Viêm phổi không sốt là gì?
Viêm phổi không sốt là một thể bệnh viêm phổi không điển hình, trong đó người bệnh có thể không xuất hiện triệu chứng sốt – vốn là dấu hiệu đặc trưng thường thấy của viêm phổi. Đây là một hiện tượng được ghi nhận trong một số nhóm đối tượng, đặc biệt là người cao tuổi, trẻ sơ sinh, người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc mắc các bệnh mạn tính. Việc không có biểu hiện sốt khiến bệnh trở nên khó nhận biết hơn, dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng hô hấp thông thường, dẫn đến việc chẩn đoán muộn và tăng nguy cơ biến chứng.
Đánh giá tình trạng phổi bình thường và bệnh viêm phổi
Theo thông tin từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), viêm phổi không điển hình (bao gồm cả trường hợp không sốt) thường do các tác nhân như Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae hoặc Legionella pneumophila gây ra. Những chủng vi khuẩn này không gây phản ứng viêm dữ dội như vi khuẩn điển hình, nên các triệu chứng như sốt có thể không xuất hiện hoặc rất nhẹ.
Những nguyên nhân gây viêm phổi không sốt
Viêm phổi không sốt có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng thường gặp nhất là do nhiễm trùng vi khuẩn, virus, nấm. Ngoài ra còn có viêm phổi do hóa chất, do tia xạ,...
Cơ địa miễn dịch yếu
Ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như người già, trẻ nhỏ, bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS, người dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc sau ghép tạng, phản ứng viêm toàn thân có thể không đủ mạnh để gây sốt. Khi hệ miễn dịch không phản ứng điển hình với tác nhân gây bệnh, các triệu chứng như ho, mệt, khó thở có thể xuất hiện, nhưng sốt thì không rõ ràng hoặc hoàn toàn vắng mặt.
Vi khuẩn không điển hình
Một số tác nhân gây viêm phổi không điển hình như Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae, Legionella pneumophila có khả năng gây viêm phổi mà không gây sốt cao hoặc không sốt. Những loại vi khuẩn này không có vách tế bào điển hình, và cơ thể có thể không phản ứng mạnh bằng sốt.
Ngoài ra, dạng viêm phổi này thường khởi phát âm thầm, không rầm rộ như viêm phổi do Streptococcus pneumoniae. Do đó, người bệnh dễ nhầm với cảm cúm hoặc viêm đường hô hấp nhẹ.
Sử dụng thuốc hạ sốt hoặc kháng viêm
Người đang sử dụng thuốc hạ sốt (như paracetamol, ibuprofen) hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) trong thời gian mắc viêm phổi có thể che giấu triệu chứng sốt. Những thuốc này làm giảm thân nhiệt và phản ứng viêm, khiến người bệnh không nhận thấy dấu hiệu rõ ràng dù cơ thể đang chống lại nhiễm trùng.
Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở bệnh nhân tự điều trị tại nhà, hoặc điều trị triệu chứng hô hấp ban đầu mà không phát hiện sớm
Viêm phổi do hít phải
Viêm phổi do hít phải xảy ra khi thức ăn, dịch vị, chất nôn, nước bọt hoặc chất lỏng khác bị hít vào đường hô hấp. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người bị rối loạn nuốt, đột quỵ, hoặc sau gây mê. Do quá trình viêm không hoàn toàn do nhiễm khuẩn (hoặc nhiễm vi khuẩn kỵ khí), cơ thể có thể không đáp ứng bằng sốt, đặc biệt ở người có hệ miễn dịch yếu hoặc phản ứng viêm kém.
Triệu chứng thường gặp khi viêm phổi không sốt
Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác khó chịu ở vùng ngực hay ho khan hoặc ho có đờm, mệt mỏi yếu sức
Mặc dù không có sốt nhưng người bệnh vẫn có thể xuất hiện nhiều biểu hiện lâm sàng khác.
- Ho khan hoặc ho có đờm vàng/xanh, nhưng vì không sốt nên dễ bị nhầm với cảm lạnh hoặc viêm phế quản thông thường;
- Khó thở, thở nhanh, đặc biệt là khi gắng sức hoặc nằm. Ở người lớn tuổi, triệu chứng này có thể là dấu hiệu chính thay cho sốt;
- Mệt mỏi kéo dài, kiệt sức hoặc không có sức làm việc dù không sốt hoặc lú lẫn nhẹ;
- Đau tức ngực khi thở sâu hoặc ho. Cơn đau thường có tính chất nhói, tăng lên khi hít vào gọi là đau kiểu màng phổi.
- Ớn lạnh, đổ mồ hôi hoặc thay đổi thân nhiệt (thấp hơn bình thường) – tình trạng này khá điển hình ở người già hoặc suy giảm miễn dịch.
- Lú lẫn, thay đổi hành vi nhận thức, giảm khả năng giao tiếp chủ yếu thường gặp ở người già;
- Chán ăn, buồn nôn, sụt cân không rõ nguyên nhân
Xem thêm:
Những hiểu lầm nguy hiểm về viêm phổi không sốt
Viêm phổi không sốt là một thể bệnh không điển hình nhưng tiềm ẩn nguy hiểm do dễ bị bỏ qua trong chẩn đoán và điều trị. Nhiều người nhầm tưởng rằng không có sốt nghĩa là không có viêm nhiễm, hoặc cho rằng chỉ người yếu mới bị viêm phổi, dẫn đến thái độ chủ quan. Thực tế, người khỏe mạnh vẫn có thể bị viêm phổi do các tác nhân như vi khuẩn Mycoplasma, virus, nấm… mà không nhất thiết phải có sốt.
Không sốt nghĩa là không bị viêm phổi
Đây là một trong những hiểu lầm phổ biến và nguy hiểm nhất. Trên thực tế, viêm phổi vẫn có thể xảy ra mà không gây sốt, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, hoặc người có hệ miễn dịch suy giảm. Cơ thể họ có thể không phản ứng mạnh mẽ với nhiễm trùng như bình thường, do đó không có biểu hiện sốt dù phổi đang bị viêm nặng.
Viêm phổi chỉ xảy ra ở người có sức đề kháng yếu
Dù người có hệ miễn dịch kém dễ mắc viêm phổi hơn, bất kỳ ai cũng có thể bị viêm phổi – kể cả người khỏe mạnh. Vi khuẩn, virus hay nấm đều có thể gây viêm phổi dù bạn không mắc bệnh nền. Đặc biệt, vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae – gây viêm phổi không điển hình, thường tấn công người trẻ khỏe, gây viêm phổi nhưng ít khi sốt cao.
Không có sốt nên không cần đi khám
Nhiều người cho rằng không sốt thì không nguy hiểm, từ đó chủ quan, không đi khám khi xuất hiện các triệu chứng như ho kéo dài, tức ngực, khó thở, mệt mỏi dai dẳng… Điều này đặc biệt nguy hiểm vì viêm phổi không sốt có thể âm thầm tiến triển nặng, gây suy hô hấp hoặc biến chứng nhiễm trùng huyết nếu không điều trị kịp thời.
Viêm phổi nhẹ sẽ tự khỏi
Không ít người tin rằng nếu chỉ ho nhẹ, không sốt, không đau tức ngực thì viêm phổi có thể tự khỏi mà không cần dùng thuốc. Tuy nhiên, hầu hết trường hợp viêm phổi do vi khuẩn đều cần kháng sinh, và việc trì hoãn điều trị có thể khiến bệnh chuyển nặng. Đặc biệt là viêm phổi cộng đồng, nếu không được kiểm soát đúng chúng có thể gây suy hô hấp, tràn dịch màng phổi hoặc thậm chí tử vong.
Biến chứng nguy hiểm nếu chậm trễ điều trị
Nhiều người lầm tưởng rằng viêm phổi không sốt chỉ ở tình trạng nhẹ. Tuy nhiên, không bị sốt khi viêm phổi chính là dấu hiệu cho thấy tình trạng phổi không nghiêm trọng. Dù không xuất hiện sốt, viêm phổi vẫn có khả năng gây nguy hiểm chết người với những biến chứng vô cùng nghiêm trọng. Cụ thể:
- Tràn dịch màng phổi: Màng phổi là các mô lót trong khoang phổi, bao quanh phổi có thể bị viêm khiến phổi chứa đầy chất lỏng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp, cần phải hút ra ngoài bằng ống thông hoặc phẫu thuật;
- Áp xe phổi: Đây chính là sự tích tụ của mủ trong khoang phổi. Với biến chứng này cần thực hiện phẫu thuật dẫn lưu ra ngoài;
- Suy hô hấp cấp: Đây là tình trạng viêm phổi nặng, do chất dịch tích tụ trong phổi dẫn đến khó thở. Đặc biệt là những trường hợp đã có tiền sử mắc các bệnh về phổi như hen suyễn, COPD,...
- Nhiễm trùng huyết: Là sự xâm nhập của vi khuẩn gây viêm phổi vào máu. Từ đây sẽ lây lan đến các bộ phận khác dẫn đến suy thận và viêm màng não.
Chẩn đoán và điều trị viêm phổi không sốt
Chẩn đoán
Viêm phổi không sốt là một thể bệnh khó phát hiện do không có biểu hiện sốt rõ ràng – triệu chứng thường gặp nhất ở các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. Để chẩn đoán chính xác, các bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng. Trong đó, chụp X-quang phổi giúp phát hiện hình ảnh viêm nhiễm, xét nghiệm máu đánh giá chỉ số bạch cầu và viêm, còn cấy máu giúp phát hiện vi khuẩn trong máu nếu có nhiễm trùng toàn thân. Ngoài ra, đo nồng độ oxy trong máu (SpO2) cũng là bước quan trọng để đánh giá tình trạng suy hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.
Trong những ca bệnh phức tạp hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bác sĩ có thể chỉ định thêm các kỹ thuật chuyên sâu như:
- Chụp CT phổi để quan sát rõ các tổn thương nhu mô phổi,
- Xét nghiệm đờm để xác định tác nhân gây bệnh là vi khuẩn, virus hay nấm,
- Nội soi phế quản để thu thập dịch tiết và mô tổn thương trong phổi,
- Cấy dịch màng phổi nhằm đánh giá xem vi sinh vật đã lan tới màng phổi hay chưa – một yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị.
Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang phổi hoặc CT scan có thể được chỉ định để xác định tình trạng viêm và mức độ tổn thương của phổi
Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị viêm phổi không sốt sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
- Nếu nguyên nhân là vi khuẩn, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phổ rộng hoặc kháng sinh theo kháng sinh đồ để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Đây là hướng điều trị chủ lực và cần được sử dụng đúng liều, đúng thời gian nhằm hạn chế kháng thuốc.
- Đối với trường hợp viêm phổi do virus, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng như giảm ho, hạ sốt, nghỉ ngơi, tăng cường dinh dưỡng. Trong một số trường hợp cụ thể, như nhiễm virus cúm, bác sĩ có thể kê đơn các thuốc kháng virus đặc hiệu như Oseltamivir (Tamiflu) hoặc Zanamivir (Relenza) để rút ngắn thời gian bệnh và giảm biến chứng.
- Nếu viêm phổi do nấm – thường gặp ở người suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh lý nền – sẽ cần điều trị bằng thuốc kháng nấm nhóm triazole như fluconazole hoặc itraconazole tùy mức độ nghiêm trọng và loại nấm gây bệnh.
Ngoài điều trị nguyên nhân, bệnh nhân cũng sẽ được hỗ trợ bằng các biện pháp khác như: đảm bảo thông khí, bổ sung oxy nếu cần, bù nước – điện giải, và theo dõi sát tình trạng tiến triển của bệnh. Việc phát hiện và can thiệp sớm có vai trò then chốt trong việc hạn chế biến chứng, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ và bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu.
Phòng ngừa viêm phổi không sốt hiệu quả
Viêm phổi xuất phát từ nguyên nhân là do vi khuẩn, virus hoặc do nấm. Trong virus dễ lây lan thông qua giọt bắn hoặc chạm vào đồ vật có chứa virus rồi đưa lên mắt, mũi, miệng. Chúng ta cũng có thể bị viêm phổi do nấm thông qua việc hít phải các bào tử có trong môi trường.
Vì vậy, mặc dù không phòng ngừa được triệt để nhưng chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh viêm phổi bằng một số cách. Cụ thể:
- Tiêm vắc xin đầy đủ như phế cầu khuẩn, cúm, Haemophilus influenzae loại b;
- Tăng cường miễn dịch thông qua chế độ ăn uống điều độ, thường xuyên tập thể dục, nghỉ ngơi đủ giấc và luôn giữ tinh thần thoải mái,...;
- Giữ vệ sinh hô hấp, đeo khẩu trang khi bắt buộc phải tới những nơi bị ô nhiễm, khi đi ra đường;
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm. Sử dụng chất khử trùng tay chứa cồn nếu không có nước và xà phòng;
- Không được hút thuốc để tránh tổn thương tới phổi và khả năng chống lại nhiễm trùng;
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường ở trẻ nhỏ và người già
- Không tự ý dùng thuốc hạ sốt kéo dài nếu không có sự chỉ định của các bác sĩ chuyên khoa.
Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.
Kết luận
Viêm phổi không sốt không phải là thể bệnh nhẹ hơn, mà là thể bệnh âm thầm và khó phát hiện hơn. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu ho kéo dài, mệt mỏi, đau ngực, thở nhanh thì cũng không nên chủ quan. Hiểu đúng về bệnh và cảnh giác với các triệu chứng “mờ nhạt” là chìa khóa để phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tránh những biến chứng nguy hiểm.