trùng tim (viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim hay viêm màng ngoài tim), thời gian khởi phát, tốc độ tiến triển bệnh và sức khỏe nền tảng của bệnh nhân đóng vai trò quyết định. Phát hiện càng muộn, nguy cơ biến chứng càng cao.
Nhiễm trùng tim là một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến tính mạng
Các biến chứng nguy hiểm do nhiễm trùng tim
Khi không được kiểm soát tốt, nhiễm trùng tim có thể kéo theo hàng loạt biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những hậu quả thường gặp mà người bệnh có thể phải đối mặt:
- Hình thành cục máu đông: Quá trình viêm và tổn thương tại các van tim tạo điều kiện hình thành các cục máu đông. Những cục máu này có thể di chuyển theo dòng máu, gây tắc nghẽn ở nhiều vị trí khác nhau như não, phổi hoặc thận.
- Nguy cơ đột quỵ não: Ở bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc, vi khuẩn bám lên van tim tạo thành các mảnh vụn có thể theo dòng máu di chuyển lên não, gây tắc mạch não. Hậu quả là bệnh nhân có thể bị liệt, mất khả năng nói hoặc thậm chí tử vong.
- Nhồi máu cơ tim cấp tính: Cục máu đông trong nhiễm trùng tim cũng có thể làm tắc nghẽn động mạch vành hệ thống mạch máu chính nuôi tim. Khi tim không được cung cấp đủ máu và oxy, mô tim sẽ bị hoại tử, gây ra nhồi máu cơ tim.
- Suy tim: Tổn thương cơ tim hoặc van tim do nhiễm trùng có thể làm giảm khả năng co bóp của tim. Dần dần, tim không còn đủ sức bơm máu đến nuôi cơ thể, dẫn đến suy tim.
- Biến chứng tại thận (suy thận cấp hoặc mạn): Khi nhiễm trùng lan đến thận, có thể gây tắc nghẽn mạch máu hoặc làm giảm lưu lượng máu đến cơ quan này. Từ đó, khiến chức năng lọc thải độc tố của thận bị suy giảm, dẫn đến tích tụ độc chất trong máu.
- Rối loạn nhịp tim: Tình trạng viêm cơ tim có thể ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện của tim, gây ra các rối loạn nhịp như rung nhĩ, nhịp nhanh thất hoặc nhịp nhanh trên thất.
- Đột tử do tim: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, thường xảy ra bất ngờ và không kịp xử lý. Khi cấu trúc và chức năng điện học của tim bị phá vỡ nghiêm trọng, tim có thể ngừng đập đột ngột.
Tình trạng nhiễm trùng có thể khiến hình thành các cục máu đông
Xem thêm:
Chẩn đoán nhiễm trùng tim như thế nào?
Việc phát hiện sớm nhiễm trùng tim có ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa biến chứng. Bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá các chỉ số viêm và số lượng bạch cầu, đây là hai dấu hiệu thường tăng cao trong nhiễm trùng. Ngoài ra, cấy máu còn giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Siêu âm tim: Là phương pháp chẩn đoán quan trọng trong phát hiện các tổn thương tại van tim. Siêu âm tim qua thực quản được dùng khi cần hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt trong chẩn đoán viêm nội tâm mạc.
- Điện tâm đồ (ECG): Giúp ghi lại hoạt động điện học của tim, phát hiện các rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim hoặc dấu hiệu viêm cơ tim.
- Chụp X-quang ngực: Cho phép quan sát hình ảnh tim và phổi, phát hiện các dấu hiệu bất thường như tim to, tràn dịch màng ngoài tim hoặc tổn thương phổi do nhiễm trùng lan rộng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim và các mạch máu lớn giúp đánh giá các biến chứng như áp xe tim, tổn thương quanh van tim hoặc dịch trong khoang màng ngoài tim.
- Cộng hưởng từ tim (MRI tim): Thường được chỉ định khi nghi ngờ viêm cơ tim. MRI tim giúp phân tích mức độ viêm, đánh giá chức năng co bóp và phát hiện những tổn thương không thể thấy bằng các phương pháp khác.
- Thông tim và sinh thiết: Trong trường hợp cần chẩn đoán sâu hơn hoặc xác định chính xác nguyên nhân nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định thông tim và lấy mẫu mô cơ tim để sinh thiết.
Điện tâm độ giúp ghi lại hoạt động điện học của tim giúp phát hiện những bất thường
Phương pháp điều trị nhiễm trùng tim
Tùy theo mức độ tổn thương, loại vi khuẩn gây bệnh và tình trạng sức khỏe bệnh nhân, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp:
Điều trị nguyên nhân gây nhiễm trùng
Đây là bước quan trọng nhất. Việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh giúp lựa chọn đúng loại kháng sinh, thường cần truyền tĩnh mạch kéo dài từ 2-6 tuần. Trong thời gian này, người bệnh được theo dõi sát sao để kiểm soát nhiễm trùng và phát hiện biến chứng sớm.
Điều trị hỗ trợ bằng thuốc
Thông thường, bác sĩ thường chỉ định sử dụng kháng sinh, bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số loại thuốc khác:
- Thuốc hạ sốt, giảm đau để cải thiện triệu chứng.
- Thuốc chống đông để ngăn hình thành cục máu đông.
- Thuốc lợi tiểu nếu có dấu hiệu suy tim.
- Thuốc điều chỉnh nhịp tim trong trường hợp rối loạn nhịp.
Người bệnh được kê đơn thuốc trong quá trình điều trị
Phẫu thuật van tim
Trong trường hợp tổn thương van tim quá nặng, không thể phục hồi bằng điều trị nội khoa, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết. Bệnh nhân có thể được chỉ định sửa chữa hoặc thay thế van bằng van nhân tạo.
Biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng tim
Dù không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
- Giữ vệ sinh răng miệng tốt, khám nha khoa định kỳ để loại bỏ nguy cơ vi khuẩn từ khoang miệng lan đến tim.
- Dùng kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật ở những người có bệnh tim nền hoặc van tim nhân tạo.
- Tránh các hành vi nguy cơ cao như sử dụng ma túy đường tiêm.
- Quản lý tốt các bệnh mạn tính như tiểu đường để nâng cao sức đề kháng.
Phòng ngừa nhiễm trùng tim bằng cách thăm khám sức khỏe định kỳ
Nhiễm trùng tim là tình trạng vi khuẩn hoặc vi sinh vật xâm nhập và gây viêm tại các cấu trúc của tim như van tim, cơ tim hoặc màng ngoài tim. Tình trạng này không chỉ làm tổn thương trực tiếp các mô tim mà còn có thể gây rối loạn chức năng tim, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy tim, đột quỵ, rối loạn nhịp tim hoặc thậm chí đột tử nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Qua bài viết này của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích về tình trạng nhiễm trùng tim. Việc hiểu hơn về bệnh giúp chủ động phòng tránh các tác nhân gây bệnh và phát hiện sớm những triệu chứng, từ đó can thiệp điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Nếu Quý khách gặp bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ mắc bệnh, có thể liên hệ Bệnh viện Đa khoa Phương Đông qua Hotline 1900 1806 hoặc để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.