Khối u ở vú là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Phan Thị Hoàn

30-05-2024

goole news
16

Khối u ở vú có nguy hiểm không là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là chị em phụ nữ, bởi u vú dễ nhầm lẫn và một số trường hợp có thể là dấu hiệu của ung thư vú. Chính vì vậy, tìm hiểu các thông tin cũng như cách phân biệt u vú lành tính với ung thư vú có thể giúp bạn bảo vệ tính mạng và sức khỏe của chính mình.

Khối u ở vú là gì?

Khối u ở vú thường xuất hiện dưới dạng cụm u cứng, dày và có thể làm sưng mô vú hoặc vùng xung quanh cánh tay. Các khối u này có thể đa dạng về kích thước, hình dạng và cảm giác. Chúng có thể tròn, nhẵn và dễ di chuyển (đặc điểm của u lành tính) hoặc ngược lại, chúng có thể cứng, lởm chởm và cố định, thậm chí có thể dính vào cấu trúc xung quanh, da hoặc núm vú (đặc điểm của u ác tính). Khối u có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai vú và thường kèm theo cảm giác đau. Khối u ở vú có thể lành tính hoặc ác tính.

Khối u ở vú có thể là cục u cứng, dày, sưng ở vùng vú hoặc dưới cánh tay.Khối u ở vú có thể là cục u cứng, dày, sưng ở vùng vú hoặc dưới cánh tay.

Phân loại khối u ở vú

Các khối u tuyến vú được phân loại dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau, một số loại khối u vú bao gồm: 

Phân loại dựa vào bệnh học

Phân loại dựa vào bệnh học là cách phổ biến nhất, xác định dựa trên cấu trúc tế bào và vi giải phẫu của chúng. Trong đó, các tế bào ung thư có thể lan ra ngoài ống dẫn sữa và xâm lấn vào mô lân cận bên trong vú.

Phân loại theo mức độ 

Các chuyên gia y tế thường sử dụng hệ thống phân loại ung thư dựa vào mức độ. Ví dụ như ung thư "biệt hóa tốt" thường có mức độ thấp và tương tự như mô bình thường. Ngược lại, khối u được mô tả là 'biệt hóa kém" xuất hiện với tế bào sắp xếp không đều và không giống với mô bình thường, thường được đánh giá là mức độ cao. Trong khi đó, một số khối u được xem xét là "biệt hóa vừa" hoặc mức độ trung bình, nơi các tế bào không đều nhưng không đạt đến mức độ cao như "biệt hóa kém".

Phân loại dựa vào giai đoạn ung thư

Đây là phương pháp phổ biến nhất để đánh giá giai đoạn của ung thư, trong đó, hệ thống TNM được sử dụng để đo lường kích thước của khối u, đánh giá trạng thái của hạch bạch huyết liên quan, cũng như xác định sự di căn của ung thư.

Ung thư vú có thể được phân loại dựa trên các hệ thống khác nhau.Ung thư vú có thể được phân loại dựa trên các hệ thống khác nhau.

Một số biểu hiện khi có khối u ở vú

Sự xuất hiện của khối u ở vú là một trong những vấn đề phức tạp và đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y tế, và phân loại chúng đóng vai trò quyết định trong việc đưa ra phương hướng chăm sóc và điều trị. 

Đối với khối u lành tính

Kích thước, cảm giác và kết cấu của khối u vú có thể khác nhau đáng kể. Mật độ có thể giúp bác sĩ chẩn đoán khối u loại gì.

Nang vú

Một nang vú là một túi chứa dịch lành tính hoặc không phải ung thư trong vùng vú. Bệnh có thể không gây triệu chứng hoặc bạn có thể nhận thấy:

  • Một khối u mật độ đồng nhất và cứng như cao su dưới da.
  • Đau.
  • Tiết dịch núm vú.

Khoảng 80% khối u ở vú được sinh thiết lành tính.Khoảng 80% khối u ở vú được sinh thiết lành tính.

Áp xe

Áp xe đôi khi xuất hiện ở vú, đặc biệt là trong giai đoạn cho con bú. Thường gặp do nhiễm trùng vi khuẩn, như là trường hợp của viêm vú. Có thể bạn sẽ nhận thấy những dấu hiệu như:

  • Một khối u.
  • Đau và sưng.
  • Đỏ ở vùng da lân cận nếu da nhợt nhạt hoặc vùng da sẫm màu.
  • Cảm giác nóng ở vùng gần khối u áp xe.
  • Tiết dịch từ núm vú.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Sốt.
  • Sưng hạch bạch huyết.

U sợi tuyến vú

U sợi tuyến vú là một sự phát triển bất thường của mô tuyến trong vú, đặc trưng bởi những đặc điểm sau:

  • Phát hiện cục cứng ở vú không đau.
  • Đường viền rõ ràng;
  • Thường xuất hiện ở phụ nữ từ 14- 35 tuổi, nhưng có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi.

U nhú trong lòng ống tuyến

U nhú trong lòng ống tuyến là một loại u lành tính, giống như mụn cơm phát triển trong các ống dẫn sữa. Một số biểu hiện u vú mà người bệnh có thể gặp là:

  • Tạo thành một khối tròn hoặc bầu dục.
  • Phát triển ở phía dưới núm vú.
  • Tiết dịch trong suốt hoặc chứa máu.

Hoại tử mỡ

Hoại tử mỡ xuất hiện khi mô mỡ ở vú không nhận đủ oxy, dẫn đến tổn thương và hoại tử. Tình trạng này thường xảy ra sau các quá trình như phẫu thuật tái tạo ngực, chấn thương, sinh thiết và một số phương pháp điều trị y khoa khác.

Có thể nhận diện các triệu chứng như:

  • Các khối u xuất phát từ nang dầu, có vỏ cứng và chứa mỡ hoặc dầu ở trung tâm.
  • Thay đổi hình dạng của vú.
  • Đau trong một số trường hợp.

U mỡ

U mỡ là một khối u lành tính, thường có các đặc điểm sau:

  • Mềm;
  • Di động;
  • Không gây đau.

U mỡ là một khối u lành tính.

U mỡ là một khối u lành tính.

Đối với khối u ác tính

U vú ác tính có đau không? U vú ác tính thường đi kèm với một số dấu hiệu và triệu chứng, trong đó có khả năng gây đau. Dưới đây là một số biểu hiện của u vú ác tính:

  • Một khối u, dày hoặc sưng lên ở vùng vú.
  • Kích ứng da hoặc da nhăn nheo.
  • Bong tróc da trên vú hoặc xung quanh núm vú, da có màu đỏ hoặc sậm màu hơn vùng da xung quanh.
  • Đau ở núm vú.
  • Tụt núm vú.
  • Tiết dịch, có thể chứa máu.
  • Thay đổi về kích thước hoặc hình dạng của vú.
  • Vú có khối u đau.

Một số người có thể không nhận thấy bất kỳ triệu chứng u vú nào, tuy nhiên theo khuyến nghị của bác sĩ về việc thực hiện các xét nghiệm sàng lọc có thể giúp xác định có sự xuất hiện của ung thư vú hay không. 

Những nguyên nhân gây ra khối u ở vú

Việc hiểu rõ về những nguyên nhân gây ra khối u ở vùng vú là chìa khóa quan trọng để đối mặt và phòng tránh tình trạng bệnh lý này. Có nhiều nguyên nhân gây ra khối u ở vùng vú, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Sự biến động của các nội tiết tố như estrogen và progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt có thể tác động đến cấu trúc và sự phát triển của mô vú, gây nên sự thay đổi và tăng trưởng không đều của các tế bào.
  • Yếu tố gen: Các biến đổi gen có thể tăng nguy cơ xuất hiện khối u vú. Người có lịch sử gia đình có người mắc ung thư vú thường có rủi ro cao hơn. 
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc khối u vú tăng lên theo tuổi, đặc biệt là sau độ tuổi 40.
  • Tiền sử ung thư: Nếu bạn hoặc gia đình có lịch sử ung thư vú, nguy cơ mắc khối u vú tăng cao.
  • Sự biến đổi của tế bào: Các biến đổi gen trong tế bào có thể dẫn đến sự phát triển không kiểm soát và hình thành khối u.
  • Bệnh lý vú: Các bệnh lý như nang vú, bướu sợi tuyến, u gai trong ống dẫn sữa, u Lipoma, u tuyến nang vú, u xơ tuyến vú và viêm nang vú có thể gây ra khối u vú.
  • Tác động của môi trường: Tiếp xúc với các yếu tố môi trường có thể tăng nguy cơ mắc khối u vú. 
  • Chấn thương vùng vú: Mọi chấn thương mạnh trên vùng vú có thể tạo điều kiện cho sự hình thành khối u.
  • Dùng các loại hormone: Việc sử dụng hormone như HRT (hormone replacement therapy) hoặc các loại thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến nội tiết tố và tăng nguy cơ mắc khối u vú.

Đối diện với bất kỳ triệu chứng hay biến đổi nào ở vùng vú, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế và thăm bác sĩ để đánh giá là quan trọng để xác định nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp.

Các biến đổi gen có thể tăng nguy cơ xuất hiện khối u vú.

Các biến đổi gen có thể tăng nguy cơ xuất hiện khối u vú.

Khối u ở vú có nguy hiểm không và khi nào cần gặp bác sĩ

Khối u vú có nguy hiểm không là vấn đề của nhiều người mắc bệnh quan tâm. Hầu hết các khối u lành tính không ảnh hưởng đến sức khoẻ của người bệnh. Tuy nhiên nếu có những biểu hiện như sau thì nên đến các cơ sở y tế để được các bác sĩ chuyên môn thăm khám: 

  • Vú có cục cứng đau không giảm sau chu kỳ kinh tiếp theo.
  • Phát hiện khối u dưới nách hoặc cánh tay, đặc biệt là khi có sự thay đổi cảm nhận so với các mô xung quanh hoặc vú còn lại.
  • Khối u ở vú tồn tại lâu hoặc phát triển lớn hơn, có sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc bề ngoài của vú.
  • Thay đổi núm vú hoặc xuất hiện tiết dịch.
  • Xuất hiện một núm vú mới thụt vào bên trong.
  • Thấy tiết dịch từ núm vú. 
  • Da vú có nhăn nheo hoặc xuất hiện các vùng lúm đồng tiền, nhưng không giới hạn ở việc ngứa, mẩn đỏ, đóng vảy, lõm xuống hoặc nhăn nheo.

Việc tìm kiếm sự tư vấn y tế sớm có thể đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa các vấn đề nghiêm trọng.

Nếu xuất hiện một núm vú mới thụt vào bên trong, hãy gặp bác sĩ để được tư vấn.

Nếu xuất hiện một núm vú mới thụt vào bên trong, hãy gặp bác sĩ để được tư vấn.

Chẩn đoán khối u vú

Nếu bác sĩ phát hiện một khối u ở vú hoặc khu vực đáng lo ngại khác, có thể bạn sẽ cần các xét nghiệm hình ảnh để đánh giá thêm.

Các phương pháp kiểm tra hình ảnh cho tuyến vú

Để đánh giá thêm về khối u ở vú, bác sĩ của bạn có thể đề xuất:

Tự kiểm tra vú

Việc tự kiểm tra vú là một phương pháp quan trọng để bạn làm quen với cảm nhận bình thường của tuyến vú. Bạn có thể dễ dàng phát hiện sự thay đổi bằng cách kiểm tra đều đặn hàng tháng sau chu kỳ kinh.

Kiểm tra lâm sàng

Trong cuộc kiểm tra lâm sàng, bác sĩ có thể:

  • Hỏi về các triệu chứng và yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư vú hoặc các vấn đề vú lành tính từ trước.
  • Kiểm tra vú và hạch bạch huyết ở nách, kiểm tra sự xuất hiện của khối u hoặc bất kỳ sự thay đổi nào khác.
  • Kiểm tra da trên vú.
  • Kiểm tra vấn đề liên quan đến núm vú, như sự tụt vào trong hoặc tiết dịch.

Siêu âm vú

Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh bên trong vú, siêu âm giúp định rõ các khối u, đặc biệt là nang vú và đánh giá bản chất của chúng.

Siêu âm vú giúp xác định khối u rõ ràng hơnSiêu âm vú giúp xác định khối u rõ ràng hơn

Chụp X-quang vú

Chụp X-quang vú chuyên sâu này cung cấp hình ảnh vú từ nhiều góc độ khác nhau, giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về cấu trúc và tình trạng của tuyến vú.

 

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Máy MRI sử dụng nam châm và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong vú. Chụp MRI thường được thực hiện đặc biệt khi cần chẩn đoán sâu sắc. Trước khi thực hiện, có thể tiêm thuốc cản từ để tăng cường độ tương phản trên hình ảnh MRI. MRI vú, đặc biệt là MRI 3 Tesla tại Bệnh Viện Đa Khoa Phương Đông, mang lại lợi ích đặc biệt cho việc đánh giá tình trạng của cả hai tuyến vú.

Xem thêm:

Phương pháp điều trị khối u vú

Có nhiều phương pháp mới trong điều trị khối u vú đã mở ra cơ hội và hy vọng mới cho những người phụ nữ chịu tác động của căn bệnh này.

Phẫu thuật

Phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị ung thư vú, nhằm loại bỏ khối u. Có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau như cắt tuyến vú vét hạch nách, cắt tuyến vú tiết kiệm da, cắt tuyến vú bảo tồn quầng núm, và phẫu thuật bảo tồn kết hợp với các kỹ thuật tái tạo.

Điều trị toàn thân

Hóa trị: Là một phương pháp quan trọng trong việc điều trị ung thư vú, hóa trị giúp tiêu diệt những tế bào ung thư di căn còn sót lại sau phẫu thuật. Hóa trị trước mổ có thể chuyển đổi bệnh nhân từ tình trạng không thể phẫu thuật thành có thể mổ được, trong khi hóa trị sau mổ đóng vai trò bổ trợ trong việc ngăn chặn tái phát di căn. 

Điều trị nội tiết: Áp dụng cho các trường hợp ung thư vú có thụ thể nội tiết dương tính, phương pháp điều trị này có thể kéo dài trong khoảng 5 hoặc 10 năm. Điều trị nội tiết không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn ít tác dụng phụ, giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư một cách hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát.

Điều trị đích: Là một phương pháp điều trị tiên tiến, các loại thuốc trong điều trị đích nhắm trực tiếp vào tế bào ung thư mà không gây nhiều tác dụng phụ. 

Điều trị miễn dịch: Là một phương pháp chủ đạo sử dụng các loại thuốc tác động trực tiếp vào hệ thống miễn dịch của cơ thể. Điều này giúp kích thích hệ miễn dịch nhận diện và loại bỏ tế bào ung thư.

Điều trị hoá trị đối với bệnh nhân có khối u vú ác tính hỗ trợ trong việc ngăn chặn tái phátĐiều trị hoá trị đối với bệnh nhân có khối u vú ác tính hỗ trợ trong việc ngăn chặn tái phát

Xạ trị

Xạ trị trong điều trị ung thư vú đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tái phát tại vị trí chi phối, hậu phẫu và giảm đau cũng như giảm áp lực trong trường hợp có sự tái phát di căn. Các phương pháp xạ trị bao gồm:

  • Xạ trị chiếu ngoài tại vùng khối u và hạch nách.
  • Xạ trị áp sát: Sử dụng hạt phóng xạ được cấy vào khối u hoặc diện u, đặc biệt trong các trường hợp không thể thực hiện phẫu thuật triệt căn hoặc khi bệnh lý kèm theo không phù hợp với phẫu thuật.
  • Xạ trị trong mổ (Intraoperative Radiation Therapy - IORT): IORT là một kỹ thuật đặc biệt có thể cung cấp liều xạ trị duy nhất, tập trung cao liều bức xạ tại vùng nền khối u sau phẫu thuật, hoặc vùng còn lại của khối u không thể loại bỏ được, cũng như trong các trường hợp tái phát hoặc di căn.
  • Xạ trị giảm đau và giảm áp lực: Đặc biệt hiệu quả trong điều trị người bệnh ung thư vú tái phát di căn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt cảm giác đau.

Việc chữa u vú cần sự phối hợp giữa bác sĩ và người bệnh để đem đến kết quả tốt nhất. Chính vì vậy, bệnh nhân nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, có chế độ ăn uống và sinh hoạt điều độ giúp bệnh khỏi dứt điểm. 

Cách phòng tránh khối u vú

Việc hiểu rõ và áp dụng các phương pháp phòng tránh khối u ở vú đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ và bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là những cách phòng tránh khối u vú mà các bạn có thể tham khảo.

Yếu tố lối sống

Duy trì cân nặng hợp lý 

Duy trì cân nặng khỏe mạnh là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn. Nếu bạn đang ở trạng thái cân nặng khỏe mạnh, hãy cố gắng duy trì nó. 

Để tránh béo phì, phụ nữ nên duy trì trọng lượng cơ thể ổn định bằng cách duy trì chế độ ăn cân đối và tập thể dục đều đặn. Béo phì có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, vì vậy việc duy trì lối sống lành mạnh là quan trọng.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ thực hiện hoạt động thể dục hàng ngày trong khoảng 30-45 phút có nguy cơ mắc bệnh ung thư thấp hơn so với những người có lối sống ít vận động. 

Hạn chế tiêu thụ đường và carbohydrate tinh chế như đồ ngọt, đồ uống có đường và nước ngọt có ga cũng là một biện pháp quan trọng. 

Duy trì cân nặng khỏe mạnh để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Duy trì cân nặng khỏe mạnh để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất không chỉ giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh ung thư vú. Đối với người trưởng thành khỏe mạnh, khuyến khích thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động aerobic vừa phải mỗi tuần hoặc 75 phút cho hoạt động aerobic mạnh mẽ hàng tuần. 

Hạn chế đồ uống có cồn

Hạn chế tiêu thụ rượu bia là quan trọng để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức uống rượu càng cao, nguy cơ này càng tăng lên. 

Chế độ ăn uống lành mạnh

Chế độ ăn uống có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vú bao gồm:

  • Sử dụng sản phẩm sữa ít béo hoặc không béo.
  • Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt và đậu nấu chín, giàu chất xơ.
  • Tăng cường trái cây và rau, đặc biệt là những loại màu sắc tươi sáng.
  • Chọn protein từ thịt nạc, cá, cá ngừ và thịt gia cầm không da.
  • Sử dụng dầu ô liu và dầu hạt cải với mức độ vừa phải.
  • Tiêu thụ hạt như hạnh nhân và óc chó chứa chất dinh dưỡng chống ung thư.
  • Xem xét thêm sản phẩm từ đậu nành và gia vị nghệ vào chế độ ăn.
  • Bảo đảm đủ lượng vitamin D từ nguồn như sữa ít béo, lòng đỏ trứng, cá hồi, cá mòi có xương…

Chế độ ăn uống hợp lý có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vú.

Chế độ ăn uống hợp lý có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vú.

Hạn chế liệu pháp hormone sau mãn kinh (HRT)

Một số phụ nữ sau mãn kinh hoặc đã tiến hành cắt bỏ buồng trứng thường sử dụng estrogen như liệu pháp thay thế hormone (HRT) hoặc hormone therapy (HT), nhưng điều này có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng biện pháp tránh thai nội tiết tố, bao gồm thuốc tránh thai và vòng tránh thai giải phóng hormone, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Tuy nhiên, nguy cơ này được coi là rất nhỏ và có thể giảm đi sau khi ngừng sử dụng, với tỷ lệ rất thấp là 1 trên 7690 trường hợp.

Thường xuyên kiểm tra vú và vùng ngực

Cảnh báo về triệu chứng ung thư vú. Nếu bạn phát hiện bất kỳ biến đổi nào ở vùng ngực, như xuất hiện có u ở vú, thay đổi trên núm vú, hoặc sự thay đổi trên da, hãy ngay lập tức tham khảo ý kiến của bác sĩ. 

Định kỳ khám tầm soát ung thư vú

Từ độ tuổi 40 trở lên, phụ nữ nên thực hiện chụp X-quang tuyến vú (mammography) định kỳ hàng năm. Những phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú nên xem xét việc sàng lọc sớm hơn, thậm chí trước 40 tuổi. 

Phẫu thuật để giảm nguy cơ ung thư vú

Đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư vú, người có nguy cơ nên cân nhắc cắt bỏ vú để phòng ngừa ung thư vú (còn gọi là phẫu thuật đoạn nhũ dự phòng), giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư vú ít nhất 90% đến 95%. Người có các đột biến gen này cũng nên cân nhắc cắt buồng trứng và ống dẫn trứng. 

Thuốc làm giảm nguy cơ ung thư vú

Nếu bạn đối diện với nguy cơ phát triển ung thư vú cao hơn bình thường, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các loại thuốc ngăn chặn hormone để giảm rủi ro ung thư  vú.

Trên đây là những thông tin hữu ích về khối u ở vú, hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và đồng hành trong việc duy trì sức khỏe.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu tư vấn chi tiết hơn về khám và điều trị khối u vú ở vú, hãy liên hệ tới Bệnh viện Đa khoa Phương Đông qua hotline 19001806 hoặc để lại thông tin tại đặt lịch khám để có sự hỗ trợ và chăm sóc tận tâm từ đội ngũ chuyên gia y tế, vì sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

 
1,488

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám