Mỡ máu cao và những nguy cơ tiềm ẩn nguy hiểm

Võ Thu Thảo

25-01-2024

goole news
16

 

Mỡ máu cao là bệnh lý thường gặp ở nhiều độ tuổi với nhiều nguyên nhân khác nhau. Người mắc bệnh này có thể do di truyền hoặc các yếu tố bên ngoài tác động, dẫn đến nhiều nguy cơ và biến chứng nguy hiểm. Vậy mỡ máu bao nhiêu là cao, làm sao để phát hiện cơ thể đang mắc chứng tăng mỡ máu? Cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu những thông tin cơ bản về tình trạng mỡ máu cao tại bài viết dưới đây.

Mỡ máu cao là gì?

Tăng mỡ máu là tình trạng mà quá trình chuyển hóa chất béo trong máu bị đảo lộn. Các chất béo này bao gồm cholesterol và triglyceride. Có hai loại cholesterol chủ yếu liên quan đến tình trạng này:

  • Cholesterol lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL), còn được gọi là "cholesterol xấu."
  • Cholesterol lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), còn được gọi là "cholesterol tốt."

Sự tăng cao của cholesterol LDL trong máu tạo điều kiện cho sự hình thành mảng bám, dẫn đến hiện tượng xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Ngược lại, cholesterol HDL giúp bảo vệ mạch máu bằng cách đưa cholesterol ra khỏi máu và trở về gan. Mức độ cao của cholesterol HDL giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

Mỡ máu cao khiến lòng mạch bị thu hẹp
Bệnh mỡ máu cao khiến lòng mạch bị thu hẹp dẫn đến các hiện tượng như: đau đầu, chóng mặt....

Triglyceride, một loại chất béo trung tính trong máu, được cơ thể sử dụng để tạo năng lượng. Mức thấp của cholesterol HDL và mức cao của triglyceride cũng góp phần vào sự tích tụ chất béo trong động mạch.

Do đó, mỡ máu cao có thể xảy ra khi một hoặc nhiều thông số lipid bị rối loạn, bao gồm:

  • Tăng cholesterol toàn phần.
  • Tăng cholesterol LDL.
  • Giảm cholesterol HDL.
  • Tăng triglyceride.

Mỡ máu cao có biểu hiện gì?

Một sự thật quan trọng là tăng lipid máu thường không có bất kỳ triệu chứng nào. Đây là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn, nghĩa là mỡ máu cao có thể phát triển trong thời gian dài mà không thể được nhận biết. Đến khi nó gây ra các biến chứng như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, hoặc tai biến mạch máu não mới được phát hiện.

Thường thì mỡ máu cao được phát hiện đồng thời với một số bệnh lý liên quan đến tim mạch, hệ nội tiết hoặc chuyển hóa. Vì vậy, việc kiểm tra định kỳ các chỉ số mỡ máu là rất quan trọng.

Trong một số trường hợp ít ỏi, những triệu chứng mỡ máu cao có thể được phát hiện như:

  • Xuất hiện các khối u hoặc nếp nhăn màu vàng dưới lớp da, xuất phát từ sự tích tụ chất béo xung quanh gân và khớp.
  • Có một vòng cung màu trắng xung quanh giác mạc của mắt.
  • Nổi các cục u ở góc trong của mắt.

Tình trạng này có thể gây nhiều vấn đề nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Sự tích tụ mảng bám trong mạch máu có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do máu bị cản trở, gây ra thiếu hụt chất dinh dưỡng và oxy cần thiết cho não và tim, ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan này.

Nguyên nhân mỡ máu cao

Có nhiều yếu tố khác nhau góp phần vào sự tích tụ mỡ trong máu và duy trì nó trong thời gian dài, bao gồm lối sống không lành mạnh, thiếu vận động, chế độ ăn uống không khoa học, hút thuốc lá, và mắc các bệnh như đái tháo đường, huyết áp cao, và nhiều yếu tố khác.

Hiện nay, tăng mỡ máu có thể được phân loại thành hai loại dựa trên nguyên nhân gốc và nguyên nhân phụ thuộc.

Nguyên nhân nguyên phát

Tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành sớm hoặc đột quỵ có thể là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mỡ máu. Người bị mỡ máu khi có người thân, đặc biệt là nam giới (bố hoặc anh trai) dưới 55 tuổi hoặc nữ giới (mẹ hoặc chị gái) dưới 65 tuổi, đã từng mắc bệnh mạch vành hoặc đột quỵ có khả năng mắc chứng bệnh này cao hơn.


Tiền sử bệnh gia đình là một nguyên nhân mắc mỡ máu cao.

Ngoài ra, tiền sử gia đình liên quan đến cholesterol cũng đóng một vai trò quan trọng. Nếu có cha mẹ hoặc anh/chị/em trong gia đình mắc tình trạng tăng mỡ máu, được gọi là tăng mỡ máu gia đình, nguy cơ mắc bệnh mỡ máu có thể tăng lên. Tăng mỡ máu gia đình là một thuật ngữ y khoa để chỉ tình trạng mỡ máu cao có nguồn gốc từ các đột biến gen di truyền được chuyển từ cha mẹ. Những người bị tăng mỡ máu gia đình thường phải đối mặt với vấn đề này từ khi mới sinh, và điều này có thể dẫn đến các vấn đề như xơ vữa động mạch và mắc bệnh mạch vành ở tuổi trẻ.

Nguyên nhân thứ phát

Yếu tố lối sống

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh thường bao gồm việc tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa từ thịt đỏ, kem, bơ và các sản phẩm từ sữa. Ngoài ra, việc ăn nhiều thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa như bắp rang bơ, bánh quy, khoai tây chiên, và đồ uống có ga cũng đóng góp vào tình trạng này.
  • Lối sống ít tập thể dục thể thao, thiếu vận động và không duy trì các hoạt động thể chất là yếu tố khác góp phần vào tăng cường mỡ máu. Sử dụng thuốc lá, uống nhiều rượu bia, và tiêu thụ đồ uống có cồn cũng đưa ra đối tượng nguy cơ.
  • Bị thừa cân hoặc béo phì cũng là một trong những yếu tố quan trọng, đặc biệt là khi có thói quen ăn uống không cân đối và thiếu hoạt động thể chất.

Yếu tố sức khỏe

Khi bị mắc phải các tình trạng bệnh này, người bệnh cũng đối diện với nguy cơ mắc các bệnh khác như bệnh thận, bệnh gan, suy giảm chức năng giảm, đa u tủy, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), xơ gan mật tiên phát, bệnh thận mãn tính, bệnh tiểu đường, lupus, và chứng ngưng thở lúc ngủ.

Biến chứng

Tăng mỡ máu sẽ gây ra sự tích tụ và hình thành mảng bám bên trong mạch máu theo thời gian, được biết đến như xơ vữa động mạch. Nếu để lâu mà không nhận được điều trị, mảng bám sẽ ngày càng lớn, dẫn đến sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn của các mạch máu. Những người mắc xơ vữa động mạch đối diện với nguy cơ cao mắc phải nhiều bệnh lý khác nhau, phụ thuộc vào việc mạch máu nào bị tắc nghẽn.

Bệnh động mạch vành

Bệnh động mạch vành, hay còn được biết đến như bệnh tim thiếu máu cục bộ hoặc thiếu máu cơ tim, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc suy tim và  là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Động mạch vành chịu trách nhiệm cung cấp máu đến tim, và khi xơ vữa động mạch tạo ra sự cản trở, tim sẽ không nhận đủ máu, dẫn đến sự suy giảm chức năng và thậm chí là ngừng hoạt động.

Bệnh mạch vành không chỉ ảnh hưởng đến người già mà còn có thể tác động đến những người trẻ. Thực tế, khoảng 1/5 số người chết do bệnh mạch vành dưới 65 tuổi. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm tra cholesterol từ khi còn trẻ, được xem là một biện pháp quan trọng. Bởi vì mảng bám có thể phát triển âm thầm trong động mạch vành theo thời gian, nhiều người trẻ có thể không nhận ra cho đến khi xuất hiện các triệu chứng như đau ngực hoặc các dấu hiệu khác của cơn đau tim.


Bệnh động mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Bệnh động mạch cảnh xảy ra khi các động mạch mang máu từ tim đến não bị thu hẹp do các mảng bám, dẫn đến việc não không nhận đủ máu giàu oxy. Các hậu quả có thể là cơn thiếu máu thoáng qua hoặc đột quỵ.

Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) xuất hiện khi xơ vữa động mạch ảnh hưởng đến các động mạch ở chân hoặc tay. PAD thường không gây ra triệu chứng cho đến khi động mạch ngoại biên bị tắc ít nhất 60%. Các dấu hiệu bao gồm đau, mệt mỏi hoặc yếu ở chân khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi (đau cách hồi). PAD có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng ở chân và bàn chân, cũng như ở những bộ phận khác của cơ thể, do mảng bám làm chậm lưu lượng máu trong toàn bộ mạng lưới mạch máu.

Tăng huyết áp và tăng mỡ máu thường liên quan đến nhau. Mảng bám của cholesterol và canxi làm cho động mạch trở nên cứng và thu hẹp, đưa đến tình trạng áp lực cao khi tim bơm máu qua động mạch, gây ra tăng huyết áp.

Ở Mỹ, khoảng 1/3 người trưởng thành bị tăng huyết áp và 1/3 người trưởng thành mắc mỡ máu cao. Hơn một nửa trong số họ không kiểm soát được tình trạng của mình, điều này có thể là do điều trị không triệt để hoặc người bệnh không thực hiện bất kỳ phương pháp điều trị nào.

Phương pháp chẩn đoán

Mức độ cholesterol trong máu có thể được đo bằng một xét nghiệm máu đơn giản. Bác sĩ Anh Thư giải thích rằng thông qua xét nghiệm máu, có thể đánh giá được lượng cholesterol xấu (LDL), cholesterol tốt (HDL), và triglyceride (một loại chất béo khác) trong máu. Người bệnh thường sẽ được khuyến cáo không ăn uống từ 8 đến 12 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm cholesterol, thậm chí bao gồm cả thời gian khi đang ngủ vào ban đêm. Điều này đảm bảo rằng tất cả thức ăn đã được tiêu hóa hoàn toàn và không gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Quy trình lấy máu để thực hiện xét nghiệm thường được thực hiện bằng cách sử dụng kim và ống tiêm để lấy máu từ cánh tay.


Quá trình lấy máu để xét nghiệm.

Sau khi hoàn tất xét nghiệm cholesterol, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ trong vòng 10 năm tới cho người bệnh. Nguy cơ này không chỉ dựa trên chỉ số cholesterol mà còn xem xét các yếu tố như chỉ số khối cơ thể (BMI), tuổi, giới tính, lịch sử gia đình, dân tộc, và các yếu tố nguy cơ có thể được điều trị (như tăng huyết áp, đái tháo đường,...).

Tổng lượng cholesterol thường được xem xét là "cao ở mức giới hạn" nếu nằm trong khoảng từ 200 – 239 mg/dL và được xem xét là "cao" nếu trên 240 mg/dL. Cholesterol LDL được xem xét là "cao ở mức giới hạn" nếu nằm trong khoảng từ 130 – 159 mg/dL và được xem xét là "cao" nếu trên 160 mg/dL. Cholesterol HDL thường được xem xét là "kém" nếu dưới 40 mg/dL.

Điều trị mỡ máu cao

Điều trị mỡ máu cao bắt đầu bằng việc thay đổi lối sống và nếu cần thiết, sử dụng thuốc giảm cholesterol. Sau khi được chẩn đoán mắc mỡ máu cao, bác sĩ thường sẽ khuyến khích người bệnh thực hiện các thay đổi chế độ ăn uống, cắt giảm hút thuốc lá, và tăng cường hoạt động thể dục để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Trong trường hợp mỡ máu vẫn không giảm sau một thời gian, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc giảm cholesterol.

Thay đổi lối sống

Chế độ ăn uống ít chất béo bão hòa và cân bằng dinh dưỡng có thể giảm mức cholesterol xấu. Người bệnh nên tránh hoặc giảm ăn thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa như thịt mỡ, xúc xích, phô mai, bánh nướng, bánh ngọt, và kem dừa. Thay vào đó, nên bổ sung chế độ ăn với thực phẩm giàu axit béo omega-3, như cá thu, cá hồi, và cá ngừ, với lượng phù hợp.

Sử dụng thuốc hạ mỡ máu

Các loại thuốc hạ mỡ máu hoạt động theo cách khác nhau. Bác sĩ có thể tư vấn loại thuốc phù hợp nhất dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh.

  • Statin: Statin là nhóm thuốc chủ yếu được sử dụng để giảm mỡ máu, ngăn ngừa gan sản xuất cholesterol LDL. Statin thường được kê đơn cho những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim và cần dùng suốt đời.


Điều trị máu nhiễm mỡ bằng statin.

  • Ezetimibe: Ezetimibe ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol từ thức ăn và dịch mật trong ruột vào máu. Nếu mức cholesterol không giảm đạt mức mong muốn khi chỉ sử dụng statin, người bệnh có thể sử dụng ezetimibe kết hợp hoặc thay thế.

Ezetimibe cũng có thể được lựa chọn nếu không thể sử dụng statin do tác dụng phụ hoặc tình trạng sức khỏe khác. Ezetimibe hiếm khi gây tác dụng phụ đáng kể.

Biện pháp phòng ngừa gia tăng mỡ máu cao

Biện pháp phòng ngừa mỡ máu cao là một phần quan trọng trong duy trì sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số biện pháp mà người bệnh có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc mỡ máu cao:

Chế độ ăn uống khoa học và cân bằng

  • Thay đổi chế độ ăn ít chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa bằng chế độ ăn nhiều chất xơ và chất béo không bão hòa.
  • Thực phẩm như bột yến mạch, đậu, bơ, và dầu thực vật có thể giúp giảm cholesterol LDL và tăng mức cholesterol HDL.

Hoạt động thể dục thường xuyên

  • Dành thời gian tập thể dục thể thao với cường độ trung bình khoảng 30 phút/ngày và ít nhất 5 ngày/tuần.
  • Các hoạt động như chạy bộ, đạp xe đạp, bơi lội có thể được thực hiện để cải thiện sức khỏe tim mạch.


Xây dựng thói quen chạy bộ mỗi ngày.

Bỏ thuốc lá

  • Sau 15 năm không hút thuốc, nguy cơ mắc bệnh tim giảm, và hiệu quả này tương đương với người chưa bao giờ hút thuốc.
  • Hút thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu và giảm mức cholesterol HDL.

Hạn chế uống rượu

  • Uống quá nhiều rượu có thể tăng mức cholesterol và chất béo trung tính.
  • Lượng và cách thức tiêu thụ rượu sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, do đó nên duy trì mức uống hợp lý.

Duy trì vóc dáng cân đối

  • Giữ cân nặng trong khoảng 18,5 – 24,9 theo chỉ số BMI.
  • Duy trì vóc dáng cân đối giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.


Duy trì vóc dáng cân đối có thể giúp hạn chế mỡ máu cao.

Những biện pháp trên đều nhằm mục đích giảm nguy cơ mắc mỡ máu cao và duy trì sức khỏe tim mạch. Người lớn khỏe mạnh nên thực hiện kiểm tra mỡ máu định kỳ, tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể và các yếu tố nguy cơ cá nhân.

Bệnh viện Đa khoa Phương Đông khuyến khích người dân thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện các bệnh lý sớm nhất, nhằm bảo vệ sức khỏe cho bản thân. Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua hotline 1900 1806 để được tư vấn và đặt lịch khám sớm nhất.

693

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám