Giãn phế quản là gì?
Giãn phế quản là một bệnh lý trong đó phế quản bị giãn rộng, mất tính đàn hồi và thường có nhiều vết sẹo sau những tổn thương. Bệnh thường xuất phát từ:
- Nhiễm trùng phế quản.
- Các yếu tố gây tổn thương cho thành phế quản.
- Các yếu tố làm tăng sự đọng dịch nhầy trên thành phế quản.
Bệnh giãn phế quản khả năng làm sạch dịch nhầy của phế quản giảm dần. Điều này dẫn đến sự tích tụ của dịch nhầy, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn. Tình trạng này có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng và tái phát đều đặn.
Giãn phế quản có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều phần của phổi, có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, việc hiểu rõ về giãn phế quản, cùng với cách điều trị hiệu quả là quan trọng để bảo vệ chức năng hô hấp cho bệnh nhân.
Giãn phế quản là một bệnh lý trong đó phế quản bị giãn rộng.
Nguyên nhân gây bệnh giãn phế quản
Các tổn thương trên thành phế quản thường là nguyên nhân gây ra giãn phế quản. Một số bệnh nhiễm trùng phổi có thể gây tổn thương này bao gồm:
- Viêm phổi nặng.
- Ho gà hoặc sởi.
- Lao.
- Nhiễm nấm tại phổi.
Một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi dẫn đến giãn phế quản như:
- Bệnh xơ nang: Được xem là nguyên nhân của khoảng 50% trường hợp giãn phế quản ở Mỹ.
- Bệnh suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS): Tăng khả năng mắc bệnh nhiễm trùng phổi và góp phần vào sự phát triển của giãn phế quản.
- Phản ứng dị ứng với Aspergillus: Một loại nấm có thể gây tổn thương và nhiễm trùng phổi.
- Rối loạn vận động nhung mao trong phế quản: Các vấn đề liên quan đến chuyển động của nhung mao trong phế quản.
- Hội chứng hít sặc: Xuất hiện khi bệnh nhân hít thức ăn, chất lỏng, nước bọt từ dạ dày trào vào phổi, gây viêm đường thở và dẫn đến giãn phế quản.
- Bệnh ở mô liên kết như viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn: Các bệnh này có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi và đóng góp vào triển khai của giãn phế quản.
Ho có đờm thường gặp ở 80% bệnh nhân bị giãn phế quản.
Một số nguyên nhân khác, như tắc nghẽn do các khối u lành tính hoặc dị vật lọt vào phế quản, cũng có thể dẫn đến giãn phế quản. Ngoài ra, những bất thường trong quá trình hình thành phổi ở thai nhi cũng có thể gây ra giãn phế quản bẩm sinh ở trẻ em.
Xem thêm:
Triệu chứng giãn phế quản thường gặp
Tổn thương ở phế quản dẫn đến giãn phế quản, thường xuất hiện ở lứa tuổi trẻ em, tuy nhiên, các dấu hiệu và triệu chứng có thể trì hoãn và chỉ bắt đầu hiện rõ sau nhiều năm khi người bệnh trải qua những tình trạng nhiễm trùng phổi tái đi tái lại.
Các biểu hiện của giãn phế quản bao gồm:
- Ho thường xuyên kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.
- Sự gia tăng đáng kể về lượng đờm.
- Thở ngắn và có tiếng rít.
- Đau ngực.
- Sự đậm vàng của da dưới móng chân và móng tay
Nếu bác sĩ nghe phổi của bệnh nhân, có thể phát hiện những tiếng phổi bất thường. Dấu hiệu của giãn phế quản có thể trở nên nặng nề theo thời gian, và người bệnh có thể trải qua các vấn đề như ho ra giãn phế quản ho ra máu hoặc có máu trong đờm, cảm giác mệt mỏi, và ở trẻ em, có thể dẫn đến giảm cân hoặc tình trạng phát triển chậm.
Ho ra máu do giãn phế quản để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng cho người bệnh.
Giãn phế quản nặng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như suy hô hấp, xẹp phổi, và suy tim.
- Suy hô hấp là tình trạng mà phổi không cung cấp đủ oxy cho hệ tuần hoàn. Người bị suy hô hấp thường trải qua tình trạng thở gấp, thở ngắn, khó thở, da và môi có thể chuyển sang màu tím tái, và có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn ngủ và ảo giác.
- Xẹp phổi là tình trạng một hoặc nhiều phần của phổi bị xẹp và không hoạt động bình thường. Điều này dẫn đến việc bệnh nhân thở gấp, nhịp tim và nhịp thở tăng nhanh, cùng với màu tím tái trên da và môi.
- Giãn phế quản xảy ra ở nhiều khu vực của phổi có thể gây ra suy tim, một tình trạng khi tim không có khả năng đáp ứng đủ nhu cầu cung cấp máu và oxy cho cơ thể.
Khó thở và ho là triệu chứng điển hình của giãn phế quản.
Những biến chứng của bệnh giãn phế quản
Nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng cách, có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn hoặc khi chủ quan không điều trị đúng cách, có thể khiến cho giãn phế quản lan rộng, dẫn đến nguy cơ tái phát và xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Khi ổ giãn phế quản lan rộng và kéo dài, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như áp xe phổi, mủ màng phổi, xơ phổi, khí phế thũng, mủ phế quản và nhiễm mủ phổi, đồng thời gây khó thở, suy hô hấp trầm trọng. Ngoài ra, tình trạng này còn có thể ảnh hưởng đến chức năng tim, gây suy tim.
- Suy hô hấp: Tình trạng này xảy ra khi phổi không cung cấp đủ lượng oxy cho cơ thể, thậm chí khi người đó đang ở trong tình trạng nghỉ ngơi.
- Suy tim phải: Người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, và triệu chứng này thường gia tăng theo thời gian.
- Viêm phổi tái phát: Làm tăng nguy cơ gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Ho ra máu nặng: Một biến chứng có thể đe dọa tính mạng người bệnh, đặc biệt khi có các cục máu lấp đầy đường thở.
Phương pháp chẩn đoán hội chứng giãn phế quản
Đầu tiên, việc chẩn đoán giãn phế quản thường dựa vào các triệu chứng như ho kéo dài, khạc đờm, hoặc thậm chí ho ra máu tái phát, có thể kèm theo các dấu hiệu như móng tay khum ở người bệnh.
Sau đó, để đánh giá mức độ tổn thương phế quản và xác định nguyên nhân gây bệnh, cũng như để lên kế hoạch điều trị hiệu quả, người bệnh thường được yêu cầu thực hiện một loạt các xét nghiệm hình ảnh và chức năng.
- Chụp cắt lớp vi tính ngực độ phân giải cao có hình ảnh chi tiết về giãn phế quản.
- Nội soi phế quản nhằm phát hiện dị vật, các phế quản bị gấp khúc, chít hẹp phế quản, xác định vị trí chảy máu và hút dịch phế quản để tìm vi khuẩn.
- Xét nghiệm đờm mục đích để tìm kiếm vi khuẩn, nấm, trực khuẩn lao, hỗ trợ trong việc lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Điện tâm đồ và siêu âm tim nhằm phát hiện sớm biến chứng ở tim.
- Đo chức năng hô hấp để đánh giá chức năng và hoạt động của phổi, xác định mức độ tổn thương ở phổi.
Hình ảnh giãn phế quản trên x quang.
Phác đồ điều trị bệnh giãn phế quản
Giãn phế quản là một tổn thương không thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, quá trình điều trị giãn phế quản có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và chậm lại sự tiến triển của bệnh. Điều này không chỉ ngăn chặn vòng luẩn quẩn của nhiễm trùng lặp đi lặp lại mà còn có thể nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Dùng kháng sinh
Sử dụng kháng sinh trong đợt cấp tính của giãn phế quản khi có biểu hiện của bội nhiễm. Thời gian sử dụng từ 10 - 15 ngày. Những trường hợp giãn phế quản rất nặng, thời gian dùng kháng sinh có thể kéo dài hơn, thậm chí tới 1 tháng.
Dẫn lưu đờm
Đây là một phương pháp điều trị vô cùng quan trọng, có thể xem xét độ quan trọng tương đương với việc sử dụng kháng sinh. Các biện pháp hướng dẫn lưu đờm thường được sử dụng bao gồm việc kích thích ho, kích thích khạc đờm sâu và thực hiện vỗ rung lồng ngực, kết hợp với việc thực hiện các tư thế hướng dẫn lưu mỗi ngày.
Tùy thuộc vào vị trí giãn phế quản, việc lựa chọn tư thế tập sẽ phản ánh nguyên tắc cơ bản: vùng giãn phế quản nên được đặt ở vị trí cao nhất. Trong trường hợp vùng giãn phế quản nằm ở phía sau, bệnh nhân cần được đặt nằm sấp. Ngược lại, nếu vùng giãn phế quản nằm ở phía trước, bệnh nhân cần được đặt nằm ngửa. Sau đó, sử dụng hai bàn tay khum lại và thực hiện việc vỗ đều vào ngực bệnh nhân, kết hợp với việc rung và lắc ngực. Mỗi lần thực hiện nên kéo dài từ 15 đến 20 phút, và có thể lặp lại 2-3 lần mỗi ngày. Quan trọng là duy trì việc thực hiện vỗ rung và tư thế hướng dẫn lưu tại nhà.
Dùng thuốc
Trong trường hợp bệnh nhân trải qua khó khăn trong việc thở, phát hiện có âm thanh ran rít từ phổi, hoặc thường xuyên ngáy, thì thêm vào đó, các loại thuốc giãn phế quản có thể được sử dụng thông qua đường uống hoặc khí dung, hoặc kết hợp cả hai phương pháp. Các loại thuốc có thể được áp dụng bao gồm: salbutamol, terbutaline, thuốc kháng cholinergic, theophylline, bambuterol…
Việc dùng thuốc giãn phế quản cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Phòng ngừa bệnh giãn phế quản bằng cách nào?
Giãn phế quản là bệnh có khả năng lây nhiễm từ người bệnh sang người lành thông qua các virus truyền nhiễm qua đường hô hấp. Việc thực hiện biện pháp phòng ngừa chống lại các tác nhân gây bệnh không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn đóng góp vào việc giảm chi phí do quá trình điều trị phức tạp và tốn kém.
Một số biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả:
- Tiêm vắc xin phòng cúm và phế cầu hàng năm.
- Tránh hút thuốc lá, thuốc lào và môi trường có nhiều khói bụi.
- Thực hiện vệ sinh răng miệng và duy trì sạch sẽ cho tai, mũi và họng.
- Điều trị ngay khi có các bệnh lý nhiễm khuẩn vùng tai mũi họng, răng miệng, cũng như các bệnh đường hô hấp như viêm phế quản cấp và áp xe phổi.
- Tập luyện thể dục và thể thao để tăng cường sức đề kháng cơ thể, đồng thời giữ ấm cổ ngực.
- Đề phòng và loại bỏ sớm các dị vật có thể gây ra vấn đề trong phế quản.
- Điều trị sớm lao sơ nhiễm ở trẻ em.
Phát hiện sớm bệnh giãn phế quản đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả. Khi xuất hiện các dấu hiệu không bình thường, người bệnh không nên chủ quan. Hãy liên hệ qua hotline 19001806 để được thăm khám và tiến hành các xét nghiệm cần thiết, đặc biệt là trong trường hợp có triệu chứng ho khạc đờm kéo dài. Đội ngũ y Bác sĩ chuyên nghiệp tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông sẽ hỗ trợ bạn đồng hành trên hành trình chăm sóc sức khỏe. Hãy đặt lịch khám ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bạn.