Cấy ghép tế bào gốc là gì? Nguồn gốc, lợi ích và phương pháp thực hiện

Phan Thị Hoàn

16-03-2024

goole news
16

Phương pháp cấy ghép tế bào gốc có thể giúp cơ thể người bệnh khôi phục khả năng tạo máu cũng như tái tạo các tế bào miễn dịch cho cơ thể. Phương pháp này thường được áp dụng cho những người mắc bệnh ung thư và đã trải qua liệu pháp hóa trị ở liều cao, nơi tế bào gốc trong tủy xương cũng bị tiêu diệt cùng với tế bào ung thư.

Cấy ghép tế bào gốc là gì?

Cấy ghép tế bào gốc là phương pháp điều trị tiêu chuẩn nhằm khôi phục khả năng tái tạo máu và tế bào miễn dịch trong cơ thể người bệnh. Những tế bào gốc tạo máu này có khả năng phát triển thành bất kỳ loại tế bào máu nào, bao gồm bạch cầu, hồng cầu, và tiểu cầu.

Ở người bệnh ung thư, quá trình điều trị bằng xạ trị hoặc hóa trị ở liều cao có thể gây tổn thương nặng nề đến tế bào máu trong tủy và xương. Do đó, những người mắc các tình trạng như bệnh bạch cầu, u tủy, ung thư hạch, hội chứng rối loạn sinh tủy, ung thư máu, sau liệu pháp hóa trị/xạ trị có thể được xem xét áp dụng phương pháp ghép tế bào gốc để hỗ trợ phục hồi hệ miễn dịch cơ thể. Đồng thời, những người bệnh có các rối loạn hệ thống miễn dịch hay rối loạn tủy xương cũng có thể nhận lợi ích từ cấy ghép tế bào gốc để cải thiện tình trạng sức khỏe của họ.

Cấy ghép tế bào gốc hỗ trợ tái tạo máu và tăng cường tế bào miễn dịch cho người bệnh.

Cấy ghép tế bào gốc hỗ trợ tái tạo máu và tăng cường tế bào miễn dịch cho người bệnh.

Nguồn tế bào gốc sử dụng để cấy ghép tế bào gốc lấy từ đâu?

Những tế bào gốc được lựa chọn cho quá trình cấy ghép có thể sẽ lấy từ ba nguồn:

  • Từ tủy xương.
  • Từ máu ngoại vi.
  • Từ máu cuống rốn và nhau thai của em bé mới sinh. Máu này chứa lượng lớn tế bào gốc, đặc biệt giúp tạo ra tế bào máu. Sau khi được thu thập, tế bào gốc từ nguồn này sẽ trải qua quá trình sàng lọc, đông lạnh và được lưu trữ tại ngân hàng tế bào gốc.

Việc sử dụng tế bào gốc đến từ nguồn nào đóng vai trò rất quan trọng, tác động trực tiếp đến hiệu quả của quá trình điều trị của người bệnh. Việc ưu tiên cấy ghép tế bào gốc từ nguồn tự thân hoặc từ người thân cùng huyết thống là lựa chọn tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ đào thải tế bào và hạn chế tác dụng phụ đối với người bệnh.

Để được sử dụng trong quá trình cấy ghép tế bào gốc, tế bào gốc cần phải là những tế bào khỏe mạnh, non trẻ, chưa bị ảnh hưởng bởi môi trường hoặc tuổi tác, như tế bào gốc từ mô và máu dây rốn của trẻ sơ sinh. Loại tế bào này được lưu trữ chính xác từ khi trẻ sơ sinh và trở thành công cụ quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý nguy hiểm trong tương lai, không chỉ cho bản thân người lưu mẫu mà còn cho người thân cùng huyết thống. Sự tiến bộ trong công nghệ y học tái tạo đã mở rộng khả năng ứng dụng của phương pháp cấy ghép tế bào gốc trong điều trị và hỗ trợ điều trị cho nhiều loại bệnh lý nguy hiểm khác nhau.

Cấy ghép tế bào gốc có thể sử dụng tế bào từ tủy xương, máu ngoại vi và máu cuống rốn ở trẻ sơ sinh.

Cấy ghép tế bào gốc có thể sử dụng tế bào từ tủy xương, máu ngoại vi và máu cuống rốn ở trẻ sơ sinh.

Lợi ích của cấy ghép tế bào gốc

Cấy ghép tế bào gốc mang ý nghĩa vô cùng quan trọng trong lĩnh vực y học và đặc biệt là trong quá trình điều trị bệnh, bằng cách thức:

  • Tái tạo tế bào sống trong tủy xương sau quá trình loại bỏ tế bào ung thư trong cơ thể người bệnh. 
  • Thay thế tế bào tủy xương bất thường bằng tế bào tủy xương bình thường trong các trường hợp rối loạn huyết học lành tính.

Nhờ phương pháp ghép tế bào gốc, tế bào mắc bệnh có thể được thay thế bằng tế bào khỏe mạnh. Hơn nữa, tế bào gốc có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau như tế bào cơ tim, tế bào thần kinh, máu và những tế bào này sau đó có thể được sử dụng để tái tạo mô bệnh trong cơ thể con người. Điều này mang lại tin vui đặc biệt cho những người mắc các bệnh lý như tim, đột quỵ, viêm xương khớp, bỏng, tiểu đường tuýp I, Alzheimer, xơ cứng teo một bên cơ, và nhiều bệnh khác.

Xêm thêm:

Các phương thức cấy ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc là quá trình chuyển tế bào gốc đã được sàng lọc vào cơ thể người bệnh qua đường ven tĩnh mạch. Khi những tế bào gốc này di chuyển vào cơ thể, chúng sẽ tiếp tục di chuyển đến tủy xương và thay thế những tế bào bị tổn thương hoặc phá hủy do hóa/xạ trị. Quá trình này có 3 phương thức:

  • Cấy ghép tế bào gốc tự thân: Tế bào gốc được tách từ máu ngoại vi hoặc tủy xương của bệnh nhân.
  • Cấy ghép dị thân, hay còn gọi là cấy ghép chéo: Tế bào gốc này được lấy từ người hiến tặng, người này có thể cùng hoặc không cùng huyết thống, miễn là tế bào sử dụng tương thích với người bệnh.
  • Cấy ghép đồng nguyên: Quá trình này liên quan đến cấy ghép tế bào gốc từ người anh/chị em sinh đôi của bệnh nhân.

Quy trình cấy ghép tế bào gốc

Bước 1: Trước khi tiến hành cấy ghép, bệnh nhân sẽ được khám và xét nghiệm. Trong quá trình nằm viện, bác sĩ sẽ đặt một ống vào tĩnh mạch lớn ở ngực của bệnh nhân. Ống này được gọi là catheter tĩnh mạch trung ương. Catheter này chính là công cụ quan trọng, giúp bác sĩ thuận tiện trong việc truyền dịch hoặc lấy máu để thực hiện các xét nghiệm cần thiết.

Bước 2: Để chuẩn bị cấy ghép, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân liều hóa trị cao và có thể là xạ trị. Phương pháp điều trị này nhằm phá hủy tế bào gốc bị hư hại trong tủy xương, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ghép. Đôi khi, một số bệnh nhân có thể phải trải qua nhiều chu kỳ hóa trị trước khi tiến hành cấy ghép.

Bước 3: Thủ thuật cấy ghép tế bào gốc tương tự như quá trình truyền máu. Trong quá trình cấy ghép, bác sĩ sẽ đưa tế bào gốc vào máu của người bệnh thông qua đường tĩnh mạch trung tâm. Khi những tế bào gốc này nhập vào cơ thể, chúng sẽ di chuyển đến tủy xương và bắt đầu quá trình tạo ra hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu mới.

Bước 4: Sau quá trình cấy ghép, bệnh nhân sẽ được theo dõi trong khoảng 6 tháng để điều trị hoặc dự phòng nhiễm trùng và bệnh ghép chống chủ (GVHD). Bệnh nhân thường sẽ phải sử dụng các loại thuốc như kháng sinh và thuốc ức chế miễn dịch để ngăn chặn các tế bào T của người cho khỏi phản ứng với các phân tử HLA của người nhận. Hệ thống miễn dịch của cơ thể người bệnh sau cấy ghép tế bào gốc máu cần được theo dõi chặt chẽ vì nó chưa ổn định và dễ mắc các bệnh truyền nhiễm.

Tiên lượng tỷ lệ thành công của phương pháp ghép tế bào gốc

Tiên lượng cho thấy tỷ lệ thành công ở nhóm cấy ghép tế bào gốc tự thân và tế bào gốc đồng loại khá cao. Cụ thể, tỷ lệ thành công cho phương thức cấy ghép tế bào gốc tự thân là khoảng 70%, trong khi cấy ghép tế bào gốc đồng loại đạt khoảng 63%.

Kết quả cấy ghép tế bào gốc thành công ở nhóm bệnh lành tính chiếm tỷ lệ khoảng 90%, trong khi nhóm bệnh ác tính đạt 56.5%.

Đối với phương thức ghép tế bào gốc đồng loại, nhóm bệnh lành tính có tỷ lệ người bệnh sống toàn bộ (OS) sau 3 năm là 83%, trong khi nhóm bệnh ác tính chỉ đạt 47%.

Thời gian sống không bệnh (DFS) 3 năm sau cấy ghép tế bào đồng loại ở nhóm bệnh lành tính là 73%, trong khi nhóm bệnh ác tính đạt 56%.

Nghiên cứu y khoa chỉ ra rằng tỷ lệ tái phát bệnh sau khi thực hiện phương pháp tế bào gốc là khoảng 40% sau 5 năm và tăng lên đến khoảng 70% sau 7 năm.

Tỷ lệ thành công của phương pháp ghép tế bào gốc là tương đối cao.

Tỷ lệ thành công của phương pháp ghép tế bào gốc là tương đối cao.

Biến chứng cấy ghép tế bào gốc

Không thể phủ nhận những lợi ích mà cấy ghép tế bào gốc mang lại cho người bệnh. 

Tuy nhiên, rủi ro của cấy ghép tế bào gốc có thể xảy ra. Điều này tạo ra một thách thức lớn đối với cả bác sĩ và người bệnh.

Trong những tháng đầu tiên của quá trình phục hồi sau cấy ghép, người bệnh có thể trải qua tình trạng suy nhược, mệt mỏi, và kiệt sức. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện một số tác dụng phụ không mong muốn như tâm trạng buồn bã, thay đổi khẩu vị, cảm cúm, buồn nôn, và các triệu chứng khác.

Người bệnh cần giữ kiên nhẫn trong giai đoạn này vì cơ thể đang xây dựng hệ miễn dịch mới và cần thời gian để thích nghi. Đừng quá lo lắng vì bác sĩ sẽ liên tục theo dõi và cập nhật tình trạng sức khỏe của người bệnh cấy ghép tế bào gốc chặt chẽ để ngăn chặn những nguy hiểm xảy ra kịp thời.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể gặp một số tác dụng phụ khác, trong đó có thể kể đến những ảnh hưởng của quá trình hóa/xạ trị liều cao.

Biến chứng từ quá trình cấy ghép tế bào gốc tự thân

Những biến chứng có thể xảy ra sau cấy ghép tế bào gốc tự thân bao gồm:

  • Thiếu máu và xuất huyết
  • Nhiễm trùng sau cấy ghép
  • Bệnh phổi kẽ (viêm mô liên kết)
  • Tổn thương gan
  • Tổn thương vùng miệng, phổi, thực quản và một số cơ quan khác

Trong một số trường hợp hiếm gặp, người bệnh có thể đối mặt với tình trạng vô sinh (nếu trải qua quá trình xạ trị toàn thân), đục thủy tinh thể và nguy cơ tái phát ung thư (có thể xảy ra sau khoảng 10 năm từ quá trình điều trị thành công ban đầu).

Bác sĩ sẽ đề xuất các phương án để xử lý những biến chứng sau cấy ghép tế bào gốc. Có thể bác sĩ sẽ chỉ định việc sử dụng thuốc kháng nấm/virus, kháng sinh để ngăn chặn hoặc điều trị nhiễm trùng do nấm/virus, vi khuẩn. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn một số loại thuốc nhằm thúc đẩy tốc độ phát triển của hệ miễn dịch mới.

Biến chứng từ quá trình cấy ghép tế bào gốc dị thân

Biến chứng phổ biến của quá trình cấy ghép này chủ yếu là bệnh ghép chống chủ (GvHD). Bệnh này xuất hiện khi tế bào máu hình thành từ tế bào gốc dị thân coi tế bào trong cơ thể nhận ghép là vật thể lạ và khởi đầu cuộc tấn công chúng.

Tỷ lệ mắc bệnh ghép chống chủ chiếm khoảng 30-70% trong số những người nhận ghép tế bào gốc từ người hiến. Thông thường, bệnh này không quá nghiêm trọng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.

Các triệu chứng phổ biến: 

  • Dấu hiệu phát ban, ngứa ngáy, và bong tróc da
  • Rụng tóc kéo dài
  • Triệu chứng rối loạn tiêu hóa bao gồm tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, và ói mửa
  • Biểu hiện vàng da là dấu hiệu của viêm gan
  • Tổn thương ở niêm mạc thực quản, miệng, phổi và các cơ quan khác

Độ tương thích giữa người hiến và người nhận tế bào gốc đặt ra tác động trực tiếp lên nguy cơ phát sinh bệnh ghép chống chủ. Ngoài ra, quá trình hóa/xạ trị với phạm vi rộng trên toàn cơ thể cũng có thể gia tăng nguy cơ xuất hiện bệnh ghép chống chủ.

Chi phí cấy ghép tế bào gốc bao nhiêu tiền?

Phương pháp cấy ghép tế bào gốc được coi là một "cuộc cách mạng" quan trọng trong lĩnh vực y học. Đây là biện pháp điều trị tối ưu mang lại cơ hội cho nhiều người mắc bệnh máu ác tính/lành tính để khôi phục cuộc sống bình thường. 

Chi phí của quá trình ghép tế bào gốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn tế bào gốc, phương pháp thực hiện, tình trạng nhiễm trùng, khả năng xuất hiện biến chứng, và điều kiện sức khỏe cụ thể của mỗi bệnh nhân. Nói chung, mỗi người bệnh có chi phí ghép tế bào gốc là khác nhau nhưng dao động từ 200 triệu đến hơn 1 tỷ. Chi phí cũng có thể thay đổi theo từng thời điểm hoặc từng bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp về cấy ghép tế bào gốc

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấy ghép tế bào gốc được nhiều người quan tâm:

Thời gian cấy ghép tế bào gốc mất bao lâu?

Quá trình này dự kiến sẽ kéo dài hơn một giờ, bao gồm các bước như chuẩn bị, thực hiện cấy ghép, và kiểm tra sau khi phẫu thuật. Tổng thời gian thực hiện cấy ghép tế bào gốc có thể mất ít nhất vài tháng, đặc biệt là đối với những trường hợp người bệnh mắc bệnh ung thư máu.

Ghép tế bào gốc có nguy hiểm không và ảnh hưởng như thế nào đến cơ thể?

Trong trường hợp cấy ghép dị sinh, có thể xuất hiện một số vấn đề quan trọng, trong đó bệnh ghép vật chủ là một rủi ro tiềm ẩn. Rủi ro này có thể dẫn đến tổn thương gan, ruột, và các cơ quan khác. 

Ngoài ra, phương pháp cấy ghép tế bào gốc cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng tâm lý của người bệnh. Thường xuyên, trước khi thực hiện cấy ghép, người bệnh có thể trải qua tâm lý lo lắng và căng thẳng đặc biệt. Do đó, quan trọng nhất là người bệnh cần giải tỏa tâm lý trước khi phẫu thuật bằng cách chia sẻ tâm tư với bạn bè và người thân.

Cấy ghép tế bào gốc có các ảnh hưởng khác nhau đến người bệnh.

Cấy ghép tế bào gốc có các ảnh hưởng khác nhau đến người bệnh.

Người có tuổi có thể áp dụng phương pháp trị liệu tế bào gốc hay không?

Phương pháp tế bào gốc tự thân sử dụng tế bào khỏe mạnh từ cơ thể, nuôi cấy và tái chế vào chính cơ thể của người bệnh. Do đó, phương pháp này tỏ ra rất hiệu quả đặc biệt đối với người lớn tuổi. Hơn nữa, khi tuổi tác tăng lên, các tổ chức trong cơ thể cũng trở nên yếu đuối, dễ mắc các bệnh lý. Vì vậy, liệu pháp tế bào gốc cung cấp một phương tiện chữa trị tốt, giúp thay thế và tái tạo các tế bào suy yếu trong cơ thể.

Ai có thể và không thể cấy ghép tế bào gốc? 

Phương pháp cấy ghép tế bào gốc đang được áp dụng cho những người bệnh mắc các bệnh lý như đa u tủy, bạch cầu, và u nguyên bào thần kinh…

Mặc dù cấy ghép tế bào gốc có nhiều ứng dụng tích cực, nhưng không phải ai cũng phù hợp với phương pháp này. Dưới đây là một số trường hợp người không thể cấy ghép tế bào gốc:

Người có các bệnh lý nền nặng: Những người mắc các bệnh nền nặng như ung thư giai đoạn cuối, suy gan, suy thận nặng, hoặc bệnh lý hệ thống nặng không phù hợp với cấy ghép tế bào gốc.

Người có các bệnh lý huyết học nặng: Những người mắc các bệnh lý huyết học nặng, đặc biệt là trong các trường hợp của bệnh ghép chống chủ, có thể gặp khó khăn trong việc áp dụng phương pháp cấy ghép tế bào gốc.

Người có các tình trạng y tế không ổn định: Những tình trạng y tế không ổn định như nhiễm trùng nặng, sốt cao, hay các vấn đề y tế khẩn cấp có thể làm tăng rủi ro và làm giảm hiệu quả của cấy ghép.

Người có vấn đề về tâm lý và tinh thần: Những người có vấn đề tâm thần, lo âu, hay trầm cảm nặng có thể không phải là ứng cử viên lý tưởng cho cấy ghép tế bào gốc.

Quyết định về khả năng cấy ghép tế bào gốc nên được đưa ra dưới sự tư vấn của bác sĩ chuyên gia, sau khi xem xét kỹ lưỡng về tình trạng sức khỏe và tình hình bệnh lý cụ thể của từng bệnh nhân.

Cấy ghép tế bào gốc đang mở ra những triển vọng mới và hy vọng lớn cho điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau. Bệnh viện Đa Khoa Phương Đông là một trong những cơ sở y tế hàng đầu, đạt tiêu chuẩn 5 sao với đội ngũ bác sĩ giỏi và cơ sở vật chất hiện đại. Bệnh viện là địa chỉ uy tín và hiệu quả trong lĩnh vực cấy ghép tế bào gốc, mang lại hy vọng và giải pháp điều trị tiên tiến cho bệnh nhân. Nếu bạn quan tâm và muốn có thêm thông tin về cấy ghép tế bào gốc, đừng ngần ngại liên hệ qua hotline 19001806. Hãy tin tưởng vào sự tiến bộ của y học và để chúng tôi chăm sóc sức khỏe của bạn.

126

Bài viết hữu ích?

Đăng ký tư vấn

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

PGS.TS. Bác sĩ

NGUYỄN TRUNG CHÍNH

Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Phương Đông

PGS.TS. Bác sĩ

NGUYỄN TRUNG CHÍNH

Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Phương Đông
19001806 Đặt lịch khám