Tìm hiểu về bệnh thận ứ nước – Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Thu Hiền

11-08-2023

goole news
16

Bệnh thận ứ nước không còn hiếm gặp, nhất là đối với những người ở độ tuổi trung niên. Căn bệnh này gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe người bệnh và cần điều trị kịp thời. Trong bài viết này, bệnh viện Phương Đông sẽ giúp bạn tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị bệnh thận ứ nước.

Tìm hiểu về bệnh thận ứ nước

Thận ứ nước (tiếng Anh là Hydronephrosis) là 1 dạng tổn thương của thận biểu hiện ở việc thận bị giãn nở hoặc sưng to lên do nước tiểu bị ứ đọng, tắc nghẽn lại bên trong. Tình trạng này có thể xảy ra chỉ ở một bên thận hoặc ở cả hai bên, gây tổn thương cấu trúc tế bào và suy giảm chức năng thận. 

Các tổn thương này có thể giảm thiểu nếu giải quyết nhanh, nhưng trái lại nếu tình trạng ứ nước kéo dài đến vài tuần hoặc vài tháng thì có khả năng gây ra các triệu chứng trầm trọng hơn trở thành thận ứ nước mãn tính (hai quả thận đều bị ảnh hưởng dẫn đến suy thận). Bệnh này có thể xảy ra ở bất cứ ai, ở bất cứ độ tuổi nào.

Các cấp độ của thận ứ nước

  • Cấp độ 1: Đây là giai đoạn nhẹ nhất của bệnh thận ứ nước. Ở giai đoạn này, không có triệu chứng rõ ràng và chức năng của thận vẫn còn bình thường. Không cần điều trị cụ thể, nhưng bệnh nhân cần được theo dõi và kiểm tra định kỳ khoảng 3 tháng một lần để đảm bảo tình hình không diễn tiến xấu hơn.
  • Cấp độ 2: Ở giai đoạn này, bể thận bị giãn từ 10-15mm. Triệu chứng vẫn có thể không rõ ràng, nhưng các xét nghiệm máunước tiểu có thể bắt đầu chỉ ra dấu hiệu bất thường. Bệnh nhân có thể được yêu cầu thay đổi lối sống, như kiểm soát chế độ ăn, tăng cường vận động, giảm cân và hạn chế nước và muối nếu cần thiết.
  • Cấp độ 3: Đây là giai đoạn nặng của bệnh thận ứ nước. Bể thận giãn quá 15mm, đài thận và bể thận bị giãn thành nang lớn. Triệu chứng như sưng phù, mất ngủ, mệt mỏi và ngứa ngáy trên da có thể trở nên rõ ràng. Tại giai đoạn này, điều trị có thể bao gồm sử dụng các loại thuốc để giảm huyết áp, kiểm soát lượng đường trong máu và giảm lượng protein trong nước tiểu. Trong trường hợp bệnh tiếp tục tiến triển, có thể cần phải thực hiện các biện pháp nặng như lọc máu (dialysis) hoặc cấy thận.
  • Cấp độ 4: Đây là giai đoạn cuối của bệnh thận ứ nước. Phần dịch sẽ tràn nhiều ra ngoài và sưng phù. Người bệnh sẽ bị tăng huyết áp, thậm chí là hôn mê. 

Có 4 cấp độ chính của bệnh thận ứ nướcCó 4 cấp độ chính của bệnh thận ứ nước

Nguyên nhân thận ứ nước

Thận ứ nước có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra và thường liên quan đến những yếu tố cản trở quá trình lưu thông nước tiểu từ thận qua niệu đạo và ra khỏi cơ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Hẹp niệu đạo ở trẻ em: Đây là một tình trạng bẩm sinh khi niệu đạo quá hẹp và gây cản trở lưu thông nước tiểu. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thận ứ nước.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể tạo ra tắc nghẽn trong niệu đạo, ngăn chặn dòng chảy nước tiểu và gây thận ứ nước.
  • Trào ngược bàng quang: Khi cơ bàng quang không hoạt động đúng cách, nước tiểu có thể trào ngược vào thận, gây ra tình trạng thận ứ nước.
  • Phì đại tuyến tiền liệt: Tuyến tiền liệt phì đại, thường xảy ra ở nam giới trung niên và cao tuổi, có thể ép lên niệu đạo và gây cản trở lưu thông nước tiểu.
  • Ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang, tử cung, buồng trứngđại tràng: Các khối u từ những bệnh này có thể chèn ép hoặc làm tắc nghẽn niệu đạo, gây ra tình trạng thận ứ nước.

Các dấu hiệu thận ứ nước thường gặp 

Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp của thận ứ nước:

Sỏi thận

  • Máu trong nước tiểu, nước tiểu có thể có màu hồng, đỏ hoặc nâu.
  • Đau nặng bên hông lưng, sườn lưng và có thể lan tới háng.
  • Cảm giác buồn nôn và có thể nôn mửa.
  • Sốt và ớn lạnh nếu có nhiễm trùng.

Ung thư tuyến tiền liệt

  • Tiểu tiện nhiều vào ban đêm.
  • Tiểu rắt hoặc cảm giác không thể đi tiểu trọn vẹn.
  • Khó khăn hoặc đau khi tiểu tiện.
  • Có thể có máu trong nước tiểu.
  • Đau trong vùng háng, thắt lưng hoặc xương chậu.

Ung thư đại tràng

  • Thay đổi trong nhu động ruột, bao gồm táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Đại tiện ra máu hoặc phân có màu đen.
  • Cảm giác không thể đại tiện trọn vẹn.
  • Đau bụng hoặc chuột rút.
  • Mất cân không rõ nguyên nhân.

Các dấu hiệu của bệnh thận ứ nướcCác dấu hiệu của bệnh thận ứ nước

Ngoài ra, thận ứ nước cũng có thể gây ra các triệu chứng chung như sưng chân, mắt và bàn tay, mệt mỏi, ngứa ngáy trên da và giảm tiểu tiện. Mọi người cần chú ý đến các dấu hiệu này và nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào liên quan đến thận ứ nước, nên thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chấn đoán bệnh thận ứ nước

Bác sĩ có thể sử dụng một loạt các phương pháp để chẩn đoán bệnh thận ứ nước, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám bệnh nhân, thảo luận về các triệu chứng và lịch sử sức khỏe. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra vùng bụng và lưng để phát hiện sự đau hay sưng.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Nước tiểu có thể được kiểm tra để tìm máu, protein hoặc các dấu hiệu khác của bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được tiến hành để đo các chỉ số như creatinine và urea, chỉ ra chức năng thận.
  • Siêu âm hoặc CT-scan: Cả hai phương pháp này đều có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết của thận và các cơ quan xung quanh. Điều này có thể giúp bác sĩ xác định xem có bất kỳ khối u, sỏi thận, hay dấu hiệu giãn nở của thận hay không.
  • Chụp X-quang niệu quản, niệu đạo: Đây là phương pháp sử dụng tia X để tạo hình ảnh của niệu quản và niệu đạo, giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề như sỏi niệu quản, hẹp niệu quản hay bất kỳ dấu hiệu tắc nghẽn khác.

Hướng điều trị thận ứ nước như thế nào?

  • Điều trị bằng thuốc nam: Một số người chọn phương pháp điều trị bằng thuốc nam với hi vọng giảm các triệu chứng và cải thiện chức năng thận. Tuy nhiên cách này sẽ tốn nhiều thời gian hơn và chỉ phù hợp với giai đoạn đầu của bệnh.
  • Điều trị bằng thuốc Tây: Có thể sử dụng các loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống vi khuẩn (nếu có nhiễm trùng), thuốc giãn niệu quản hoặc thuốc ức chế hệ miễn dịch.
  • Điều trị bằng tia laser: Đối với những người bị sỏi thận gây tắc nghẽn, tia laser có thể được sử dụng để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ hơn, dễ dàng đi qua niệu đạo.
  • Điều trị bằng steroid: Đối với những người có vấn đề với hệ thống miễn dịch gây ra việc tắc nghẽn, các loại steroid có thể được sử dụng để giảm viêm và sưng.
  • Đặt ống thông bàng quang: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đặt một ống thông (stent) trong niệu quản để giúp nước tiểu lưu thông từ thận tới bàng quang.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được xem xét nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Phẫu thuật có thể được thực hiện để gỡ bỏ sỏi, khối u, hoặc sửa chữa niệu quản bị hẹp hoặc tắc nghẽn.

Biến chứng của bệnh thận ứ nước 

Nhiều người có thắc mắc bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không? Câu trả lời là có. Nếu như bạn không phát hiện sớm và có phương án điều trị kịp thời thì bệnh sẽ trở nặng và gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

  • Nhiễm trùng thận: Tắc nghẽn niệu quản có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thận. Biểu hiện của nhiễm trùng thận có thể bao gồm sốt, đau lưng nghiêm trọng, buồn nôn, nôn mửa và cảm giác toát mồ hôi.
  • Tổn thương thận: Sự tắc nghẽn kéo dài có thể gây ra tổn thương cho cấu trúc và chức năng của thận. Điều này có thể dẫn đến suy thận và suy thận cấp.
  • Gây đau: Thận ứ nước có thể gây ra đau quằn quại và cảm giác khó chịu trong vùng hông lưng, sườn và háng. Đau có thể lan tỏa và làm cho bệnh nhân cảm thấy rất khó chịu.
  • Tăng huyết áp hoặc giảm huyết áp: Tắc nghẽn niệu quản có thể làm tăng hoặc giảm huyết áp. Nếu không được điều trị kịp thời, các biến chứng về huyết áp có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho tính mạng của bệnh nhân.
  • Ảnh hưởng đường tiểu: Thận ứ nước có thể làm cản trở dòng chảy nước tiểu và gây sự tích tụ chất thải trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến sự sưng phù, tăng cân không giải thích được và rối loạn cân bằng nước và điện giải.

Bệnh thận ứ nước gây ra nhiều biến chứng nguy hiểmBệnh thận ứ nước gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm

Cách phòng ngừa bệnh thận ứ nước

Để phòng ngừa bệnh thận ứ nước, bạn có thể tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và điều trị những bệnh liên quan, bao gồm:

  • Phòng ngừa và điều trị các bệnh về sỏi thận: Để giảm nguy cơ bị sỏi thận, bạn cần duy trì một lượng nước uống đủ để giữ cho nước tiểu màu trong suốt và tạo điều kiện không thuận lợi cho sự hình thành sỏi. Hạn chế tiêu thụ thức uống có chứa nhiều oxalat và canxi và ăn một chế độ ăn giàu chất xơ và thấp oxalat có thể giúp hạn chế sự hình thành sỏi thận.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu: Để tránh nhiễm khuẩn tiết niệu gây ra viêm nhiễm thận và thận ứ nước, hãy duy trì vệ sinh cá nhân tốt, sử dụng vệ sinh bên ngoài đúng cách và không giữ nước tiểu quá lâu. Uống đủ nước và thực hiện tiểu tiện đúng cách cũng có thể giúp giữ cho hệ thống tiết niệu trong tình trạng lành mạnh và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thăm khám định kỳ nếu có triệu chứng: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào liên quan đến thận ứ nước như đau lưng nghiêm trọng, sưng phù, tiểu tiện bất thường hoặc bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, hãy thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Thăm khám định kỳ cũng giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề về thận và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Như vậy là bạn vừa xem qua về bài viết tìm hiểu bệnh thận ứ nước. Đây là một căn bệnh phổ biến và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, bạn cần phải thăm khám sớm để phát hiện bệnh và có phương pháp điều trị kịp thời.

Hãy đến bệnh viện Phương Đông để thăm khám và phát hiện tình hình bệnh. Chúng tôi có đầy đủ trang thiết bị và bác sĩ kinh nghiệm có thể chẩn đoán bệnh kịp thời. Quý khách có thể liên hệ hotline 1900 1806 hoặc để lại thông tin đăng ký tại phần Đặt lịch khám để đặt lịch khám tại Phương Đông.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

 
2,892

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám