Ghép tế bào gốc tự thân là sử dụng những tế bào gốc từ chính cơ thể của người bệnh để bổ sung và thay thế cho các tế bào đã chết hoặc đang bị tổn thương.
Ghép tế bào gốc tự thân là sử dụng những tế bào gốc từ chính cơ thể của người bệnh để bổ sung và thay thế cho các tế bào đã chết hoặc đang bị tổn thương.
Phương pháp ghép tế bào gốc tự thân là quá trình thu thập tế bào gốc từ cơ thể của bệnh nhân. Sau đó tách chúng và kích thích tăng sinh trước khi truyền trở lại vào cơ thể của chính người bệnh. Mục đích của phương pháp này là sử dụng những tế bào gốc này dựa trên chức năng của chúng để đối phó với tế bào ung thư hoặc khôi phục lại tế bào mới không bị bệnh.
Kỹ thuật ghép tế bào gốc tự thân là một phương pháp được sử dụng khá phổ biến do độ an toàn cao và đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. Do sử dụng nguồn tế bào gốc từ cơ thể của bệnh nhân, việc thực hiện ghép tế bào gốc giúp tránh được những tình trạng không mong muốn.
Có thể ghép tế bào gốc tự thân để điều trị nhiều loại bệnh nguy hiểm.
Hiện nay, phương pháp cấy ghép tế bào gốc tự thân đang ưu tiên sử dụng ba nguồn tế bào gốc tự thân chính, bao gồm:
Tủy xương: Tủy xương nơi sản xuất tế bào máu, chứa đựng nhiều tế bào gốc tạo máu và một tỷ lệ nhỏ tế bào gốc trung mô. Quá trình chọc hút tủy xương được thực hiện trong môi trường vô khuẩn với sự gây mê cho bệnh nhân. Sau khi thu thập, tủy xương được chuyển đến phòng thí nghiệm để xử lý. Sản phẩm từ tủy xương có thể được đông lạnh để bảo quản và sử dụng khi cần thiết.
Máu ngoại vi: Một số ít tế bào gốc trưởng thành có khả năng di chuyển từ tủy xương vào dòng tuần hoàn máu. Sau đó lan tỏa đến các cơ quan và bộ phận trong cơ thể. Để tăng cường lượng tế bào gốc, có thể sử dụng các loại thuốc kích thích tế bào gốc chuyển từ tủy xương ra máu ngoại vi. Điều này cho phép bác sĩ thu thập tế bào gốc từ máu ngoại vi để sử dụng trong quá trình ghép tự thân cho bệnh nhân, mà không cần phải thực hiện thủ thuật xâm lấn như việc lấy tủy xương.
Máu cuống rốn: Trong máu cuống rốn của trẻ sơ sinh chứa rất nhiều tế bào gốc, đây được coi là một nguồn tế bào gốc quý giá có thể sử dụng trong quá trình ghép tế bào gốc tự thân. Do đó, đối với những người bệnh mà phụ huynh đã đăng ký dịch vụ thu thập và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn ngay từ khi trẻ mới chào đời. Có thể tận dụng nguồn tế bào gốc này để thực hiện ghép tế bào gốc trong trường hợp không may mắc bệnh khi trưởng thành.
Ghép tế bào gốc tự thân từ nguồn tế bào gốc của máu cuống rốn.
Khi nào cần thực hiện tế bào gốc tự thân? Phương pháp này thường được sử dụng đối với các trường hợp người bệnh ung thư cần hóa trị hoặc xạ trị. Hóa trị và xạ trị giúp tiêu diệt những tế bào ung thư nhưng đồng thời cũng khiến cho những tế bào lành bị chết hoặc tổn thương.
Phương pháp ghép tế bào gốc tự thân đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học tái tạo. Nhằm mở rộng ứng dụng của tế bào gốc trong việc điều trị nhiều loại bệnh lý nguy hiểm.
Ghép tế bào gốc tự thân đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu.
Phương pháp thực hiện cấy tế bào gốc tự thân sẽ thay đổi tùy thuộc vào nguồn tế bào gốc được lựa chọn để tiến hành quy trình này.
Nguồn từ tủy xương: Thu thập tủy xương - tách tế bào gốc - lưu trữ - truyền tế bào gốc trở lại vào cơ thể người bệnh - theo dõi quá trình điều trị.
Nguồn từ máu ngoại vi: Kích thích tế bào gốc từ tủy xương vào máu ngoại vi - lọc máu để phân tách tế bào gốc - thu thập tế bào gốc - lưu trữ - thực hiện điều trị cho người bệnh bằng hóa trị hoặc xạ trị - truyền tế bào gốc trở lại vào cơ thể người bệnh - và theo dõi quá trình điều trị.
Nguồn từ máu cuống rốn: Thu thập máu cuống rốn - phân tách tế bào gốc - lưu trữ - truyền tế bào gốc trở lại vào cơ thể người bệnh - theo dõi quá trình điều trị.
Thông thường, sau khi hoàn thành quá trình truyền tế bào gốc trở lại cơ thể, người bệnh thường cần ở lại bệnh viện trong khoảng 15 - 20 ngày. Đây là giai đoạn quan trọng cho quá trình phục hồi của họ. Trong thời kỳ này, người bệnh được chăm sóc và theo dõi một cách cận cảnh tại phòng bệnh vô trùng. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và đảm bảo an toàn. Quá trình theo dõi này cũng nhằm phát hiện và giải quyết kịp thời bất kỳ vấn đề sức khỏe hay biến chứng nào có thể xảy ra trong suốt quá trình điều trị.
Quá trình phục hồi sau ghép tế bào gốc tự thân chịu sự ảnh hưởng lớn từ mức độ nghiêm trọng của bệnh lý. Tình trạng sức khỏe cá nhân, phương pháp điều trị, và kết quả của quá trình điều trị. Do đó, mỗi người bệnh trải qua một hành trình hồi phục độc đáo phản ánh tình hình cá nhân của họ. Việc quan trọng là người bệnh cần duy trì sự kiên nhẫn và tinh thần lạc quan trong suốt quá trình điều trị và phục hồi. Điều này đặt ra tầm quan trọng của tư duy tích cực và sự chủ động trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục của bản thân.
Hầu hết các bệnh nhân trải qua quá trình chuyển từ cảm giác khó chịu sau ghép tế bào gốc tự thân trở về trạng thái bình thường trong khoảng 6 - 12 tháng. Tuy nhiên, một số ít trường hợp có khả năng phục hồi nhanh hơn, thậm chí chỉ trong khoảng 3 tháng.
Ghép tế bào gốc tự thân đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu.
Trong thế giới y học hiện đại, sự phát triển của phương pháp ghép tế bào gốc tự thân mang lại những triển vọng mới trong điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, như mọi phương pháp điều trị khác, việc sử dụng tế bào gốc tự thân cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với cả những ưu điểm và nhược điểm của nó. Hãy cùng tìm hiểu xem phương pháp này mang lại những lợi ích và thách thức gì trong việc cải thiện sức khỏe và chăm sóc bệnh nhân.
Tương tự như bất kỳ phương pháp điều trị nào khác, việc sử dụng nguồn tế bào gốc tự thân có thể mang đến một số rủi ro sớm hoặc muộn cho người bệnh. Nguy cơ và mức độ của các biến chứng có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng của nguồn tế bào gốc, kỹ năng của đội ngũ y tế, trang thiết bị và cơ sở vật chất tại các cơ sở y tế.
Kèm theo đó, tình trạng sức khỏe và yếu tố cơ địa của từng người bệnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ các rủi ro trong quá trình ghép tế bào gốc tự thân. Một số loại rủi ro và biến chứng có thể xuất hiện sau quá trình này bao gồm:
Mệt mỏi, nhiễm trùng và xuất huyết là những biến chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp sau khi ghép tế bào gốc tự thân. Ngoài ra, một số biến chứng khác cũng có thể xảy ra, bao gồm:
Người bệnh sau quá trình ghép tế bào gốc tự thân có thể phải đối mặt với một số biến chứng muộn hoặc nguy cơ tái phát bệnh…
Ghép tế bào gốc tự thân có thể xảy ra một số rủi ro.
Tiên lượng về mức độ thành công của phương pháp ghép tế bào gốc tự thân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của phương pháp ghép tế bào gốc tự thân thường dao động khoảng 70%. Đối với một số bệnh lý nguy hiểm, đây được coi là một tỷ lệ thành công đáng chú ý. Các nghiên cứu về ứng dụng tế bào gốc trong điều trị các bệnh lý cho thấy rằng, tỷ lệ trung bình của các trường hợp này có thể gặp tình trạng tái phát bệnh sau 5 năm là khoảng 40%, và sau 7 năm là khoảng 70%.
Chi phí ghép tế bào gốc tự thân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Nhu cầu ghép tế bào gốc tự thân để điều trị đa dạng bệnh lý hiện đang tăng lên. Đồng thời, một số cơ sở y tế trong nước đã tiến xa trong việc áp dụng công nghệ tế bào gốc và có khả năng lưu trữ cũng như điều trị nhiều loại bệnh. Chi phí ghép tế bào gốc tự thân trong nước thường thấp hơn so với việc thực hiện ở nước ngoài. Để biết thông tin chi tiết về chi phí, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế uy tín.
Chi phí ghép tế bào gốc tự thân phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Phương pháp ghép tế bào gốc tự thân đang được thực hiện với sự hỗ trợ của các kỹ thuật hiện đại và quy trình chặt chẽ. Để đảm bảo sự thành công trong quá trình, cơ sở y tế cần đáp ứng một số tiêu chí quan trọng, bao gồm: sự có mặt của đội ngũ bác sĩ và kỹ thuật viên chuyên môn; sở hữu hệ thống thiết bị và máy móc chuyên dụng hiện đại. Quan trọng hơn, cơ sở y tế thực hiện ghép tế bào gốc tự thân cần được công nhận và cấp phép bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền. Không phải tất cả các cơ sở y tế đều có khả năng thực hiện. Do đó, người bệnh cần liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG
Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.