Nhiễm độc tim là một tình trạng nguy hiểm xảy ra khi tim bị tổn thương do tiếp xúc với các chất độc hại, phổ biến nhất là do thuốc, hóa chất hoặc kim loại nặng. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi năm có hàng nghìn ca nhiễm độc tim được ghi nhận, trong đó nhiều trường hợp liên quan đến việc sử dụng thuốc điều trị ung thư hoặc ngộ độc kim loại nặng. Bệnh lý này có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong nếu không được phát hiện kịp thời.
Nhiễm độc tim là gì?
Nhiễm độc tim (cardiotoxicity) là tình trạng tổn thương cơ tim do tiếp xúc với các tác nhân độc hại, dẫn đến suy giảm chức năng tim, thay đổi cấu trúc tim hoặc rối loạn dẫn truyền điện tim. Đây không phải là một bệnh lý đơn lẻ mà là hậu quả của các yếu tố ngoại sinh hoặc nội sinh tác động tiêu cực đến tim mạch, khiến tim mất khả năng co bóp hiệu quả, tăng nguy cơ suy tim và rối loạn nhịp tim.
Nhiễm độc tim là tổn thương tim phát sinh từ một số phương pháp điều trị ung thư hoặc thuốc
Trạng thái nhiễm độc tim thường được ghi nhận trong các trường hợp tiếp xúc với hóa chất độc hại, bao gồm thuốc điều trị ung thư (đặc biệt là anthracycline), kim loại nặng, chất gây nghiện, hoặc các hợp chất có khả năng tác động lên hệ tim mạch. Khi những chất này tích lũy trong cơ tim, chúng có thể gây tổn thương tế bào tim (tế bào cơ tim bị viêm, thoái hóa hoặc hoại tử), làm suy giảm khả năng bơm máu, thậm chí dẫn đến rối loạn nhịp nguy hiểm.
Cơ chế nhiễm độc tim
Nhiều cơ chế đã được sử dụng để giải thích tình trạng độc tính tim. Mặc dù nhiều lần, các nguyên nhân khác nhau có chung một cơ chế, nhìn chung nó phục thuộc vào tác nhân gây tổn thương tim. Cụ thể:
Nhiễm độc tim có thể liên quan đến sự mất cân bằng của các gốc oxy hóa tự do (oxidative stress), rối loạn chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim, hoặc tác động trực tiếp lên cấu trúc protein và DNA của tế bào tim. Một số trường hợp nhiễm độc tim có thể xảy ra tức thời (cấp tính), trong khi một số khác diễn tiến âm thầm và chỉ biểu hiện sau nhiều năm (mãn tính).
Các loại bệnh tim do nhiễm độc tim gây ra
- Rối loạn nhịp tim hoặc nhịp tim bất thường;
- Bệnh cơ tim: Tim bơm máu kém hiệu quả hơn, làm giảm lượng máu và oxy được đưa đến các cơ quan, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông/đau tim.
- Suy tim sung huyết: Phát triển khi bệnh cơ tim đến mức gây ra các triệu chứng vì tim không thể đủ bơm máu, điều này có thể gây tổn thương các cơ quan và khiến chất lỏng tích tụ trong phổi.
- Bệnh động mạch vành: Hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành thường do mảng bám tích tụ;
- Tăng huyết áp (huyết áp cao): Khi huyết áp quá cao và không được điều trị có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và các vấn đề sức khoẻ khác.
- Hạ huyết áp (huyết áp thấp): Khi huyết áp quá thấp, nó có thể gây chóng mặt hoặc choáng váng, buồn nôn, ngất xỉu và các triệu chứng khác.
- Viêm cơ tim: Tình trạng sưng hoặc viêm cơ tim gây ra nhịp tim bất thường, có thể làm suy yếu cơ tim và dẫn đến bệnh cơ tim.
- Bệnh mạch máu ngoại biên Hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng bám tích tụ bên ngoài động mạch vành.
- Bệnh van tim Hẹp hoặc yếu van tim, gây bất thường về lưu lượng máu qua van tim.
Nguyên nhân nào dẫn đến nhiễm độc tim?
Danh sách các tác nhân kích thích rất rộng và bao gồm nhiều loại thuốc cũng như tác nhân môi trường. Tác động của các chất gây độc hại cho tim khác nhau và không phải tất cả đều giống nhau. Cụ thể:
Thuốc hoá trị
- Anthracycline như doxorubicin
- Các tác nhân alkyl hóa như cyclophosphamide
- Thuốc ức chế HER2
- Chất ức chế Tyrosine Kinase
- Chất chống chuyển hoá
- Chất ức chế Proteasome
Các loại thuốc khác
- Thuốc chống loạn thần như Thioridazine có thể kéo dài khoảng QT
- Thuốc kháng sinh như Erythromycin và Levofloxacin do kéo dài khoảng QT
Chất độc hại ở môi trường
- Kim loại nặng như chì và thuỷ ngân
- Thuốc trừ như Organophosphates
Chất bị lạm dụng
- Rượu: Uống nhiều rượu trong thời gian dài dẫn đến bệnh cơ tim do rượu
- Ma tuý giải trí: Cocaine, Methamphetamine
Tác nhân khác
- Độc tố sinh học như độc tố bạch hầu;
- Xạ trị được biết là nguyên nhân gây ra bệnh tim do bức xạ (RIHD - radiation-induced heart disease)
Các tác nhân này có thể gây ra các mức độ độc tính tim khác nhau và tác dụng của chúng phụ thuộc vào liều lượng và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân như bệnh tim mạch hiện có và khuynh hướng di truyền có thể làm tăng độ nhạy cảm với bất kỳ tổn thương nào.
Đối tượng nào có nguy cơ cao bị nhiễm độc tim?
Những người đang điều trị ung thư sẽ có nguy cơ bị nhiễm độc tim. Cụ thể hơn:
- Là người từ 60 tuổi trở lên, trẻ em và phụ nữ;
- Đã nhận được liều cao Anthracyclines;
- Đã xạ trị liều cao vào ngực;
- Đã kết hợp liệu pháp Anthracyclines và xạ trị ngực;
- Đã dùng Anthracyclines hoặc Trastuzumab và có tiền sử hút thuốc, huyết áp cao, tiểu đường, béo phì hoặc các vấn đề về tim;
Mặc dù khó xác định tỷ lệ độc tính tim chính xác ở những người lớn đã điều trị ung thư khi trưởng thành, nhưng ước tính có tới 20% dân số này có thể mắc các vấn đề về tim, từ 7 – 10% mắc bệnh cơ tim hoặc suy tim trong những năm tiếp theo, Người lớn được điều trị bằng hoá trị khi còn nhỏ có nguy cơ mắc suy tim sớm cao hơn.
Biểu hiện bị nhiễm độc tim diễn ra như thế nào?
Nhiễm độc tim có thể xảy ra nhiều năm sau khi hoàn tất quá trình điều trị ung thư. Trẻ em được điều trị bằng hoá trị hoặc xạ trị dễ bị tổn thương, thường phát triển các vấn đề về tim sau này. Người lớn bị ung thư khi còn nhỏ có nguy cơ mắc các bệnh tim sau này cao hơn, chẳng hạn như bệnh động mạch vành, đột quỵ, suy tim và tăng huyết áp.
Nhiễm độc tim thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh
Các triệu chứng phổ biến cho thấy các vấn đề tiềm ẩn do tim nhiễm độc bao gồm:
- Hụt hơi;
- Đau ngực;
- Tim đập nhanh;
- Phù nề chân;
- Chướng bụng;
- Chóng mặt.
Chẩn đoán tình trạng nhiễm độc tim bằng cách nào?
Việc xác định nhiễm độc tim đòi hỏi các phương pháp đánh giá chuyên sâu như xét nghiệm sinh hóa tim, siêu âm tim và chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI) để phát hiện những thay đổi vi mô trong cấu trúc và chức năng tim.
- Siêu âm tim: Đây là công cụ hình ảnh phổ biến nhất trong chẩn đoán nhiễm độc tim. Siêu âm tim sử dụng điện cực và siêu âm để kiểm tra nhịp tim và xem lưu lượng máu qua tim.
- MRI tim: Một số chuyên gia coi MRI tim là tiêu chuẩn vàng để phát hiện nhiễm độc tim. Nó sử dụng nam châm, sóng vô tuyến và máy tính đặc biệt để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim của bệnh nhân và đánh giá cách máu chảy qua tim.
- Kiểm tra gắng sức tim: Kiểm tra này đo lường phản ứng của tim với hoạt động mạnh. Bệnh nhân có thể đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe đạp cố định trong khi kết nối với máy đo nhịp tim và huyết áp.
- Quét thu thập đa điểm (MUGA): Xét nghiệm này đánh giá chức năng của tâm thất tim. Bằng cách sử dụng chất đánh dấu phóng xạ an toàn, hiển thị rõ ràng trên hình ảnh quét. Từ đó bác sĩ sẽ đánh giá cách chất đánh dấu di chuyển qua mạch máu và tính toán phân suất tống máu.
- Chụp CT tim: Chụp CT sử dụng nhiều tia X từ nhiều góc độ để có được hình ảnh chi tiết về tim. Xét nghiệm này có thể hữu ích nhất đối với những người nghi ngờ bị nhiễm độc tim sau khi xạ trị vào ngực.
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhiễm độc tim nằm ở chỗ nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Phương pháp điều trị nhiễm độc tim là gì?
Bác sĩ sẽ xem xét kết quả xét nghiệm của người bệnh để xác định xem có cần điều trị nhiễm độc tim hay không, Thông thường, chức năng tim mạch sẽ cải thiện sau khi điều trị ung thư kết thúc.
Việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số tim mạch và thực hiện các xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng để đánh giá mức độ tổn thương
Một số phương pháp điều trị sẽ được chỉ định riêng cho từng bệnh nhân, có thể bao gồm việc sử dụng các loại thuốc như:
- Thuốc ức chế men chuyển: Lisinopril (Zestril®) hoặc fosinopril natri (Monopril®), giúp mở động mạch và cải thiện lưu lượng máu.
- Thuốc chẹn beta: Metoprolol ((Lopressor®) hoặc atenolol (Tenormin®), để tăng lưu lượng máu và làm chậm nhịp tim.
- Digoxin, còn gọi là digitalis (Lanoxin®): Có tác dụng làm chậm nhịp tim và giúp tim đập hiệu quả hơn.
- Thuốc lợi tiểu: Furosemide (Lasix®), để loại bỏ lượng dịch dư thừa ra khỏi cơ thể.
- Thuốc giãn mạch: Isosorbide dinitrate (Isordil®), có tác dụng mở rộng (làm giãn) mạch máu để máu lưu thông hiệu quả hơn.
Việc kiểm soát tốt bệnh lý tim mạch không chỉ giúp ngăn ngừa tình trạng nhiễm độc tim mà còn giảm nguy cơ tiến triển thành đột quỵ nghiêm trọng. Nếu quý khách cần thăm khám và điều trị, hãy liên hệ với Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, qua hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám trực tiếp tại website.
Giải pháp phòng ngừa nhiễm độc tim
Không có cách nào để ngăn ngừa nhiễm độc tim. Điều quan trọng là phải thảo luận về các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn và lợi ích của các phương pháp điều trị với bác sĩ nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.
Bên cạnh đó, việc áp dụng lối sống lành mạnh, thường xuyên đi thăm khám, chụp tim định kỳ trong quá trình điều trị ung thư cũng là điều vô cùng cần thiết. Phát hiện sớm các vấn đề về tim có thể tăng cơ hội điều trị thành công.
Kết luận
Nhiễm độc tim không chỉ là một mối nguy tiềm ẩn mà còn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ chức năng tim mạch về lâu dài. Nếu bạn có nguy cơ tiếp xúc với các yếu tố độc hại, hãy chủ động thăm khám và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.