Theo thống kê của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), khoảng 2% thanh thiếu niên có dấu hiệu bất thường về tim mạch, nhưng đa số lại không được phát hiện sớm do triệu chứng mờ nhạt và dễ nhầm lẫn với các vấn đề tăng trưởng thông thường. Từ nhịp tim bất thường, khó thở đến đau ngực không rõ nguyên nhân, những dấu hiệu này có thể là cảnh báo sớm của bệnh tim ở tuổi dậy thì. Hiểu rõ thời điểm phát triển và nhận biết triệu chứng kịp thời chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch của thế hệ trẻ.
Bệnh tim ở tuổi dậy thì là như thế nào?
Bệnh tim ở tuổi dậy thì là một thuật ngữ chỉ các vấn đề tim mạch xảy ra trong giai đoạn thanh thiếu niên, khi cơ thể trải qua nhiều thay đổi về thể chất và nội tiết tố. Đây không chỉ là những bệnh lý bẩm sinh được phát hiện từ nhỏ mà còn có thể là những rối loạn tim mạch mắc phải trong quá trình phát triển.
Bệnh tim ở tuổi dậy thì thường do các vấn đề liên quan đến cấu trúc và chức năng của tim
Ở lứa tuổi này, hệ tim mạch phải thích nghi với sự tăng trưởng nhanh chóng của cơ thể, nhu cầu trao đổi chất cao hơn và áp lực từ các hoạt động thể chất cường độ mạnh. Những thay đổi nội tiết trong giai đoạn dậy thì có thể ảnh hưởng đến huyết áp, nhịp tim và cấu trúc tim mạch. Bên cạnh đó, một số yếu tố như chế độ ăn uống không lành mạnh, lối sống ít vận động hoặc căng thẳng kéo dài cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch.
Mặc dù bệnh tim ở tuổi dậy thì ít phổ biến hơn so với người lớn, nhưng nếu không được phát hiện sớm, một số rối loạn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
Làm thế nào để nhận biết bị bệnh tim ở tuổi dậy thì?
Nhận biết bệnh tim ở tuổi dậy qua việc đánh giá triệu chứng lâm sàng, cụ thể như sau:
- Đau thắt ngực: Cơn đau thường kéo dài khoảng một vài phút, xảy ra khi người bệnh đang nghỉ ngơi hoặc đang hoạt động thể chất. Đây là tình trạng động mạch bị tắc nghẽn hoặc đang bị đau tim, khiến cho trẻ cảm thấy đau tức ngực hoặc xuất hiện áp lực trong lồng ngực.
- Buồn nôn, ợ chua, khó tiêu hoặc đau dạ dày: Trẻ trong giai đoạn phát triển thường có những biểu hiện liên quan tới rối loạn chức năng hệ tiêu hoá, đặc biệt là những bé gái có các cơn đau bụng kinh dễ bị nhầm lẫn với dấu hiệu bệnh tim tuổi dậy thì.
- Đau cổ vai gáy, cơn đau lan đến cánh tay trái: Triệu chứng đặc trưng của cơn đau tim.
- Trẻ cảm thấy bị choáng váng: Choáng váng khiến trẻ cảm thấy muốn ngất xỉu trong giây lát hoặc khó khăn trong việc giữ thăng bằng. Nguyên nhân có thể xuất phát từ việc hoạt động thể chất quá mức, chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, mắc bệnh thiếu máu, mất máu quá nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt,... báo hiệu một số bệnh lý tim không đủ khả năng bơm máu cho tế bào.
- Thể lực yếu, nhanh kiệt sức: Ngay sau khi leo cầu thang, chạy nhảy, vui đùa.
- Đổ mồ hôi lạnh không rõ lý do.
- Ho dai dẳng: Trong hầu hết trường hợp, ho dai dẳng không phải là dấu hiệu của bệnh tim. Nhưng nếu trẻ bị tim bẩm sinh hoặc có nguy cơ mắc bệnh, hãy chú ý tới dấu hiệu này. Bởi khi trẻ ho kéo dài, tiết ra chất nhầy màu trắng/hồng thì đó có thể là biểu hiện của bệnh suy tim, xảy ra khi tim không đáp ứng kịp nhu cầu sử dụng máu của cơ thể, khiến máu rò rỉ trở lại phổi.
- Phù ở bàn chân, cẳng chân: Khi tim không thể bơm máu đủ nhanh, máu sẽ trào ngược trong các tĩnh mạch và gây sưng phù ở chân. Bệnh suy tim cũng có thể khiến thận khó đào thải nước và natri ra khỏi cơ thể, dẫn đến phù nề ở chân hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.
- Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp tim trong trường hợp trẻ phấn khích, sợ hãi, thì điều này là hoàn toàn bình thường. Nhưng nếu trẻ đang ở trạng thái nghỉ ngơi mà tim loạn nhịp thì đó có thể là biểu hiện bị bệnh tim ở tuổi dậy thì.
Thời điểm khởi phát bệnh tim ở tuổi dậy thì là lúc nào?
Bệnh tim ở tuổi dậy thì có thể khởi phát trong giai đoạn thanh thiếu niên, thường từ 11 đến 18 tuổi, khi cơ thể trải qua nhiều thay đổi về sinh lý và lối sống. Các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao, thừa cân, béo phì, lối sống ít vận động và thói quen không lành mạnh có thể góp phần vào sự khởi phát của bệnh tim trong giai đoạn này.
Ngoài ra, những thói quen sống không lành mạnh như lười vận động, hút thuốc lá, thường xuyên lo lắng, căng thẳng và chế độ ăn uống không cân đối cũng là những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tim mạch ở trẻ dậy thì.
Do đó, thời điểm khởi phát bệnh tim ở tuổi dậy thì không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố nguy cơ và thói quen sống của từng cá nhân trong giai đoạn phát triển này.
Tham khảo:
Cách chẩn đoán và điều trị bệnh tim ở tuổi dậy thì thế nào?
Phương pháp chẩn đoán
Ngoài khai thác tiền sử bệnh của cá nhân và gia đình, thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện một số phương pháp cận lâm sàng để xác định chẩn đoán như sau:
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát, lắng nghe âm tim và hỏi về triệu chứng
- Điện tâm đồ (EKG hoặc ECG): Phương pháp này giúp ghi lại các tín hiệu điện tim, phát hiện các nhịp tim bất thường. Bệnh nhân có thể đo ECG khi đang nghỉ hoặc tập thể dục.
- Giám sát Holter: Máy theo dõi Holter là một thiết bị mà bệnh nhân cần đeo để liên tục ghi lại nhịp tim trong vòng 24- 72h. Theo dõi Holter được sử dụng để phát hiện các vấn đề về nhịp tim không được tìm thấy trong quá trình kiểm tra ECG thường xuyên.
- Siêu âm tim: Đây là một bài kiểm tra không xâm lấn, sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim của bệnh nhân. Từ đây có thể biết được tim đập và bơm máu như thế nào.
- Kiểm tra căng thẳng: Bao gồm việc nâng cao nhịp tim của người bệnh bằng cách tập thể dục hoặc dùng thuốc trong khi thực hiện các xét nghiệm, sau đó sẽ chụp ảnh tim để kiểm tra phản ứng của tim.
- Thông tim: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống ngắn (vỏ bọc) được đưa vào tĩnh mạch hoặc động mạch ở chân (bẹn)/cánh tay của trẻ. Sau đó, sẽ đưa ống thông dẫn hướng (ống rỗng, mềm dẻo và dài) được đưa vào vỏ bọc. Bác sĩ sẽ cẩn thận luồn ống thông qua động mạch tới tim nhờ hình ảnh X-quang trên màn hình hướng dẫn.
- Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính) và chụp MRI (chụp cộng hưởng từ): Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ xác định rõ được các tổn thương về cấu trúc tim.
Điều trị bệnh tim ở tuổi dậy thì
Quá trình điều trị phụ thuộc rất nhiều vào nguyên nhân gây bệnh là gì. Tuy nhiên, nhìn chung điều trị bệnh tim ở tuổi dậy thì thường bao gồm việc thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, sử dụng thuốc điều trị triệu chứng (thuốc chống loạn nhịp, thuốc lợi tiểu, thuốc chống đông máu,...), phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, cấy ghép máy tạo nhịp tim/máy khử rung tim (ICD), thủ thuật Maze, sửa chữa hoặc thay thế van tim, sửa chữa túi phình, ghép tim.
Biện pháp phòng ngừa bệnh tim ở tuổi dậy thì là gì?
Ngoại trừ yếu tố bẩm sinh, các biểu hiện bệnh tim ở tuổi dậy thì đều có thể phòng ngừa và kiểm soát được.
Việc duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tim ở trẻ
Bằng cách:
- Ăn uống lành mạnh, hạn chế dung nạp quá nhiều thức ăn nhanh, bánh kẹo nhiều đường, nước ngọt;
- Kiểm soát cân nặng của trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì;
- Khuyến khích trẻ vận động thể chất mỗi ngày;
- Không được sử dụng các chất kích thích, hút thuốc lá;
- Thực hiện tầm soát, sàng lọc trước và trong quá trình mang thai để sớm xác định được các bất thường, đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Những dấu hiệu bệnh tim ở tuổi dậy thì thường rất dễ bị bỏ qua do triệu chứng mờ nhạt, xuất hiện với tần suất thấp, dễ nhầm lẫn với các thay đổi trong quá trình trẻ phát triển. Vì vậy, việc kiểm tra sức khoẻ định kỳ là vô cùng cần thiết. Nếu quý khách cần tìm một địa chỉ thăm khám tim mạch cho trẻ uy tín, có thể liên hệ với Bệnh viện Phương Đông qua hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám trực tiếp tại website.
Kết luận
Bệnh tim ở tuổi dậy thì có thể không phổ biến như ở người trưởng thành nhưng không thể xem nhẹ. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm về sau. Cha mẹ và thanh thiếu niên cần đặc biệt chú ý đến những dấu hiệu bất thường của tim mạch, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể thao phù hợp và kiểm tra sức khỏe định kỳ.