Cấu tạo vú gồm các tế bào tuyến tiết sữa, ống dẫn sữa, mô liên kết và dây chằng Cooper, tạo thành một hệ thống hỗ trợ cho con bú. Một số bệnh nguy hiểm liên quan đến vú như ung thư vú, u nang vú và viêm vú cần phát hiện và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.
Cấu tạo vú là gì?
Vú chủ yếu được cấu tạo từ các mô liên kết, mô mỡ và dây chằng Cooper. Được bao bọc bởi lớp da, cấu tạo vú bao gồm các thành phần sau:
Núm vú
- Núm vú có thể có hình nón, hình tròn, hình trụ hoặc hình dẹt.
- Màu sắc của núm vú ở mỗi người khác nhau tùy thuộc vào sắc tố và độ mỏng của da vùng này.
- Cấu trúc cơ của núm vú khá phức tạp, với các sợi cơ bám chặt vào mô liên kết và chạy theo ba hướng: chạy xéo, chạy ngược lên, chạy xung quanh và duỗi dài vào trong mô liên kết của quầng vú.
Tuyến vú
- Tuyến vú được cấu tạo bởi khoảng 15 - 75 ống dẫn sữa và xoang, chạy xuyên qua núm vú và mở ra ở đầu vú, được bao quanh bởi quầng vú có đường kính từ 2 - 6 cm.
- Màu sắc của quầng vú thay đổi từ hồng đến nâu sậm tùy theo độ tuổi và số lần sinh nở.
- Da của quầng vú có nhiều nốt nhỏ và không có lông. Bên dưới da quầng vú là các tuyến nhờn Montgomery, tiết chất nhờn để ngăn ngừa tình trạng nứt nẻ ở núm vú và quầng vú, một hiện tượng thường xảy ra trong giai đoạn cho con bú.
- Các tuyến Montgomery sẽ phình to trong tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ.
Da vú
- Da vú là lớp da mỏng bao quanh các mô tuyến của ngực, dễ bị biến dạng, đặc biệt là sau giai đoạn cho con bú.
Cấu trúc mạch máu và hệ thần kinh của vú
- Núm vú là nơi tập trung nhiều mạch máu và đầu dây thần kinh. Động mạch cung cấp máu cho vú bao gồm động mạch ngực trước, động mạch ngực trong và động mạch ngực sau, tất cả đều phân nhánh từ động mạch ngực.
- Tĩnh mạch của vú chủ yếu là tĩnh mạch nách, đổ vào tĩnh mạch ngực và tĩnh mạch ngực trong.
- Bạch huyết từ vú đổ về ba chuỗi hạch chính: chuỗi hạch trên đòn, chuỗi hạch nách và chuỗi hạch ngực trong.
- Thần kinh cung cấp cho vú gồm các nhánh xiên của dây thần kinh gian sườn 2, 3, 4, 5, 6 và các nhánh trên đòn từ đám rối cổ nông.
Cấu tạo vú là gì?
Chức năng của vú là gì?
Các nội tiết tố có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chức năng sản xuất sữa của tuyến vú. Estrogen mở rộng các ống dẫn sữa và thúc đẩy sự phân nhánh của chúng, trong khi hormone tăng trưởng và estrogen ở tuổi dậy thì góp phần vào quá trình hình thành và phát triển của tuyến vú. Trong thai kỳ, sự tăng lên của progesterone và estrogen kích thích sự phát triển của ống dẫn sữa và làm cho ngực nở ra.
Prolactin hỗ trợ sự phát triển của tuyến vú và sản xuất sữa, trong khi progesterone hỗ trợ sự phát triển của tiểu thùy để chuẩn bị cho con bú và giúp các mạch máu ở vú giãn nở sau khi rụng trứng. Oxytocin kích thích việc đẩy sữa ra khỏi các tuyến. Vào thời kỳ mãn kinh khi sản xuất estrogen giảm, các tuyến vú co lại, làm cho ngực trở nên mềm hơn và nhỏ lại theo tuổi tác.
Vú có chức năng tiết sữa nuôi con.
Các bệnh lý thường gặp ở vú
Ngoài việc tìm hiểu về cấu tạo vú, chị em cũng cần phải tìm hiểu thông tin về các bệnh lý thường gặp ở vú. Các bệnh liên quan đến vú có thể đa dạng và phức tạp, từ những vấn đề nhỏ như u nang vú đến những căn bệnh nghiêm trọng như ung thư vú. Việc hiểu và theo dõi sức khỏe của vú thông qua kiểm tra định kỳ có thể là cách tốt nhất để phát hiện và điều trị các vấn đề này kịp thời.
Dưới đây là những bệnh lý thường gặp chị em hết sức chú ý để nhận biết và điều trị bệnh trong thời gian sớm nhất nhé.
- Các tế bào ung thư phát triển bất thường trong vú và có khả năng lan rộng sang phần cơ thể khác nếu không được điều trị.
- Ung thư vú thường chỉ gặp ở phụ nữ, mặc dù nam giới cũng có thể mắc phải.
- Dấu hiệu của ung thư vú bao gồm một khối u, chảy máu từ núm vú hoặc thay đổi da vùng vú.
Ung thư vú là bệnh lý thường gặp ở phụ nữ.
Viêm vú
- Viêm vú gây ra các triệu chứng như đỏ, đau, nóng và sưng. Nguyên nhân thường là do nhiễm trùng, đặc biệt là thường gặp ở các bà mẹ đang cho con bú.
Ung thư biểu mô ống tại chỗ
- Ung thư vú trong các tế bào ống có thể lan ra xa hơn hoặc lây lan sang các phần khác của cơ thể.
- Phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô ống tại chỗ thường có cơ hội cao hơn để được điều trị thành công.
Ung thư biểu mô thùy tại chỗ
- Ung thư biểu mô thùy tại chỗ xảy ra trong các tế bào thùy sản xuất sữa, không xâm lấn hoặc lan rộng và không phải là ung thư thực sự.
- Tuy nhiên, phụ nữ mắc ung thư biểu mô thùy tại chỗ có nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn trong tương lai.
Ung thư biểu mô ống xâm lấn
- Ung thư vú bắt đầu trong các tế bào ống nhưng sau đó xâm lấn sâu hơn vào vú, có khả năng lan sang các phần còn lại của cơ thể (di căn).
- Ung thư biểu mô thùy tại chỗ là loại ung thư vú xâm lấn phổ biến nhất.
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn
- Ung thư vú bắt đầu trong các tế bào thùy sản xuất sữa, nhưng sau đó xâm lấn sâu hơn vào vú và có khả năng lan sang phần còn lại của cơ thể (di căn).
- Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn là một dạng ung thư vú không phổ biến.
U xơ tuyến vú
- Một khối u cứng (không phải ung thư) là phổ biến ở vú.
- Một u xơ tuyến điển hình tạo thành một khối u di động không đau ở vú, thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi 20 hoặc 30.
U xơ tuyến vú thường xuất hiện ở phụ nữ tiền mãn kinh.
U nang vú đơn giản
- Một nang lành tính không phải ung thư, chứa chất lỏng, thường phát triển ở phụ nữ từ 30 đến 40 tuổi.
- U nang vú có thể gây đau và có thể gây ra tình trạng thoát dịch.
Bệnh u xơ vú
- Một tình trạng phổ biến là các khối u vú không phải ung thư có thể trở nên khó chịu và thay đổi kích thước trong suốt chu kỳ kinh nguyệt.
U nhú nội mô
- Một u nhú nội mô, không phải là ung thư, giống như mụn cóc mọc bên trong ống tuyến vú.
- Nó có thể cảm nhận như một khối hoặc có chất lỏng trong suốt, hoặc có thể có máu chảy ra từ núm vú.
Tăng sản bình thường của vú
- Sinh thiết vú có thể phát hiện các tế bào ống bình thường nhân lên không đồng đều.
- Sự tồn tại của tình trạng này có thể nhẹ nhàng tăng nguy cơ ung thư vú trong suốt cuộc đời của phụ nữ.
Tăng sản không điển hình của vú
- Các tế bào trong ống tuyến vú hoặc thùy có thể phát triển không bình thường, đôi khi được phát hiện qua sinh thiết vú.
- Mặc dù không phải là ung thư, phụ nữ có tăng sản không bình thường có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn khoảng bốn đến năm lần so với phụ nữ không có tình trạng này.
Adenosis của vú
- Một trạng thái không phải ung thư mở rộng của các tiểu thùy vú.
- Adenosis có thể gây ra sự giống nhau với ung thư vú trên hình ảnh nhũ vú, vì vậy việc thực hiện sinh thiết có thể cần thiết để loại trừ ung thư vú.
Vôi hóa vú
- Sự tích tụ canxi trong tuyến vú là một phát hiện thường gặp trên hình ảnh nhũ vú.
- Canxi có thể tạo ra mô hình gợi ý đến ung thư, có thể dẫn đến các kiểm tra chi tiết hơn hoặc cần thiết phải thực hiện sinh thiết vú.
Hình ảnh vôi hóa tuyến vú.
Nữ hóa tuyến vú
- Sự phát triển quá mức của ngực ở nam giới thường được gọi là tình trạng nữ hóa tuyến vú, có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, nam bé và nam giới.
Cách chẩn đoán bệnh ở vú như thế nào?
Bên cạnh việc hiểu về cấu tạo vú, ngoài ra chị em cần phải kiểm tra vú, quan sát thay đổi da ở vú, chú ý đến các triệu chứng như chảy dịch từ núm vú hoặc sự xuất hiện của hạch nách không bình thường, giúp phụ nữ phát hiện các bệnh lý liên quan đến vú. Đặc điểm của khối u vú, bao gồm kích thước, hình dạng và cấu trúc, thường được chú ý đặc biệt.
Siêu âm vú
- Siêu âm vú thường có khả năng phân biệt giữa khối u có cấu trúc lỏng (u nang) và khối u có cấu trúc rắn.
Chụp X quang tuyến vú
- X-quang vú là một phương pháp thường được sử dụng để sàng lọc hoặc phát hiện sớm ung thư vú.
Chụp X quang cấu tạo tuyến vú.
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- MRI vú có thể cung cấp thông tin bổ sung cho chụp X-quang tuyến vú và thường được khuyến nghị trong các trường hợp đặc biệt.
Sinh thiết vú
- Một mẫu mô nhỏ được lấy từ vùng bất thường của vú, thường đã được nhìn thấy qua khám cơ thể, chụp X-quang tuyến vú hoặc các hình ảnh khác để kiểm tra tế bào ung thư.
- Sinh thiết có thể được thực hiện bằng kim hoặc thông qua tiểu phẫu.
Sinh thiết vú bằng kim nhỏ
- Bác sĩ sẽ sử dụng một cây kim nhỏ để lấy mẫu chất lỏng và mô vú từ vùng có biểu hiện bất thường.
- Phương pháp này đơn giản và thường được sử dụng cho các khối u có thể cảm nhận được ở vú.
Sinh thiết vú bằng kim có lõi
- Một kim sinh thiết lớn hơn được sử dụng để lấy mẫu mô từ một khối u vú, cho phép thu thập nhiều mô vú hơn so với sinh thiết bằng kim nhỏ.
Sinh thiết vú lúc phẫu thuật
- Phẫu thuật có thể được khuyến nghị để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u vú để kiểm tra xem có sự phát triển của ung thư hay không.
Phương pháp điều trị bệnh liên quan đến vú là gì?
Với những thông tin liên quan đến cấu tạo vú, những bệnh liên quan đến vú, thì việc điều trị bệnh cũng rất quan trọng. Thông thường phương pháp điều trị vú đa dạng và thường phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân, điều trị có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc một kết hợp của các phương pháp này.
Phẫu thuật cắt bỏ vú
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú, hay còn gọi là mastectomy, là quy trình loại bỏ hoàn toàn tuyến vú, thường đi kèm với việc loại bỏ một số cơ thành ngực và các hạch bạch huyết xung quanh.
Cắt bỏ khối u
Phẫu thuật để loại bỏ một khối u vú và một số mô bình thường xung quanh nó thường được thực hiện để điều trị các trường hợp ung thư vú ở giai đoạn đầu, thường bằng cách cắt bỏ khối u thay vì loại bỏ toàn bộ vú.
Cắt bỏ hạch nách
Các hạch bạch huyết này là cửa ngõ cho các tế bào ung thư lây lan sang các phần khác của cơ thể. Chính vì vậy việc cắt bỏ hạch nách cần được thực hiện.
Hóa trị
Thuốc được dùng dưới dạng thuốc uống hoặc được truyền qua tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được đưa ra để giảm kích thước của bệnh ung thư hoặc để giảm nguy cơ lây lan hoặc quay trở lại của ung thư.
Xạ trị
Sóng bức xạ năng lượng cao được áp dụng vào vú, cũng như khu vực ngực và nách, nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại sau khi phẫu thuật. Bức xạ cũng có thể được cung cấp bằng cách sử dụng vật liệu phóng xạ được đặt bên trong cơ thể.
Tái tạo vú
Khi một phần hoặc toàn bộ vú bị loại bỏ, ví dụ sau phẫu thuật cắt bỏ vú, có thể tái tạo vú bằng cách sử dụng mô cấy hoặc mô từ cơ thể của bản thân.
Hình ảnh minh họa về phẫu thuật tái tạo vú bằng vạt LD.
Kháng sinh
Trong trường hợp viêm vú do vi khuẩn, kháng sinh thường có thể loại bỏ nhiễm trùng.
Nâng ngực
Phẫu thuật để tăng kích thước hoặc cải thiện hình dạng của ngực thường sử dụng cấy ghép nhân tạo để định hình lại mô vú.
Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp chị em hiểu rõ hơn về cấu tạo vú và các bệnh lý thường gặp. Với những thông tin vô cùng hữu ích sẽ giúp chị em có thể hiểu về cấu tạo của vú và những bệnh phổ biến để có thể thăm gặp và điều trị bệnh trong thời gian sớm nhất.
Các chị em còn có bất cứ thắc mắc gì về bệnh liên quan đến vú hãy liên hệ ngay tới Bệnh viện Đa khoa Phương Đông qua hotline 1900 1806 hoặc điền thông tin chi tiết tại để đặt lịch khám cùng Bác sĩ chuyên khoa nhé. Phương Đông luôn sẵn lòng phục vụ quý khách!